Thẻ vàng cho Siad Gourville.
- Zakaria Fdaouch (Kiến tạo: Maxence Carlier)
18 - Maxence Carlier
22 - Nicolas Saint-Ruf
34 - Oumar Sidibe
55 - Jimmy Evans (Thay: Oumar Sidibe)
59 - Cazim Suljic (Thay: Teddy Bouriaud)
67 - Patrick Ouotro (Thay: Brandon Bokangu)
68 - Cazim Suljic
69 - Zakaria Ztouti (Thay: Zakaria Fdaouch)
86 - Chafik El Hansar (Thay: Maxence Carlier)
86
- Noah Fatar (Thay: Corentin Fatou)
66 - Lilian Raillot (Thay: Herve Toure)
66 - Florian Boulet (Thay: Zanga Kone)
72 - Sonny Duflos (Thay: Aurelien Platret)
72 - Amine El Farissi
80 - Siad Gourville
89
Thống kê trận đấu Nancy vs Boulogne
Diễn biến Nancy vs Boulogne
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Maxence Carlier rời sân và được thay thế bởi Chafik El Hansar.
Zakaria Fdaouch rời sân và được thay thế bởi Zakaria Ztouti.
Thẻ vàng cho Amine El Farissi.
Thẻ vàng cho [player1].
Aurelien Platret rời sân và được thay thế bởi Sonny Duflos.
Zanga Kone rời sân và được thay thế bởi Florian Boulet.
Thẻ vàng cho Cazim Suljic.
Thẻ vàng cho [player1].
Brandon Bokangu rời sân và được thay thế bởi Patrick Ouotro.
Teddy Bouriaud rời sân và được thay thế bởi Cazim Suljic.
Herve Toure rời sân và được thay thế bởi Lilian Raillot.
Corentin Fatou rời sân và được thay thế bởi Noah Fatar.
Oumar Sidibe rời sân và được thay thế bởi Jimmy Evans.
Thẻ vàng cho Oumar Sidibe.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Oumar Sidibe.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Nicolas Saint-Ruf.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Thẻ vàng cho Maxence Carlier.
Maxence Carlier đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Zakaria Fdaouch đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Nancy vs Boulogne
Nancy (3-4-2-1): Enzo Basilio (1), Adrien Julloux (12), Nicolas Saint-Ruf (14), Nehemiah Fernandez (4), Oumar Sidibe (11), Teddy Bouriaud (6), Maxence Carlier (17), Martin Experience (19), Walid Bouabdeli (8), Zakaria Fdaouch (7), Brandon Bokangu (20)
Boulogne (4-2-3-1): Ibrahim Kone (16), Siad Gourville (2), Demba Thiam (26), Nathan Zohore (5), Julien Boyer (12), Herve Toure (20), Nolan Binet (19), Amine El Farissi (10), Zanga Kone (9), Aurelien Platret (21), Corentin Fatou (17)
Thay người | |||
59’ | Oumar Sidibe Jimmy Evans | 66’ | Corentin Fatou Noah Fatar |
67’ | Teddy Bouriaud Cazim Suljic | 66’ | Herve Toure Lilian Raillot |
68’ | Brandon Bokangu Patrick Ouotro | 72’ | Aurelien Platret Sonny Duflos |
86’ | Zakaria Fdaouch Zakaria Ztouti | 72’ | Zanga Kone Florian Boulet |
86’ | Maxence Carlier Chafik El Hansar |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Sourzac | Sonny Duflos | ||
Cazim Suljic | Noah Fatar | ||
Zakaria Ztouti | Adrien Pinot | ||
Patrick Ouotro | Lilian Raillot | ||
Chafik El Hansar | Louis Siliadin | ||
Yannis Nahounou | Azamat Uriev | ||
Jimmy Evans | Florian Boulet |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nancy
Thành tích gần đây Boulogne
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
6 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
7 | | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H | |
9 | | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
14 | | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
15 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
16 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | H B | |
17 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B | |
19 | | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại