Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Keita Yamashita 37 | |
![]() Marcelo Ryan (Thay: Keita Yamashita) 56 | |
![]() Marcos Guilherme (Thay: Kota Tawaratsumida) 56 | |
![]() Yuya Asano (Thay: Ryuji Izumi) 64 | |
![]() Yota Sato (Kiến tạo: Yuya Yamagishi) 65 | |
![]() Yudai Kimura (Thay: Kensuke Nagai) 73 | |
![]() Yuki Nogami (Thay: Soichiro Mori) 74 | |
![]() Keita Endo (Thay: Leon Nozawa) 74 | |
![]() Kein Sato (Thay: Keita Endo) 74 | |
![]() Kanta Doi (Thay: Keigo Higashi) 77 | |
![]() Keita Endo 82 | |
![]() Marcos Guilherme 90+1' | |
![]() Keita Endo 90+2' |
Thống kê trận đấu Nagoya Grampus Eight vs FC Tokyo


Diễn biến Nagoya Grampus Eight vs FC Tokyo

Thẻ vàng cho Keita Endo.

Thẻ vàng cho Marcos Guilherme.

V À A A O O O - Keita Endo đã ghi bàn!
Keigo Higashi rời sân và được thay thế bởi Kanta Doi.
Keita Endo rời sân và được thay thế bởi Kein Sato.
Leon Nozawa rời sân và được thay thế bởi Keita Endo.
Soichiro Mori rời sân và được thay thế bởi Yuki Nogami.
Kensuke Nagai rời sân và được thay thế bởi Yudai Kimura.
Yuya Yamagishi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Yota Sato đã ghi bàn!
Ryuji Izumi rời sân và được thay thế bởi Yuya Asano.
Kota Tawaratsumida rời sân và được thay thế bởi Marcos Guilherme.
Keita Yamashita rời sân và được thay thế bởi Marcelo Ryan.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp đấu.

Thẻ vàng cho Keita Yamashita.
Nagoya được hưởng quả đá phạt.
Alexander Scholz của Tokyo có vẻ ổn và trở lại sân.
Trận đấu tạm dừng tại Toyota để kiểm tra tình trạng của Alexander Scholz, người đang nhăn nhó vì đau đớn.
Nagoya được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Nagoya Grampus Eight vs FC Tokyo
Nagoya Grampus Eight (3-4-1-2): Alexandre Pisano (35), Takuya Uchida (17), Yota Sato (3), Haruya Fujii (13), Soichiro Mori (44), Sho Inagaki (15), Tsukasa Morishima (14), Katsuhiro Nakayama (27), Ryuji Izumi (7), Yuya Yamagishi (11), Kensuke Nagai (18)
FC Tokyo (4-4-2): Kim Seung-gyu (81), Soma Anzai (7), Alexander Scholz (24), Masato Morishige (3), Kashifu Bangunagande (6), Leon Nozawa (28), Keigo Higashi (10), Kyota Tokiwa (27), Kota Tawaratsumida (33), Motoki Nagakura (26), Keita Yamashita (14)


Thay người | |||
64’ | Ryuji Izumi Yuya Asano | 56’ | Kota Tawaratsumida Marcos Guilherme |
73’ | Kensuke Nagai Yudai Kimura | 56’ | Keita Yamashita Marcelo Ryan |
74’ | Soichiro Mori Yuki Nogami | 74’ | Kein Sato Keita Endo |
74’ | Keita Endo Kein Sato | ||
77’ | Keigo Higashi Kanta Doi |
Cầu thủ dự bị | |||
Yohei Takeda | Go Hatano | ||
Yuki Nogami | Teppei Oka | ||
Kennedy Egbus Mikuni | Kanta Doi | ||
Yuya Asano | Henrique Trevisan | ||
Gen Kato | Keita Endo | ||
Haruto Suzuki | Marcos Guilherme | ||
Masahito Ono | Kein Sato | ||
Yudai Kimura | Marcelo Ryan | ||
Shungo Sugiura | Maki Kitahara |
Nhận định Nagoya Grampus Eight vs FC Tokyo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nagoya Grampus Eight
Thành tích gần đây FC Tokyo
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 5 | 8 | 24 | 65 | T T T T H |
2 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 22 | 60 | H B H T H |
3 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 15 | 60 | H H H H T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 15 | 60 | T H T T B |
5 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | H H H T T |
6 | ![]() | 33 | 16 | 7 | 10 | 14 | 55 | B H H T B |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 15 | 53 | T B T H H |
8 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 8 | 52 | B B H H T |
9 | ![]() | 33 | 15 | 5 | 13 | -1 | 50 | T T T T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 10 | 12 | 1 | 43 | T H B B B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -6 | 41 | B B H B H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -10 | 41 | T T T B H |
14 | ![]() | 33 | 10 | 10 | 13 | -5 | 40 | B B B B T |
15 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -8 | 39 | T T H B T |
16 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -14 | 39 | B T B H T |
17 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -12 | 31 | B T B T B |
18 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -16 | 31 | H T H T B |
19 | ![]() | 33 | 6 | 7 | 20 | -29 | 25 | B B B B B |
20 | ![]() | 33 | 4 | 10 | 19 | -25 | 22 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại