- Sho Inagaki
23 - (og) Gotoku Sakai
51 - Yoichiro Kakitani (Thay: Mateus)
72 - Ryoya Morishita (Thay: Yuki Soma)
72 - Kazuki Nagasawa (Thay: Leo Silva)
84
- Takahiro Ogihara
18 - Takahiro Ogihara
58 - Leo Osaki
59 - Ryo Hatsuse (Thay: Tomoaki Makino)
62 - Bojan Krkic (Thay: Koya Yuruki)
62 - Lincoln (Thay: Sergi Samper)
74 - Lincoln
90
Thống kê trận đấu Nagoya Grampus vs Vissel Kobe
số liệu thống kê
Nagoya Grampus
Vissel Kobe
39 Kiếm soát bóng 61
11 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
12 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nagoya Grampus vs Vissel Kobe
Nagoya Grampus (4-2-3-1): Mitchell Langerak (1), Kazuya Miyahara (6), Shinnosuke Nakatani (4), Tiago Pagnussat (2), Yutaka Yoshida (23), Sho Inagaki (15), Leo Silva (16), Yuki Soma (11), Keiya Sento (14), Mateus (10), Noriyoshi Sakai (9)
Vissel Kobe (4-1-3-2): Daiya Maekawa (1), Tomoaki Makino (14), Leo Osaki (25), Yuki Kobayashi (3), Gotoku Sakai (24), Sergi Samper (6), Hotaru Yamaguchi (5), Koya Yuruki (16), Takahiro Ogihara (33), Yuya Osako (10), Yoshinori Muto (11)
Nagoya Grampus
4-2-3-1
1
Mitchell Langerak
6
Kazuya Miyahara
4
Shinnosuke Nakatani
2
Tiago Pagnussat
23
Yutaka Yoshida
15
Sho Inagaki
16
Leo Silva
11
Yuki Soma
14
Keiya Sento
10
Mateus
9
Noriyoshi Sakai
11
Yoshinori Muto
10
Yuya Osako
33
Takahiro Ogihara
16
Koya Yuruki
5
Hotaru Yamaguchi
6
Sergi Samper
24
Gotoku Sakai
3
Yuki Kobayashi
25
Leo Osaki
14
Tomoaki Makino
1
Daiya Maekawa
Vissel Kobe
4-1-3-2
Thay người | |||
72’ | Yuki Soma Ryoya Morishita | 62’ | Tomoaki Makino Ryo Hatsuse |
72’ | Mateus Yoichiro Kakitani | 62’ | Koya Yuruki Bojan Krkic |
84’ | Leo Silva Kazuki Nagasawa | 74’ | Sergi Samper Lincoln |
Cầu thủ dự bị | |||
Yohei Takeda | Lincoln | ||
Haruya Fujii | Yuta Goke | ||
Ryoya Morishita | Daiju Sasaki | ||
Kazuki Nagasawa | Tetsushi Yamakawa | ||
Manabu Saito | Ryo Hatsuse | ||
Mu Kanazaki | Ryotaro Hironaga | ||
Yoichiro Kakitani | Bojan Krkic |
Nhận định Nagoya Grampus vs Vissel Kobe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Nagoya Grampus
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Vissel Kobe
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 23 | 12 | 8 | 3 | 11 | 44 | B T H T T |
2 | | 23 | 13 | 4 | 6 | 11 | 43 | T T H T T |
3 | | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | B T H T T |
4 | | 23 | 13 | 2 | 8 | 11 | 41 | T H B B B |
5 | | 23 | 12 | 3 | 8 | 9 | 39 | H T B B T |
6 | | 23 | 10 | 8 | 5 | 13 | 38 | T B T B T |
7 | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B T T T T | |
8 | | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
9 | | 23 | 9 | 6 | 8 | 4 | 33 | H T H T B |
10 | | 23 | 9 | 4 | 10 | -3 | 31 | B H T B T |
11 | 23 | 8 | 6 | 9 | -1 | 30 | H B T T B | |
12 | | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | B H T T H |
13 | | 23 | 7 | 7 | 9 | -2 | 28 | T B H T H |
14 | 23 | 7 | 7 | 9 | -8 | 28 | H B B T H | |
15 | 23 | 7 | 6 | 10 | -5 | 27 | B H H B B | |
16 | | 23 | 7 | 5 | 11 | -8 | 26 | H B T T B |
17 | | 22 | 6 | 5 | 11 | -14 | 23 | B H B H B |
18 | | 23 | 5 | 4 | 14 | -14 | 19 | B B B B B |
19 | | 23 | 4 | 7 | 12 | -15 | 19 | T B B B B |
20 | | 23 | 4 | 6 | 13 | -12 | 18 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại