Thứ Ba, 08/07/2025
Naoki Maeda (Kiến tạo: Yuki Soma)
6
Jakub Swierczok (Kiến tạo: Sho Inagaki)
14
Sergi Samper
31
Douglas
34
Gotoku Sakai
38
Yoshinori Muto (Kiến tạo: Thomas Vermaelen)
59
(Pen) Andres Iniesta
81

Thống kê trận đấu Nagoya Grampus vs Vissel Kobe

số liệu thống kê
Nagoya Grampus
Nagoya Grampus
Vissel Kobe
Vissel Kobe
38 Kiểm soát bóng 62
10 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 9
6 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Nagoya Grampus vs Vissel Kobe

Nagoya Grampus (4-2-3-1): Mitchell Langerak (1), Kazuya Miyahara (6), Shinnosuke Nakatani (4), Min-Tae Kim (20), Yutaka Yoshida (23), Sho Inagaki (15), Yasuki Kimoto (14), Naoki Maeda (25), Gabriel Xavier (10), Yuki Soma (11), Jakub Swierczok (40)

Vissel Kobe (4-1-2-1-2): Hiroki Iikura (18), Gotoku Sakai (24), Ryuho Kikuchi (17), Thomas Vermaelen (4), Ryo Hatsuse (19), Sergi Samper (6), Daiju Sasaki (22), Yuta Goke (7), Andres Iniesta (8), Yoshinori Muto (11), Douglas (49)

Nagoya Grampus
Nagoya Grampus
4-2-3-1
1
Mitchell Langerak
6
Kazuya Miyahara
4
Shinnosuke Nakatani
20
Min-Tae Kim
23
Yutaka Yoshida
15
Sho Inagaki
14
Yasuki Kimoto
25
Naoki Maeda
10
Gabriel Xavier
11
Yuki Soma
40
Jakub Swierczok
49
Douglas
11
Yoshinori Muto
8
Andres Iniesta
7
Yuta Goke
22
Daiju Sasaki
6
Sergi Samper
19
Ryo Hatsuse
4
Thomas Vermaelen
17
Ryuho Kikuchi
24
Gotoku Sakai
18
Hiroki Iikura
Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-1-2-1-2
Thay người
52’
Gabriel Xavier
Yoichiro Kakitani
46’
Shion Inoue
Bojan Krkic
52’
Naoki Maeda
Mateus
83’
Sergi Samper
Leo Osaki
62’
Yuki Soma
Ryoya Morishita
83’
Andres Iniesta
Yuya Nakasaka
62’
Jakub Swierczok
Mu Kanazaki
88’
Bojan Krkic
Shion Inoue
Cầu thủ dự bị
Yohei Takeda
Tetsushi Yamakawa
Haruya Fujii
Yuki Kobayashi
Ryoya Morishita
Daiya Maekawa
Kazuki Nagasawa
Leo Osaki
Yoichiro Kakitani
Bojan Krkic
Mateus
Shion Inoue
Mu Kanazaki
Yuya Nakasaka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/08 - 2021
J League 1
24/10 - 2021
19/02 - 2022
10/09 - 2022
03/05 - 2023
25/11 - 2023
03/05 - 2024
20/07 - 2024
22/02 - 2025
15/06 - 2025

Thành tích gần đây Nagoya Grampus

J League 1
05/07 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
05/07 - 2025
02/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
21/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow