Thứ Tư, 15/10/2025
Hotaru Yamaguchi
40
Patric (Thay: Ken Masui)
46
Daiju Sasaki (Thay: Koya Yuruki)
56
Taisei Miyashiro (Thay: Haruya Ide)
67
Matheus Thuler
70
Kyota Sakakibara (Thay: Takuji Yonemoto)
71
Taisei Miyashiro
76
Yuya Osako (Kiến tạo: Daiju Sasaki)
81
Tojiro Kubo (Thay: Katsuhiro Nakayama)
83
Jean Patrick (Thay: Yoshinori Muto)
88

Thống kê trận đấu Nagoya Grampus Eight vs Vissel Kobe

số liệu thống kê
Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
Vissel Kobe
Vissel Kobe
50 Kiểm soát bóng 50
15 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Nagoya Grampus Eight vs Vissel Kobe

Nagoya Grampus Eight (3-4-2-1): Mitchell James Langerak (1), Kennedy Egbus Mikuni (20), Chang-rae Ha (3), Akinari Kawazura (24), Katsuhiro Nakayama (27), Ryuji Izumi (7), Keiya Shiihashi (8), Takuji Yonemoto (6), Tsukasa Morishima (14), KEN MASUI (17), Kensuke Nagai (18)

Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Yuki Honda (15), Takahiro Ogihara (6), Hotaru Yamaguchi (96), Haruya Ide (18), Yoshinori Muto (11), Yuya Osako (10), Koya Yuruki (14)

Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
3-4-2-1
1
Mitchell James Langerak
20
Kennedy Egbus Mikuni
3
Chang-rae Ha
24
Akinari Kawazura
27
Katsuhiro Nakayama
7
Ryuji Izumi
8
Keiya Shiihashi
6
Takuji Yonemoto
14
Tsukasa Morishima
17
KEN MASUI
18
Kensuke Nagai
14
Koya Yuruki
10
Yuya Osako
11
Yoshinori Muto
18
Haruya Ide
96
Hotaru Yamaguchi
6
Takahiro Ogihara
15
Yuki Honda
3
Thuler
4
Tetsushi Yamakawa
24
Gotoku Sakai
1
Daiya Maekawa
Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-1-2-3
Thay người
46’
Ken Masui
Anderson Patric Aguiar Oliveira
56’
Koya Yuruki
Daiju Sasaki
71’
Takuji Yonemoto
Kyota Sakakibara
67’
Haruya Ide
Taisei Miyashiro
83’
Katsuhiro Nakayama
Tojiro Kubo
88’
Yoshinori Muto
Jean Patric
Cầu thủ dự bị
Yohei Takeda
Shota Arai
Yuki Nogami
Ryo Hatsuse
Sho Inagaki
Ryuho Kikuchi
Tojiro Kubo
Daiju Sasaki
Takuya Uchida
Kakeru Yamauchi
Anderson Patric Aguiar Oliveira
Taisei Miyashiro
Kyota Sakakibara
Jean Patric

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/08 - 2021
J League 1
24/10 - 2021
19/02 - 2022
10/09 - 2022
03/05 - 2023
25/11 - 2023
03/05 - 2024
20/07 - 2024
22/02 - 2025
15/06 - 2025

Thành tích gần đây Nagoya Grampus Eight

J League 1
04/10 - 2025
31/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
13/08 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
04/10 - 2025
AFC Champions League
01/10 - 2025
J League 1
27/09 - 2025
23/09 - 2025
AFC Champions League
17/09 - 2025
J League 1
12/09 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
07/09 - 2025
03/09 - 2025
J League 1
30/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3320582465T T T T H
2Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3317972260H B H T H
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol33161251560H H H H T
4Vissel KobeVissel Kobe3318691560T H T T B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima3317791658H H H T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia33167101455B H H T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale33141181553T B T H H
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds3314109852B B H H T
9Gamba OsakaGamba Osaka3315513-150T T T T H
10Cerezo OsakaCerezo Osaka33111012143T H B B B
11Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse33101112-441T T H B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3311814-641B B H B H
13FC TokyoFC Tokyo3311814-1041T T T B H
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka33101013-540B B B B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3310914-839T T H B T
16Tokyo VerdyTokyo Verdy3310914-1439B T B H T
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos338718-1231B T B T B
18Yokohama FCYokohama FC338718-1631H T H T B
19Shonan BellmareShonan Bellmare336720-2925B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3341019-2522B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow