Thẻ vàng cho Hiromu Mitsumaru.
- Sho Inagaki (Kiến tạo: Tsukasa Morishima)
2 - Teruki Hara (Thay: Tsukasa Morishima)
62 - Yuya Yamagishi (Thay: Kensuke Nagai)
62 - Yuya Asano (Thay: Ryuji Izumi)
62 - Shuhei Tokumoto (Thay: Katsuhiro Nakayama)
74 - Taichi Kikuchi (Thay: Yuki Nogami)
84
- Yuto Yamada (Kiến tạo: Mao Hosoya)
33 - Diego
45 - Koki Kumasaka (Thay: Eiji Shirai)
46 - Tojiro Kubo (Thay: Shun Nakajima)
46 - Mao Hosoya (Kiến tạo: Diego)
50 - Tomoya Koyamatsu (Thay: Diego)
58 - Yuki Kakita (Thay: Kosuke Kinoshita)
59 - Yoshio Koizumi (Thay: Mao Hosoya)
77 - Hiromu Mitsumaru
87
Thống kê trận đấu Nagoya Grampus Eight vs Kashiwa Reysol
Diễn biến Nagoya Grampus Eight vs Kashiwa Reysol
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Yuki Nogami rời sân và được thay thế bởi Taichi Kikuchi.
Mao Hosoya rời sân và được thay thế bởi Yoshio Koizumi.
Katsuhiro Nakayama rời sân và được thay thế bởi Shuhei Tokumoto.
Ryuji Izumi rời sân và được thay thế bởi Yuya Asano.
Kensuke Nagai rời sân và được thay thế bởi Yuya Yamagishi.
Tsukasa Morishima rời sân và được thay thế bởi Teruki Hara.
Kosuke Kinoshita rời sân và được thay thế bởi Yuki Kakita.
Diego rời sân và được thay thế bởi Tomoya Koyamatsu.
Diego đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mao Hosoya đã ghi bàn!
Shun Nakajima rời sân và được thay thế bởi Tojiro Kubo.
Eiji Shirai rời sân và được thay thế bởi Koki Kumasaka.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Diego.
Mao Hosoya đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yuto Yamada đã ghi bàn!
Tsukasa Morishima đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sho Inagaki đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Nagoya Grampus Eight vs Kashiwa Reysol
Nagoya Grampus Eight (3-4-2-1): Daniel Schmidt (1), Yuki Nogami (2), Kennedy Egbus Mikuni (20), Akinari Kawazura (6), Katsuhiro Nakayama (27), Sho Inagaki (15), Keiya Shiihashi (8), Ryuji Izumi (7), Mateus (10), Tsukasa Morishima (14), Kensuke Nagai (18)
Kashiwa Reysol (3-1-4-2): Ryosuke Kojima (25), Taiyo Koga (4), Tomoya Inukai (13), Hiromu Mitsumaru (2), Eiji Shirai (33), Shun Nakajima (37), Yuto Yamada (6), Masaki Watai (11), Diego (3), Mao Hosoya (9), Kosuke Kinoshita (15)
Thay người | |||
62’ | Tsukasa Morishima Teruki Hara | 46’ | Eiji Shirai Koki Kumasaka |
62’ | Ryuji Izumi Yuya Asano | 46’ | Shun Nakajima Tojiro Kubo |
62’ | Kensuke Nagai Yuya Yamagishi | 58’ | Diego Tomoya Koyamatsu |
74’ | Katsuhiro Nakayama Shuhei Tokumoto | 59’ | Kosuke Kinoshita Yuki Kakita |
84’ | Yuki Nogami Taichi Kikuchi | 77’ | Mao Hosoya Yoshio Koizumi |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandre Pisano | Haruki Saruta | ||
Yota Sato | Hayato Tanaka | ||
Shuhei Tokumoto | Sachiro Toshima | ||
Teruki Hara | Koki Kumasaka | ||
Yuya Asano | Tomoya Koyamatsu | ||
Takuya Uchida | Tojiro Kubo | ||
Taichi Kikuchi | Yoshio Koizumi | ||
Yuya Yamagishi | Hayato Nakama | ||
Shungo Sugiura | Yuki Kakita |
Nhận định Nagoya Grampus Eight vs Kashiwa Reysol
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nagoya Grampus Eight
Thành tích gần đây Kashiwa Reysol
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 23 | 12 | 8 | 3 | 11 | 44 | B T H T T |
2 | | 23 | 13 | 4 | 6 | 11 | 43 | T T H T T |
3 | | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | B T H T T |
4 | | 23 | 13 | 2 | 8 | 11 | 41 | T H B B B |
5 | | 23 | 12 | 3 | 8 | 9 | 39 | H T B B T |
6 | | 23 | 10 | 8 | 5 | 13 | 38 | T B T B T |
7 | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B T T T T | |
8 | | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
9 | | 23 | 9 | 6 | 8 | 4 | 33 | H T H T B |
10 | | 23 | 9 | 4 | 10 | -3 | 31 | B H T B T |
11 | 23 | 8 | 6 | 9 | -1 | 30 | H B T T B | |
12 | | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | B H T T H |
13 | | 23 | 7 | 7 | 9 | -2 | 28 | T B H T H |
14 | 23 | 7 | 7 | 9 | -8 | 28 | H B B T H | |
15 | 23 | 7 | 6 | 10 | -5 | 27 | B H H B B | |
16 | | 23 | 7 | 5 | 11 | -8 | 26 | H B T T B |
17 | | 22 | 6 | 5 | 11 | -14 | 23 | B H B H B |
18 | | 23 | 5 | 4 | 14 | -14 | 19 | B B B B B |
19 | | 23 | 4 | 7 | 12 | -15 | 19 | T B B B B |
20 | | 23 | 4 | 6 | 13 | -12 | 18 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại