Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả Namibia vs Liberia hôm nay 05-06-2024

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 4, 05/6

Kết thúc

Namibia

Namibia

1 : 1

Liberia

Liberia

Hiệp một: 1-0
T4, 23:00 05/06/2024
Vòng 3 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Tjipee Karuoombe
8
Terry Sackor
65
Aprocious Petrus
73
Paulus Amutenya (Thay: Romeo Kasume)
75
Punaije Katjimune (Thay: Ben Namib)
75
Nelson Laomie
79
Peter Wilson
79
Nelson Laomie (Thay: Lawrence Kumeh)
79
Peter Wilson (Thay: Abdulai Bility)
79
Fares Haidula
87
Fares Haidula (Thay: Erastus Kulula)
87
Edmar Kamatuka (Thay: Tjipee Karuoombe)
88
William Gibson (Thay: Terry Sackor)
89

Đội hình xuất phát Namibia vs Liberia

Thay người
75’
Romeo Kasume
Paulus Amutenya
79’
Lawrence Kumeh
Nelson Laomie
75’
Ben Namib
Punaije Katjimune
79’
Abdulai Bility
Peter Wilson
87’
Erastus Kulula
Fares Haidula
89’
Terry Sackor
William Gibson
88’
Tjipee Karuoombe
Edmar Kamatuka
Cầu thủ dự bị
Kamaijandra Ndisiro
Chauncy Freeman
Jonas Mateus
Nelson Laomie
Edmund Kambanda
William Gibson
Edmar Kamatuka
Musa Sesay
Tuli Nashixwa
Peter Wilson
Gonzales Richard Tsuseb
Tommy Songo
Paulus Amutenya
Sheku Sheriff
Arend Abubakir
Mark Yallah
Moses Shidolo
Armah Vaikainah
Punaije Katjimune
Teddy Kollie
Fares Haidula
McCartney Nawaseb

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
05/06 - 2024
H1: 1-0
09/10 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Namibia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
H1: 1-0
09/10 - 2025
H1: 2-0
09/09 - 2025
05/09 - 2025
H1: 0-1
24/03 - 2025
20/03 - 2025
H1: 0-1
Can Cup
19/11 - 2024
H1: 0-0
13/11 - 2024
CHAN Cup
03/11 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
26/10 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Liberia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
09/10 - 2025
H1: 2-0
08/09 - 2025
H1: 0-1
05/09 - 2025
H1: 1-0
24/03 - 2025
19/03 - 2025
H1: 0-1
CHAN Cup
29/12 - 2024
H1: 2-0
22/12 - 2024
H1: 0-0
01/11 - 2024
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal96301521H T T T T
2DR CongoDR Congo9612819T T T B T
3SudanSudan9342313H H B B H
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania9144-57H B T H H
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BeninBenin9522517H B T T T
2South AfricaSouth Africa9432315T T T H H
3NigeriaNigeria9351314T H T H T
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda9324-111B H B T B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc77001921T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo7016-191B B H B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà97202223T T T H T
2GabonGabon97111122T T T H T
3KenyaKenya9333712H B B T T
4GambiaGambia9315210H B T T B
5BurundiBurundi9315210B T B B B
6SeychellesSeychelles9009-440B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria97111522T T T H T
2UgandaUganda9603618B T T T T
3MozambiqueMozambique9504-415T B B T B
4GuineaGuinea9423314H B T H T
5BotswanaBotswana9306-49B T B B B
6SomaliaSomalia9018-161H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow