Thứ Tư, 15/10/2025
Jakub Swierczok (Kiến tạo: Sho Inagaki)
34
Shinnosuke Nakatani (Kiến tạo: Mateus)
71

Thống kê trận đấu Nagoya Grampus vs Kashiwa Reysol

số liệu thống kê
Nagoya Grampus
Nagoya Grampus
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
46 Kiểm soát bóng 54
5 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Nagoya Grampus vs Kashiwa Reysol

Nagoya Grampus (4-2-3-1): Mitchell Langerak (1), Kazuya Miyahara (6), Shinnosuke Nakatani (4), Min-Tae Kim (20), Yutaka Yoshida (23), Sho Inagaki (15), Yasuki Kimoto (14), Naoki Maeda (25), Gabriel Xavier (10), Mateus (16), Jakub Swierczok (40)

Kashiwa Reysol (4-4-2): Seung-Gyu Kim (17), Takuma Ominami (25), Yuji Takahashi (3), Taiyo Koga (4), Hiromu Mitsumaru (20), Matheus Savio (11), Masatoshi Mihara (27), Dodi (22), Hayato Nakama (33), Cristiano (9), Yuki Muto (19)

Nagoya Grampus
Nagoya Grampus
4-2-3-1
1
Mitchell Langerak
6
Kazuya Miyahara
4
Shinnosuke Nakatani
20
Min-Tae Kim
23
Yutaka Yoshida
15
Sho Inagaki
14
Yasuki Kimoto
25
Naoki Maeda
10
Gabriel Xavier
16
Mateus
40
Jakub Swierczok
19
Yuki Muto
9
Cristiano
33
Hayato Nakama
22
Dodi
27
Masatoshi Mihara
11
Matheus Savio
20
Hiromu Mitsumaru
4
Taiyo Koga
3
Yuji Takahashi
25
Takuma Ominami
17
Seung-Gyu Kim
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
4-4-2
Thay người
46’
Naoki Maeda
Ryoya Morishita
63’
Yuki Muto
Mao Hosoya
46’
Gabriel Xavier
Kazuki Nagasawa
75’
Matheus Savio
Sachiro Toshima
58’
Yasuki Kimoto
Yoichiro Kakitani
75’
Cristiano
Yuta Kamiya
84’
Mateus
Yuki Soma
84’
Jakub Swierczok
Mu Kanazaki
Cầu thủ dự bị
Ryoya Morishita
Kenta Matsumoto
Kazuki Nagasawa
Takumi Kamijima
Yoichiro Kakitani
Naoki Kawaguchi
Yuki Soma
Sachiro Toshima
Manabu Saito
Keiya Shiihashi
Mu Kanazaki
Yuta Kamiya
Yohei Takeda
Mao Hosoya

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
03/11 - 2021
20/03 - 2022
06/07 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1

Thành tích gần đây Nagoya Grampus

J League 1
04/10 - 2025
31/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
13/08 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
12/10 - 2025
08/10 - 2025
J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
12/09 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
07/09 - 2025
03/09 - 2025
J League 1
31/08 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3320582465T T T T H
2Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3317972260H B H T H
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol33161251560H H H H T
4Vissel KobeVissel Kobe3318691560T H T T B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima3317791658H H H T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia33167101455B H H T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale33141181553T B T H H
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds3314109852B B H H T
9Gamba OsakaGamba Osaka3315513-150T T T T H
10Cerezo OsakaCerezo Osaka33111012143T H B B B
11Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse33101112-441T T H B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3311814-641B B H B H
13FC TokyoFC Tokyo3311814-1041T T T B H
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka33101013-540B B B B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3310914-839T T H B T
16Tokyo VerdyTokyo Verdy3310914-1439B T B H T
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos338718-1231B T B T B
18Yokohama FCYokohama FC338718-1631H T H T B
19Shonan BellmareShonan Bellmare336720-2925B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3341019-2522B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow