Thứ Sáu, 23/05/2025
Jakub Swierczok (Kiến tạo: Sho Inagaki)
34
Shinnosuke Nakatani (Kiến tạo: Mateus)
71

Thống kê trận đấu Nagoya Grampus vs Kashiwa Reysol

số liệu thống kê
Nagoya Grampus
Nagoya Grampus
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
46 Kiểm soát bóng 54
5 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Nagoya Grampus vs Kashiwa Reysol

Nagoya Grampus (4-2-3-1): Mitchell Langerak (1), Kazuya Miyahara (6), Shinnosuke Nakatani (4), Min-Tae Kim (20), Yutaka Yoshida (23), Sho Inagaki (15), Yasuki Kimoto (14), Naoki Maeda (25), Gabriel Xavier (10), Mateus (16), Jakub Swierczok (40)

Kashiwa Reysol (4-4-2): Seung-Gyu Kim (17), Takuma Ominami (25), Yuji Takahashi (3), Taiyo Koga (4), Hiromu Mitsumaru (20), Matheus Savio (11), Masatoshi Mihara (27), Dodi (22), Hayato Nakama (33), Cristiano (9), Yuki Muto (19)

Nagoya Grampus
Nagoya Grampus
4-2-3-1
1
Mitchell Langerak
6
Kazuya Miyahara
4
Shinnosuke Nakatani
20
Min-Tae Kim
23
Yutaka Yoshida
15
Sho Inagaki
14
Yasuki Kimoto
25
Naoki Maeda
10
Gabriel Xavier
16
Mateus
40
Jakub Swierczok
19
Yuki Muto
9
Cristiano
33
Hayato Nakama
22
Dodi
27
Masatoshi Mihara
11
Matheus Savio
20
Hiromu Mitsumaru
4
Taiyo Koga
3
Yuji Takahashi
25
Takuma Ominami
17
Seung-Gyu Kim
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
4-4-2
Thay người
46’
Naoki Maeda
Ryoya Morishita
63’
Yuki Muto
Mao Hosoya
46’
Gabriel Xavier
Kazuki Nagasawa
75’
Matheus Savio
Sachiro Toshima
58’
Yasuki Kimoto
Yoichiro Kakitani
75’
Cristiano
Yuta Kamiya
84’
Mateus
Yuki Soma
84’
Jakub Swierczok
Mu Kanazaki
Cầu thủ dự bị
Ryoya Morishita
Kenta Matsumoto
Kazuki Nagasawa
Takumi Kamijima
Yoichiro Kakitani
Naoki Kawaguchi
Yuki Soma
Sachiro Toshima
Manabu Saito
Keiya Shiihashi
Mu Kanazaki
Yuta Kamiya
Yohei Takeda
Mao Hosoya

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
03/11 - 2021
20/03 - 2022
06/07 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1

Thành tích gần đây Nagoya Grampus

J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
14/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
11/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1712141537T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol17962733T T T T B
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC18945631B B T H T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds18864630T B H T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima16925429B T T T T
6Vissel KobeVissel Kobe16835327T B B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale166731025H B T T H
8Machida ZelviaMachida Zelvia17737224T B B H T
9Gamba OsakaGamba Osaka17728-323T T T B B
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse17647122T B B H B
11Cerezo OsakaCerezo Osaka17647022B T T T B
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC17647-122B B H B T
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka17647-222H B B B H
14Shonan BellmareShonan Bellmare17638-821H B B T B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy17557-620T B T B B
16FC TokyoFC Tokyo16547-319T B T T B
17Yokohama FCYokohama FC17539-618B B T B T
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight17458-617B T H H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata16277-613H T B H B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos161510-138B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow