Chủ Nhật, 16/11/2025

Trực tiếp kết quả Namibia vs Malawi hôm nay 05-09-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 6, 05/9

Kết thúc

Namibia

Namibia

1 : 2

Malawi

Malawi

Hiệp một: 0-1
T6, 20:00 05/09/2025
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Richard Mbulu
5
Gabadinho Mhango
24
Deon Hotto
32
George Medulla Chikooka (Thay: William Thole)
37
Chawanangwa Kaonga (Thay: Robert Saizi)
46
Ngero Kaanjuka Katua
47
Gabadinho Mhango
54
Bethuel Muzeu (Thay: Kennedy Eib)
62
Dynamo Fredericks (Thay: Sergio Damaseb)
62
David Ndeunyema (Thay: Joslin Kamatuka)
62
Bethuel Muzeu (Thay: Kennedy Eib)
64
Yankho Singo
65
Richard Mbulu
67
Welwin Riaan Hanamub
81
David Ndeunyema
86
Mayele Malango (Thay: Richard Mbulu)
87
Maxwell Paipi (Thay: Lloyd Njaliwa)
90

Thống kê trận đấu Namibia vs Malawi

số liệu thống kê
Namibia
Namibia
Malawi
Malawi
78 Kiểm soát bóng 22
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 2
0 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Namibia vs Malawi

Namibia (4-3-3): Edward Maova (23), Kennedy Eib (15), Charles Hambira (5), Ngero Katua (6), Riaan Hanamub (4), Ivan Kamberipa (20), Sergio Damaseb (2), Aprocious Petrus (18), Joslin Kamatuka (14), Peter Shalulile (13), Deon Hotto (7)

Malawi (3-4-1-2): William Thole (16), Charles Petro (3), Denis Chembezi (5), Alick Lungu (12), McDonald Lameck (2), Yankho Singo (17), Lloyd Njaliwa (8), Wisdom Mpinganjira (7), Robert Saizi (21), Richard Mbulu (9), Hellings Frank Mhango (11)

Namibia
Namibia
4-3-3
23
Edward Maova
15
Kennedy Eib
5
Charles Hambira
6
Ngero Katua
4
Riaan Hanamub
20
Ivan Kamberipa
2
Sergio Damaseb
18
Aprocious Petrus
14
Joslin Kamatuka
13
Peter Shalulile
7
Deon Hotto
11
Hellings Frank Mhango
9
Richard Mbulu
21
Robert Saizi
7
Wisdom Mpinganjira
8
Lloyd Njaliwa
17
Yankho Singo
2
McDonald Lameck
12
Alick Lungu
5
Denis Chembezi
3
Charles Petro
16
William Thole
Malawi
Malawi
3-4-1-2
Thay người
62’
Joslin Kamatuka
David Ndeunyema
37’
William Thole
George Medulla Chikooka
62’
Sergio Damaseb
Dynamo Fredericks
46’
Robert Saizi
Chawanangwa Kaonga
62’
Kennedy Eib
Bethuel Muzeu
87’
Richard Mbulu
Mayele Malango
90’
Lloyd Njaliwa
Maxwell Paipi
Cầu thủ dự bị
Lloyd Kazapua
Washali Jaziya
Kamaijandra Ndisiro
George Medulla Chikooka
David Aingwafa
Maxwell Paipi
Sisqo Haraseb
Blessings Singini
David Ndeunyema
Chawanangwa Kaonga
Moses Shidolo
Patrick Mwaungulu
Isaskar Gurirab
Chikumbutso Salima
Paulus Ileni Amutenya
Gomezgani Chirwa
Dynamo Fredericks
Lanjesi Nkhoma
Bethuel Muzeu
Emmanuel Nyirenda
Erastus Kulula
Nickson Nyasulu
Elias Hambongo
Mayele Malango

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
20/03 - 2025
H1: 0-1
05/09 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Namibia

Giao hữu
14/11 - 2025
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
H1: 1-0
09/10 - 2025
H1: 2-0
09/09 - 2025
05/09 - 2025
H1: 0-1
24/03 - 2025
20/03 - 2025
H1: 0-1
Can Cup
19/11 - 2024
H1: 0-0
13/11 - 2024
CHAN Cup
03/11 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4

Thành tích gần đây Malawi

Giao hữu
15/11 - 2025
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
08/09 - 2025
H1: 0-1
05/09 - 2025
H1: 0-1
25/03 - 2025
H1: 0-0
20/03 - 2025
H1: 0-1
Can Cup
18/11 - 2024
14/11 - 2024
H1: 0-0
15/10 - 2024
H1: 0-0
12/10 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow