Takuya Uchida rời sân và được thay thế bởi Yuki Nogami.
![]() Hiroto Iwabuchi 13 | |
![]() Katsuhiro Nakayama (Thay: Shuhei Tokumoto) 46 | |
![]() Yuya Yamagishi (Thay: Kensuke Nagai) 46 | |
![]() Ryunosuke Sato (Thay: Hiroto Iwabuchi) 46 | |
![]() Ryo Takeuchi (Thay: Ryo Tabei) 61 | |
![]() Tsukasa Morishima (Thay: Ryuji Izumi) 66 | |
![]() Yuya Asano (Thay: Mateus) 66 | |
![]() Noah Kenshin Browne (Thay: Lucao) 72 | |
![]() Takaya Kimura (Thay: Ataru Esaka) 72 | |
![]() Ryunosuke Sato 82 | |
![]() Gleyson (Thay: Hijiri Kato) 83 | |
![]() Yuki Nogami (Thay: Takuya Uchida) 85 |
Thống kê trận đấu Nagoya Grampus Eight vs Fagiano Okayama FC


Diễn biến Nagoya Grampus Eight vs Fagiano Okayama FC
Hijiri Kato rời sân và được thay thế bởi Gleyson.

Thẻ vàng cho Ryunosuke Sato.
Ataru Esaka rời sân và được thay thế bởi Takaya Kimura.
Lucao rời sân và được thay thế bởi Noah Kenshin Browne.
Mateus rời sân và được thay thế bởi Yuya Asano.
Ryuji Izumi rời sân và được thay thế bởi Tsukasa Morishima.
Ryo Tabei rời sân và được thay thế bởi Ryo Takeuchi.
Hiroto Iwabuchi rời sân và được thay thế bởi Ryunosuke Sato.
Kensuke Nagai rời sân và được thay thế bởi Yuya Yamagishi.
Shuhei Tokumoto rời sân và được thay thế bởi Katsuhiro Nakayama.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Hiroto Iwabuchi.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Nagoya Grampus Eight vs Fagiano Okayama FC
Nagoya Grampus Eight (3-4-1-2): Alexandre Pisano (35), Teruki Hara (70), Kennedy Egbus Mikuni (20), Yota Sato (3), Takuya Uchida (17), Sho Inagaki (15), Keiya Shiihashi (8), Shuhei Tokumoto (55), Ryuji Izumi (7), Kensuke Nagai (18), Mateus (10)
Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kaito Abe (4), Yugo Tatsuta (2), Kota Kudo (15), Masaya Matsumoto (28), Ibuki Fujita (24), Ryo Tabei (14), Hijiri Kato (50), Ataru Esaka (8), Hiroto Iwabuchi (19), Lucao (99)


Thay người | |||
46’ | Shuhei Tokumoto Katsuhiro Nakayama | 46’ | Hiroto Iwabuchi Ryunosuke Sato |
46’ | Kensuke Nagai Yuya Yamagishi | 61’ | Ryo Tabei Ryo Takeuchi |
66’ | Mateus Yuya Asano | 72’ | Ataru Esaka Takaya Kimura |
66’ | Ryuji Izumi Tsukasa Morishima | 72’ | Lucao Noah kenshin Browne |
85’ | Takuya Uchida Yuki Nogami | 83’ | Hijiri Kato Gleyson |
Cầu thủ dự bị | |||
Yohei Takeda | Junki Kanayama | ||
Yuki Nogami | Yasutaka Yanagi | ||
Akinari Kawazura | Takahiro Yanagi | ||
Yuya Asano | Ryo Takeuchi | ||
Tsukasa Morishima | Ryunosuke Sato | ||
Gen Kato | Takaya Kimura | ||
Katsuhiro Nakayama | Noah kenshin Browne | ||
Taichi Kikuchi | Kazunari Ichimi | ||
Yuya Yamagishi | Gleyson |
Nhận định Nagoya Grampus Eight vs Fagiano Okayama FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nagoya Grampus Eight
Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | ![]() | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | ![]() | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T B H T H |
5 | ![]() | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T B B T T |
7 | ![]() | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H B T T H |
8 | ![]() | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T |
9 | ![]() | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B |
11 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B T T T B |
12 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T |
13 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
14 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | ![]() | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | ![]() | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại