Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Takuma Nishimura (Kiến tạo: Yuki Soma) 13 | |
![]() Yota Sato (Kiến tạo: Keiya Shiihashi) 20 | |
![]() Yuya Yamagishi (Thay: Ryuji Izumi) 57 | |
![]() Sang-Ho Na (Thay: Takuma Nishimura) 61 | |
![]() Akinari Kawazura (Thay: Daiki Miya) 69 | |
![]() Teruki Hara (Thay: Yuki Nogami) 69 | |
![]() Kanji Kuwayama (Thay: Se-Hun Oh) 71 | |
![]() Sang-Ho Na (Kiến tạo: Kanji Kuwayama) 74 | |
![]() Yuya Asano (Thay: Tsukasa Morishima) 77 | |
![]() Mateus (Thay: Kensuke Nagai) 77 | |
![]() Shota Fujio (Thay: Yuki Soma) 81 | |
![]() Ryohei Shirasaki (Thay: Hokuto Shimoda) 81 | |
![]() Kanji Kuwayama 82 | |
![]() Ryohei Shirasaki 88 |
Thống kê trận đấu Nagoya Grampus Eight vs Machida Zelvia


Diễn biến Nagoya Grampus Eight vs Machida Zelvia

Thẻ vàng cho Ryohei Shirasaki.

Thẻ vàng cho Kanji Kuwayama.
Hokuto Shimoda rời sân và được thay thế bởi Ryohei Shirasaki.
Yuki Soma rời sân và được thay thế bởi Shota Fujio.
Kensuke Nagai rời sân và được thay thế bởi Mateus.
Tsukasa Morishima rời sân và được thay thế bởi Yuya Asano.
Kanji Kuwayama đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sang-Ho Na đã ghi bàn!
Se-Hun Oh rời sân và được thay thế bởi Kanji Kuwayama.
Yuki Nogami rời sân và được thay thế bởi Teruki Hara.
Daiki Miya rời sân và được thay thế bởi Akinari Kawazura.
Takuma Nishimura rời sân và được thay thế bởi Sang-Ho Na.
Ryuji Izumi rời sân và được thay thế bởi Yuya Yamagishi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Keiya Shiihashi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Yota Sato đã ghi bàn!
Yuki Soma đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Takuma Nishimura đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Nagoya Grampus Eight vs Machida Zelvia
Nagoya Grampus Eight (3-4-2-1): Yohei Takeda (16), Yota Sato (3), Kennedy Egbus Mikuni (20), Daiki Miya (4), Yuki Nogami (2), Sho Inagaki (15), Keiya Shiihashi (8), Shuhei Tokumoto (55), Tsukasa Morishima (14), Ryuji Izumi (7), Kensuke Nagai (18)
Machida Zelvia (3-4-2-1): Kosei Tani (1), Ibrahim Dresevic (5), Daihachi Okamura (50), Gen Shoji (3), Kotaro Hayashi (26), Hiroyuki Mae (16), Hokuto Shimoda (18), Yuta Nakayama (19), Takuma Nishimura (20), Yuki Soma (7), Se-Hun Oh (90)


Thay người | |||
57’ | Ryuji Izumi Yuya Yamagishi | 61’ | Takuma Nishimura Na Sang-ho |
69’ | Daiki Miya Akinari Kawazura | 71’ | Se-Hun Oh Kanji Kuwayama |
69’ | Yuki Nogami Teruki Hara | 81’ | Hokuto Shimoda Ryohei Shirasaki |
77’ | Tsukasa Morishima Yuya Asano | 81’ | Yuki Soma Shota Fujio |
77’ | Kensuke Nagai Mateus |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandre Pisano | Tatsuya Morita | ||
Akinari Kawazura | Henry Heroki Mochizuki | ||
Teruki Hara | Ryohei Shirasaki | ||
Yuya Asano | Keiya Sento | ||
Gen Kato | Byron Vasquez | ||
Katsuhiro Nakayama | Na Sang-ho | ||
Taichi Kikuchi | Shota Fujio | ||
Mateus | Kanji Kuwayama | ||
Yuya Yamagishi | Mitchell Duke |
Nhận định Nagoya Grampus Eight vs Machida Zelvia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nagoya Grampus Eight
Thành tích gần đây Machida Zelvia
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | ![]() | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | ![]() | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T B H T H |
5 | ![]() | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T B B T T |
7 | ![]() | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H B T T H |
8 | ![]() | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T |
9 | ![]() | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B |
11 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B T T T B |
12 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T |
13 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
14 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | ![]() | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | ![]() | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại