Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Jimmy Evans (Thay: Brandon Bokangu)
46 - Oumar Sidibe (Thay: Rayan Bamba)
46 - Adrian Dabasse (Thay: Walid Bouabdeli)
61 - Zakaria Ztouti (Thay: Maxence Carlier)
61 - Teddy Bouriaud
69 - Cazim Suljic (Thay: Teddy Bouriaud)
83
- (Pen) Julien Maggiotti
16 - Mamadou Camara
24 - Ethan Clavreul
30 - Peter Ouaneh
51 - Ouaneh, Peter
52 - Thibaut Vargas (Thay: Julien Maggiotti)
69 - Enzo Montet (Thay: William Benard)
78 - Malik Tchokounte (Thay: Ethan Clavreul)
78 - Ylies Aradj (Thay: Layousse Samb)
83 - Eros Maddy (Thay: Mamadou Camara)
84 - Cyril Mandouki
90+4'
Thống kê trận đấu Nancy vs Laval
Diễn biến Nancy vs Laval
Tất cả (18)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Cyril Mandouki.
Mamadou Camara rời sân và được thay thế bởi Eros Maddy.
Julien Maggiotti rời sân và được thay thế bởi Thibaut Vargas.
Thẻ vàng cho Teddy Bouriaud.
Maxence Carlier rời sân và được thay thế bởi Zakaria Ztouti.
Walid Bouabdeli rời sân và được thay thế bởi Adrian Dabasse.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Thẻ vàng cho Peter Ouaneh.
Rayan Bamba rời sân và được thay thế bởi Oumar Sidibe.
Brandon Bokangu rời sân và được thay thế bởi Jimmy Evans.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Ethan Clavreul.
V À A A O O O
V À A A A O O O - Julien Maggiotti từ Laval đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
V À A A O O O - Julien Maggiotti từ Laval đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Nancy vs Laval
Nancy (4-1-4-1): Enzo Basilio (1), Adrien Julloux (12), Nicolas Saint-Ruf (14), Nehemiah Fernandez (4), Martin Experience (19), Maxence Carlier (17), Rayan Bamba (23), Walid Bouabdeli (8), Teddy Bouriaud (6), Patrick Ouotro (29), Brandon Bokangu (20)
Laval (5-4-1): Mamadou Samassa (30), Cyril Mandouki (14), Peter Ouaneh (4), William Bianda (3), Theo Pellenard (2), Layousse Samb (35), Sam Sanna (6), William Benard (26), Ethan Clavreul (20), Julien Maggiotti (28), Mamadou Camara (9)
| Thay người | |||
| 46’ | Rayan Bamba Oumar Sidibe | 69’ | Julien Maggiotti Thibault Vargas |
| 46’ | Brandon Bokangu Jimmy Evans | 78’ | William Benard Enzo Montet |
| 61’ | Walid Bouabdeli Adrian Dabasse | 78’ | Ethan Clavreul Malik Tchokounte |
| 61’ | Maxence Carlier Zakaria Ztouti | 83’ | Layousse Samb Ylies Aradj |
| 83’ | Teddy Bouriaud Cazim Suljic | 84’ | Mamadou Camara Eros Maddy |
| Cầu thủ dự bị | |||
Almami Toure | Maxime Hautbois | ||
Cazim Suljic | Thibault Vargas | ||
Adrian Dabasse | Ylies Aradj | ||
Oumar Sidibe | Enzo Montet | ||
Elydjah Mendy | Malik Sellouki | ||
Zakaria Ztouti | Eros Maddy | ||
Jimmy Evans | Malik Tchokounte | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nancy
Thành tích gần đây Laval
Bảng xếp hạng Ligue 2
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 15 | 9 | 4 | 2 | 13 | 31 | H T H B T |
| 2 | | 15 | 9 | 2 | 4 | 11 | 29 | B T B T T |
| 3 | 15 | 8 | 4 | 3 | 6 | 28 | T B T H H | |
| 4 | | 15 | 7 | 4 | 4 | 8 | 25 | H T B T T |
| 5 | | 15 | 7 | 3 | 5 | 3 | 24 | T H T T B |
| 6 | 15 | 6 | 6 | 3 | 3 | 24 | T H T H T | |
| 7 | | 15 | 6 | 5 | 4 | -1 | 23 | B H T H T |
| 8 | | 15 | 6 | 5 | 4 | -2 | 23 | B B H H B |
| 9 | | 15 | 5 | 6 | 4 | 8 | 21 | T T T H H |
| 10 | | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | T B H B T |
| 11 | | 15 | 4 | 6 | 5 | -4 | 18 | T H B T H |
| 12 | | 15 | 4 | 5 | 6 | -3 | 17 | B H T T B |
| 13 | | 15 | 4 | 5 | 6 | -6 | 17 | B T B B H |
| 14 | | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H B T B T |
| 15 | | 15 | 4 | 3 | 8 | -5 | 15 | T B B B B |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | B T B B B | |
| 17 | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | B B H H T | |
| 18 | | 15 | 1 | 4 | 10 | -14 | 7 | B T B B B |
| 19 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại