Thẻ vàng cho Hiroaki Okuno.
Trực tiếp kết quả Nagoya Grampus Eight vs Shonan Bellmare hôm nay 20-09-2025
Giải J League 1 - Th 7, 20/9
Kết thúc



![]() Sho Inagaki 19 | |
![]() Kensuke Nagai (Kiến tạo: Yuya Yamagishi) 31 | |
![]() Yuya Yamagishi 45+3' | |
![]() Yuto Suzuki (Thay: Tomoya Fujii) 46 | |
![]() Rio Nitta (Thay: Shusuke Ota) 46 | |
![]() Kohei Okuno (Thay: Ze Ricardo) 46 | |
![]() Taiyo Hiraoka (Thay: Masaki Ikeda) 46 | |
![]() Kohei Okuno 47 | |
![]() Yuya Yamagishi 54 | |
![]() Yuya Yamagishi 56 | |
![]() Yuya Yamagishi 56 | |
![]() Yuki Nogami (Thay: Ryuji Izumi) 62 | |
![]() Luiz Phellype (Thay: Kosuke Onose) 62 | |
![]() Yudai Kimura (Thay: Kensuke Nagai) 72 | |
![]() Gen Kato (Thay: Yuya Asano) 72 | |
![]() Akito Suzuki 78 | |
![]() Hiroaki Okuno 84 |
Thẻ vàng cho Hiroaki Okuno.
Yuto Suzuki đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Akito Suzuki đã ghi bàn!
Yuya Asano rời sân và được thay thế bởi Gen Kato.
Kensuke Nagai rời sân và được thay thế bởi Yudai Kimura.
Kosuke Onose rời sân và được thay thế bởi Luiz Phellype.
Ryuji Izumi rời sân và được thay thế bởi Yuki Nogami.
THẺ ĐỎ! - Yuya Yamagishi nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Yuya Yamagishi nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Yuya Yamagishi.
Thẻ vàng cho Kohei Okuno.
Masaki Ikeda rời sân và được thay thế bởi Taiyo Hiraoka.
Ze Ricardo rời sân và được thay thế bởi Kohei Okuno.
Shusuke Ota rời sân và được thay thế bởi Rio Nitta.
Tomoya Fujii rời sân và được thay thế bởi Yuto Suzuki.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A A O O O - Yuya Yamagishi đã ghi bàn!
Yuya Yamagishi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kensuke Nagai đã ghi bàn!
V À A A A O O O - Sho Inagaki đã ghi bàn!
Nagoya Grampus Eight (3-4-2-1): Yohei Takeda (16), Takuya Uchida (17), Haruya Fujii (13), Yota Sato (3), Ryuji Izumi (7), Sho Inagaki (15), Tsukasa Morishima (14), Katsuhiro Nakayama (27), Yuya Asano (9), Kensuke Nagai (18), Yuya Yamagishi (11)
Shonan Bellmare (3-4-2-1): Shun Yoshida (81), Hiroya Matsumoto (66), Kazunari Ono (8), Shinya Nakano (47), Tomoya Fujii (50), Ze Ricardo (6), Hiroaki Okuno (25), Shusuke Ota (28), Masaki Ikeda (18), Kosuke Onose (7), Akito Suzuki (10)
Thay người | |||
62’ | Ryuji Izumi Yuki Nogami | 46’ | Masaki Ikeda Taiyo Hiraoka |
72’ | Yuya Asano Gen Kato | 46’ | Ze Ricardo Kohei Okuno |
72’ | Kensuke Nagai Yudai Kimura | 46’ | Tomoya Fujii Yuto Suzuki |
46’ | Shusuke Ota Rio Nitta | ||
62’ | Kosuke Onose Luiz Phellype |
Cầu thủ dự bị | |||
Daichi Sugimoto | William Popp | ||
Yuki Nogami | Kazuki Oiwa | ||
Kennedy Egbus Mikuni | Taiyo Hiraoka | ||
Teruki Hara | Akimi Barada | ||
Keiya Shiihashi | Kohei Okuno | ||
Gen Kato | Sena Ishibashi | ||
Masahito Ono | Yuto Suzuki | ||
Yudai Kimura | Luiz Phellype | ||
Kasper Junker | Rio Nitta |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 5 | 8 | 24 | 65 | T T T T H |
2 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 22 | 60 | H B H T H |
3 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 15 | 60 | H H H H T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 15 | 60 | T H T T B |
5 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | H H H T T |
6 | ![]() | 33 | 16 | 7 | 10 | 14 | 55 | B H H T B |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 15 | 53 | T B T H H |
8 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 8 | 52 | B B H H T |
9 | ![]() | 33 | 15 | 5 | 13 | -1 | 50 | T T T T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 10 | 12 | 1 | 43 | T H B B B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -6 | 41 | B B H B H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -10 | 41 | T T T B H |
14 | ![]() | 33 | 10 | 10 | 13 | -5 | 40 | B B B B T |
15 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -8 | 39 | T T H B T |
16 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -14 | 39 | B T B H T |
17 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -12 | 31 | B T B T B |
18 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -16 | 31 | H T H T B |
19 | ![]() | 33 | 6 | 7 | 20 | -29 | 25 | B B B B B |
20 | ![]() | 33 | 4 | 10 | 19 | -25 | 22 | B B H B H |