- Mateus (Kiến tạo: Mu Kanazaki)
18 - Tiago Pagnussat
27 - Ryoya Morishita
55 - Noriyoshi Sakai (Thay: Mu Kanazaki)
61 - Hiroyuki Abe (Thay: Keiya Sento)
61 - Hidemasa Koda (Thay: Yuki Soma)
67 - Haruya Fujii (Thay: Tiago Pagnussat)
67
- Mao Hosoya (Kiến tạo: Tomoya Koyamatsu)
6 - Dodi
31 - Keita Nakamura (Thay: Naoki Kawaguchi)
73 - Matheus Savio
79 - Yugo Masukake (Thay: Mao Hosoya)
87 - Yuto Yamada (Thay: Matheus Savio)
90 - Sachiro Toshima
90+4'
Thống kê trận đấu Nagoya Grampus vs Kashiwa Reysol
số liệu thống kê
Nagoya Grampus
Kashiwa Reysol
48 Kiếm soát bóng 52
8 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nagoya Grampus vs Kashiwa Reysol
Nagoya Grampus (4-2-3-1): Mitchell Langerak (1), Kazuya Miyahara (6), Tiago Pagnussat (2), Shinnosuke Nakatani (4), Ryoya Morishita (17), Sho Inagaki (15), Leo Silva (16), Mateus (10), Keiya Sento (14), Yuki Soma (11), Mu Kanazaki (44)
Kashiwa Reysol (3-3-2-2): Seung-Gyu Kim (18), Takuma Ominami (25), Yuji Takahashi (3), Taiyo Koga (4), Naoki Kawaguchi (24), Dodi (22), Hiromu Mitsumaru (2), Matheus Savio (10), Sachiro Toshima (28), Mao Hosoya (19), Tomoya Koyamatsu (14)
Nagoya Grampus
4-2-3-1
1
Mitchell Langerak
6
Kazuya Miyahara
2
Tiago Pagnussat
4
Shinnosuke Nakatani
17
Ryoya Morishita
15
Sho Inagaki
16
Leo Silva
10
Mateus
14
Keiya Sento
11
Yuki Soma
44
Mu Kanazaki
14
Tomoya Koyamatsu
19
Mao Hosoya
28
Sachiro Toshima
10
Matheus Savio
2
Hiromu Mitsumaru
22
Dodi
24
Naoki Kawaguchi
4
Taiyo Koga
3
Yuji Takahashi
25
Takuma Ominami
18
Seung-Gyu Kim
Kashiwa Reysol
3-3-2-2
Thay người | |||
61’ | Mu Kanazaki Noriyoshi Sakai | 73’ | Naoki Kawaguchi Keita Nakamura |
61’ | Keiya Sento Hiroyuki Abe | 87’ | Mao Hosoya Yugo Masukake |
67’ | Tiago Pagnussat Haruya Fujii | 90’ | Matheus Savio Yuto Yamada |
67’ | Yuki Soma Hidemasa Koda |
Cầu thủ dự bị | |||
Akinari Kawazura | Masato Sasaki | ||
Haruya Fujii | Keita Nakamura | ||
Noriyoshi Sakai | Hidetake Maie | ||
Hidemasa Koda | Takumi Kamijima | ||
Yohei Takeda | Masatoshi Mihara | ||
Hiroyuki Abe | Yuto Yamada | ||
Kazuki Nagasawa | Yugo Masukake |
Nhận định Nagoya Grampus vs Kashiwa Reysol
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Nagoya Grampus
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Kashiwa Reysol
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T B H T H |
5 | | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T B B T T |
7 | | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H B T T H |
8 | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T | |
9 | | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
10 | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B | |
11 | | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B T T T B |
12 | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T | |
13 | | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
14 | | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B | |
16 | | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại