Thứ Sáu, 05/09/2025

Trực tiếp kết quả Namibia vs Malawi hôm nay 05-09-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 6, 05/9

Đang diễn ra

Namibia

Namibia

0 : 2

Malawi

Malawi

Hiệp một: 0-1
T6, 20:00 05/09/2025
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Richard Mbulu
5
Đang cập nhật Đang cập nhật

Thống kê trận đấu Namibia vs Malawi

số liệu thống kê
Namibia
Namibia
Malawi
Malawi
62 Kiểm soát bóng 38
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Namibia vs Malawi

Namibia (4-3-3): Edward Maova (23), Kennedy Eib (15), Charles Hambira (5), Ngero Katua (6), Riaan Hanamub (4), Ivan Kamberipa (20), Sergio Damaseb (2), Aprocious Petrus (18), Joslin Kamatuka (14), Peter Shalulile (13), Deon Hotto (7)

Malawi (3-4-1-2): William Thole (16), Charles Petro (3), Denis Chembezi (5), Alick Lungu (12), McDonald Lameck (2), Yankho Singo (17), Lloyd Njaliwa (8), Wisdom Mpinganjira (7), Robert Saizi (21), Richard Mbulu (9), Hellings Frank Mhango (11)

Namibia
Namibia
4-3-3
23
Edward Maova
15
Kennedy Eib
5
Charles Hambira
6
Ngero Katua
4
Riaan Hanamub
20
Ivan Kamberipa
2
Sergio Damaseb
18
Aprocious Petrus
14
Joslin Kamatuka
13
Peter Shalulile
7
Deon Hotto
11
Hellings Frank Mhango
9
Richard Mbulu
21
Robert Saizi
7
Wisdom Mpinganjira
8
Lloyd Njaliwa
17
Yankho Singo
2
McDonald Lameck
12
Alick Lungu
5
Denis Chembezi
3
Charles Petro
16
William Thole
Malawi
Malawi
3-4-1-2
Cầu thủ dự bị
Lloyd Kazapua
Washali Jaziya
Kamaijandra Ndisiro
George Medulla Chikooka
David Aingwafa
Maxwell Paipi
Sisqo Haraseb
Blessings Singini
David Ndeunyema
Chawanangwa Kaonga
Moses Shidolo
Patrick Mwaungulu
Isaskar Gurirab
Chikumbutso Salima
Paulus Ileni Amutenya
Gomezgani Chirwa
Dynamo Fredericks
Lanjesi Nkhoma
Bethuel Muzeu
Emmanuel Nyirenda
Erastus Kulula
Nickson Nyasulu
Elias Hambongo
Mayele Malango

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
20/03 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Namibia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
24/03 - 2025
20/03 - 2025
H1: 0-1
Can Cup
19/11 - 2024
H1: 0-0
13/11 - 2024
CHAN Cup
03/11 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
26/10 - 2024
H1: 1-0
Can Cup
14/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
H1: 0-0
07/09 - 2024

Thành tích gần đây Malawi

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
H1: 0-0
20/03 - 2025
H1: 0-1
Can Cup
18/11 - 2024
14/11 - 2024
H1: 0-0
15/10 - 2024
H1: 0-0
12/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
05/09 - 2024
H1: 1-2
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
10/06 - 2024
06/06 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập65101216T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone723209T H T B H
4Guinea-BissauGuinea-Bissau7142-27H H B B H
5EthiopiaEthiopia613206B H H B T
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo7511916B H T T T
2SenegalSenegal6330712H H T H T
3SudanSudan6330612T T T H H
4TogoTogo6042-34H H B H B
5South SudanSouth Sudan7034-123H H B B H
6MauritaniaMauritania6024-72H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6411513B H T T T
2RwandaRwanda622208T B T B H
3BeninBenin6222-18H T T H B
4NigeriaNigeria614117H H B T H
5LesothoLesotho6132-16H T B B H
6ZimbabweZimbabwe6042-44H B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde7511416B T T T T
2CameroonCameroon74301115T H H T T
3LibyaLibya7322011T B H B T
4AngolaAngola7142-17T H H B B
5MauritiusMauritius7124-65B T B H B
6EswatiniEswatini7025-82B B H H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc55001215T T T T T
2TanzaniaTanzania530219T B T B
3ZambiaZambia520326T B B B
4NigerNiger420226B T B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo5005-170B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GabonGabon76011018B T T T T
2Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
3BurundiBurundi6312610B H T B T
4GambiaGambia721427B T B H B
5KenyaKenya713306T H H H B
6SeychellesSeychelles7007-320B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria76011218B T T T T
2MozambiqueMozambique6402-112B T T T B
3GuineaGuinea7313210T B H B T
4BotswanaBotswana7304-19B T B T B
5UgandaUganda6303-19T T B B T
6SomaliaSomalia7016-111B B H B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia76101219T H T T T
2NamibiaNamibia7331412T H H T H
3LiberiaLiberia7313010H T B T B
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea7313-310B T T H T
5MalawiMalawi730409B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe7007-130B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana75111016T T T T H
2MadagascarMadagascar7412513T H T B T
3MaliMali7331712B H T H T
4ComorosComoros7403-112B T B T B
5Central African RepublicCentral African Republic7124-75T B B H B
6ChadChad7016-141B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow