Thứ Ba, 14/10/2025
Takahiro Ogihara
18
Sho Inagaki
23
(og) Gotoku Sakai
51
Takahiro Ogihara
58
Leo Osaki
59
Ryo Hatsuse (Thay: Tomoaki Makino)
62
Bojan Krkic (Thay: Koya Yuruki)
62
Yoichiro Kakitani (Thay: Mateus)
72
Ryoya Morishita (Thay: Yuki Soma)
72
Lincoln (Thay: Sergi Samper)
74
Kazuki Nagasawa (Thay: Leo Silva)
84
Lincoln
90

Thống kê trận đấu Nagoya Grampus vs Vissel Kobe

số liệu thống kê
Nagoya Grampus
Nagoya Grampus
Vissel Kobe
Vissel Kobe
39 Kiểm soát bóng 61
11 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
12 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Nagoya Grampus vs Vissel Kobe

Nagoya Grampus (4-2-3-1): Mitchell Langerak (1), Kazuya Miyahara (6), Shinnosuke Nakatani (4), Tiago Pagnussat (2), Yutaka Yoshida (23), Sho Inagaki (15), Leo Silva (16), Yuki Soma (11), Keiya Sento (14), Mateus (10), Noriyoshi Sakai (9)

Vissel Kobe (4-1-3-2): Daiya Maekawa (1), Tomoaki Makino (14), Leo Osaki (25), Yuki Kobayashi (3), Gotoku Sakai (24), Sergi Samper (6), Hotaru Yamaguchi (5), Koya Yuruki (16), Takahiro Ogihara (33), Yuya Osako (10), Yoshinori Muto (11)

Nagoya Grampus
Nagoya Grampus
4-2-3-1
1
Mitchell Langerak
6
Kazuya Miyahara
4
Shinnosuke Nakatani
2
Tiago Pagnussat
23
Yutaka Yoshida
15
Sho Inagaki
16
Leo Silva
11
Yuki Soma
14
Keiya Sento
10
Mateus
9
Noriyoshi Sakai
11
Yoshinori Muto
10
Yuya Osako
33
Takahiro Ogihara
16
Koya Yuruki
5
Hotaru Yamaguchi
6
Sergi Samper
24
Gotoku Sakai
3
Yuki Kobayashi
25
Leo Osaki
14
Tomoaki Makino
1
Daiya Maekawa
Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-1-3-2
Thay người
72’
Yuki Soma
Ryoya Morishita
62’
Tomoaki Makino
Ryo Hatsuse
72’
Mateus
Yoichiro Kakitani
62’
Koya Yuruki
Bojan Krkic
84’
Leo Silva
Kazuki Nagasawa
74’
Sergi Samper
Lincoln
Cầu thủ dự bị
Yohei Takeda
Lincoln
Haruya Fujii
Yuta Goke
Ryoya Morishita
Daiju Sasaki
Kazuki Nagasawa
Tetsushi Yamakawa
Manabu Saito
Ryo Hatsuse
Mu Kanazaki
Ryotaro Hironaga
Yoichiro Kakitani
Bojan Krkic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/08 - 2021
J League 1
24/10 - 2021
19/02 - 2022
10/09 - 2022
03/05 - 2023
25/11 - 2023
03/05 - 2024
20/07 - 2024
22/02 - 2025
15/06 - 2025

Thành tích gần đây Nagoya Grampus

J League 1
04/10 - 2025
31/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
13/08 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
04/10 - 2025
AFC Champions League
01/10 - 2025
J League 1
27/09 - 2025
23/09 - 2025
AFC Champions League
17/09 - 2025
J League 1
12/09 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
07/09 - 2025
03/09 - 2025
J League 1
30/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3320582465T T T T H
2Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3317972260H B H T H
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol33161251560H H H H T
4Vissel KobeVissel Kobe3318691560T H T T B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima3317791658H H H T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia33167101455B H H T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale33141181553T B T H H
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds3314109852B B H H T
9Gamba OsakaGamba Osaka3315513-150T T T T H
10Cerezo OsakaCerezo Osaka33111012143T H B B B
11Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse33101112-441T T H B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3311814-641B B H B H
13FC TokyoFC Tokyo3311814-1041T T T B H
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka33101013-540B B B B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3310914-839T T H B T
16Tokyo VerdyTokyo Verdy3310914-1439B T B H T
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos338718-1231B T B T B
18Yokohama FCYokohama FC338718-1631H T H T B
19Shonan BellmareShonan Bellmare336720-2925B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3341019-2522B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow