- Sho Inagaki
22 - Yuki Nogami (Thay: Kasper Junker)
67 - Ryoga Kida (Thay: Ryuji Izumi)
78 - Naoki Maeda (Thay: Kensuke Nagai)
78 - Taika Nakashima (Thay: Ryoya Morishita)
87 - Taika Nakashima
88
- Tomoki Kondo (Thay: Kotaro Hayashi)
53 - Marcelo Ryan (Thay: Keijiro Ogawa)
53 - Koki Sakamoto (Thay: Ryoya Yamashita)
72 - Hirotaka Mita (Thay: Yuri)
83 - Kazuma Takai (Thay: Sho Ito)
83 - Kazuma Takai
86 - Sho Ito
90+1'
Thống kê trận đấu Nagoya Grampus Eight vs Yokohama FC
số liệu thống kê
Nagoya Grampus Eight
Yokohama FC
43 Kiếm soát bóng 57
16 Phạm lỗi 10
15 Ném biên 20
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
14 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nagoya Grampus Eight vs Yokohama FC
Nagoya Grampus Eight (3-4-2-1): Mitchell James Langerak (1), Haruya Fujii (13), Shinnosuke Nakatani (4), Akinari Kawazura (24), Ryuji Izumi (7), Ryoya Morishita (17), Sho Inagaki (15), Takuya Uchida (34), Kasper Junker (77), Tsukasa Morishima (14), Kensuke Nagai (18)
Yokohama FC (3-4-2-1): Kengo Nagai (1), Katsuya Iwatake (22), Boniface Nduka (2), Mateus Souza Moraes (19), Towa Yamane (30), Kotaro Hayashi (26), Yuri (4), Shion Inoue (20), Keijiro Ogawa (50), Ryoya Yamashita (7), Sho Ito (15)
Nagoya Grampus Eight
3-4-2-1
1
Mitchell James Langerak
13
Haruya Fujii
4
Shinnosuke Nakatani
24
Akinari Kawazura
7
Ryuji Izumi
17
Ryoya Morishita
15
Sho Inagaki
34
Takuya Uchida
77
Kasper Junker
14
Tsukasa Morishima
18
Kensuke Nagai
15
Sho Ito
7
Ryoya Yamashita
50
Keijiro Ogawa
20
Shion Inoue
4
Yuri
26
Kotaro Hayashi
30
Towa Yamane
19
Mateus Souza Moraes
2
Boniface Nduka
22
Katsuya Iwatake
1
Kengo Nagai
Yokohama FC
3-4-2-1
Thay người | |||
67’ | Kasper Junker Yuki Nogami | 53’ | Kotaro Hayashi Tomoki Kondo |
78’ | Kensuke Nagai Naoki Maeda | 53’ | Keijiro Ogawa Marcelo Ryan |
78’ | Ryuji Izumi Ryoga Kida | 72’ | Ryoya Yamashita Koki Sakamoto |
87’ | Ryoya Morishita Taika Nakashima | 83’ | Sho Ito Kazuma Takai |
83’ | Yuri Hirotaka Mita |
Cầu thủ dự bị | |||
Tojiro Kubo | Kyohei Yoshino | ||
Riku Yamada | Kazuma Takai | ||
Naoki Maeda | Hirotaka Mita | ||
Taika Nakashima | Koki Sakamoto | ||
Ryoga Kida | Tomoki Kondo | ||
Yuki Nogami | Svend Brodersen | ||
Yohei Takeda | Marcelo Ryan |
Nhận định Nagoya Grampus Eight vs Yokohama FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Nagoya Grampus Eight
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Yokohama FC
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T B H T H |
5 | | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T B B T T |
7 | | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H B T T H |
8 | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T | |
9 | | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
10 | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B | |
11 | | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B T T T B |
12 | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T | |
13 | | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
14 | | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B | |
16 | | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại