Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Teruki Hara 32 | |
Daiki Matsuoka 37 | |
Yuto Iwasaki (Thay: Hikaru Maeda) 46 | |
Masahito Ono (Thay: Kensuke Nagai) 66 | |
Yuji Kitajima (Thay: Shintaro Nago) 71 | |
Sonosuke Sato (Thay: Masato Shigemi) 71 | |
Abdul Hanan Sani Brown (Thay: Shosei Usui) 82 | |
Akinari Kawazura (Thay: Yota Sato) 82 | |
Yudai Kimura (Thay: Soichiro Mori) 82 | |
Shungo Sugiura (Thay: Kasper Junker) 89 | |
Masato Yuzawa (Thay: Yu Hashimoto) 90 | |
(Pen) Sho Inagaki 90+6' | |
Tatsuki Nara 90+7' |
Thống kê trận đấu Nagoya Grampus Eight vs Avispa Fukuoka


Diễn biến Nagoya Grampus Eight vs Avispa Fukuoka
Thẻ vàng cho Tatsuki Nara.
V À A A O O O - Sho Inagaki của Nagoya Grampus thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Yu Hashimoto rời sân và được thay thế bởi Masato Yuzawa.
Kasper Junker rời sân và được thay thế bởi Shungo Sugiura.
Soichiro Mori rời sân và được thay thế bởi Yudai Kimura.
Yota Sato rời sân và được thay thế bởi Akinari Kawazura.
Shosei Usui rời sân và được thay thế bởi Abdul Hanan Sani Brown.
Masato Shigemi rời sân và được thay thế bởi Sonosuke Sato.
Shintaro Nago rời sân và được thay thế bởi Yuji Kitajima.
Kensuke Nagai rời sân và được thay thế bởi Masahito Ono.
Hikaru Maeda rời sân và được thay thế bởi Yuto Iwasaki.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Daiki Matsuoka.
Thẻ vàng cho Teruki Hara.
Hayato Shimizu trao cho Nagoya một quả phát bóng lên.
Avispa tấn công nhưng cú đánh đầu của Tatsuki Nara không trúng đích.
Avispa được Hayato Shimizu trao cho một quả phạt góc.
Ném biên cho Avispa gần khu vực cấm địa.
Hayato Shimizu ra hiệu cho Nagoya được hưởng quả ném biên ở phần sân của Avispa.
Đội hình xuất phát Nagoya Grampus Eight vs Avispa Fukuoka
Nagoya Grampus Eight (3-4-2-1): Alexandre Pisano (35), Yota Sato (3), Haruya Fujii (13), Teruki Hara (70), Soichiro Mori (44), Sho Inagaki (15), Tsukasa Morishima (14), Ryuji Izumi (7), Kensuke Nagai (18), Taichi Kikuchi (33), Kasper Junker (77)
Avispa Fukuoka (3-4-2-1): Yuma Obata (24), Yota Maejima (29), Tomoya Ando (20), Tatsuki Nara (3), Hikaru Maeda (53), Daiki Matsuoka (88), Tomoya Miki (11), Yu Hashimoto (47), Shintaro Nago (14), Masato Shigemi (6), Shosei Usui (27)


| Thay người | |||
| 66’ | Kensuke Nagai Masahito Ono | 46’ | Hikaru Maeda Yuto Iwasaki |
| 82’ | Yota Sato Akinari Kawazura | 71’ | Shintaro Nago Yuji Kitajima |
| 82’ | Soichiro Mori Yudai Kimura | 71’ | Masato Shigemi Sonosuke Sato |
| 89’ | Kasper Junker Shungo Sugiura | 82’ | Shosei Usui Abdul Hanan Sani Brown |
| 90’ | Yu Hashimoto Masato Yuzawa | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Yohei Takeda | Takumi Nagaishi | ||
Akinari Kawazura | Takumi Kamijima | ||
Kennedy Egbus Mikuni | Masaya Tashiro | ||
Shuhei Tokumoto | Masato Yuzawa | ||
Keiya Shiihashi | Takaaki Shichi | ||
Haruto Suzuki | Yuto Iwasaki | ||
Masahito Ono | Yuji Kitajima | ||
Yudai Kimura | Sonosuke Sato | ||
Shungo Sugiura | Abdul Hanan Sani Brown | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nagoya Grampus Eight
Thành tích gần đây Avispa Fukuoka
Bảng xếp hạng J League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 38 | 23 | 7 | 8 | 27 | 76 | H H T T T | |
| 2 | 38 | 21 | 12 | 5 | 26 | 75 | T T T T T | |
| 3 | 38 | 19 | 11 | 8 | 22 | 68 | H H B T T | |
| 4 | 38 | 20 | 8 | 10 | 18 | 68 | H B T T T | |
| 5 | 38 | 18 | 10 | 10 | 13 | 64 | H H H H B | |
| 6 | 38 | 17 | 9 | 12 | 14 | 60 | H H B T B | |
| 7 | 38 | 16 | 11 | 11 | 6 | 59 | B H B T T | |
| 8 | 38 | 15 | 12 | 11 | 10 | 57 | T B H B B | |
| 9 | 38 | 17 | 6 | 15 | -2 | 57 | B T H B T | |
| 10 | 38 | 14 | 10 | 14 | 3 | 52 | T T T B B | |
| 11 | 38 | 13 | 11 | 14 | -7 | 50 | H T T H H | |
| 12 | 38 | 12 | 12 | 14 | -4 | 48 | H T H T B | |
| 13 | 38 | 12 | 9 | 17 | -9 | 45 | B B H B T | |
| 14 | 38 | 11 | 11 | 16 | -10 | 44 | B T B B B | |
| 15 | 38 | 12 | 7 | 19 | -1 | 43 | T T T T B | |
| 16 | 38 | 11 | 10 | 17 | -12 | 43 | H B B B T | |
| 17 | 38 | 11 | 10 | 17 | -18 | 43 | T B H B B | |
| 18 | 38 | 9 | 8 | 21 | -18 | 35 | H B B B T | |
| 19 | 38 | 8 | 8 | 22 | -27 | 32 | H B T T B | |
| 20 | 38 | 4 | 12 | 22 | -31 | 24 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch