Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Tsukasa Morishima (Thay: Kasper Junker)
46 - Ryuji Izumi (Kiến tạo: Tsukasa Morishima)
54 - Takuya Uchida (Thay: Katsuhiro Nakayama)
64 - Kensuke Nagai
75 - Yuya Yamagishi (Thay: Kensuke Nagai)
75 - Taichi Kikuchi (Thay: Ryuji Izumi)
75 - Taichi Kikuchi (Kiến tạo: Takuya Uchida)
90 - Yuya Yamagishi (Kiến tạo: Taichi Kikuchi)
90+2'
- Kento Hashimoto
18 - Hayato Inamura (Thay: Michael Fitzgerald)
46 - Hayato Inamura (Thay: Michael James Fitzgerald)
46 - Yuto Horigome (Thay: Kento Hashimoto)
70 - Danilo (Thay: Taiki Arai)
70 - Keisuke Kasai (Thay: Jin Okumura)
83 - Ken Yamura (Thay: Kaito Taniguchi)
83
Thống kê trận đấu Nagoya Grampus Eight vs Albirex Niigata
Diễn biến Nagoya Grampus Eight vs Albirex Niigata
Tất cả (40)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Taichi Kikuchi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yuya Yamagishi đã ghi bàn!
Takuya Uchida đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Taichi Kikuchi đã ghi bàn!
Kaito Taniguchi rời sân và được thay thế bởi Ken Yamura.
Jin Okumura rời sân và được thay thế bởi Keisuke Kasai.
Thẻ vàng cho Kensuke Nagai.
Ryuji Izumi rời sân và được thay thế bởi Taichi Kikuchi.
Kensuke Nagai rời sân và được thay thế bởi Yuya Yamagishi.
Thẻ vàng cho Kensuke Nagai.
Taiki Arai rời sân và được thay thế bởi Danilo.
Kento Hashimoto rời sân và được thay thế bởi Yuto Horigome.
Katsuhiro Nakayama rời sân và được thay thế bởi Takuya Uchida.
Tsukasa Morishima đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ryuji Izumi đã ghi bàn!
Michael James Fitzgerald rời sân và được thay thế bởi Hayato Inamura.
Kasper Junker rời sân và được thay thế bởi Tsukasa Morishima.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Kento Hashimoto.
Nagoya cần phải cẩn thận. Albirex có một quả ném biên tấn công.
Ném biên cho Nagoya ở nửa sân của Albirex.
Albirex có một quả phát bóng.
Ném biên cho Nagoya ở nửa sân của Albirex.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Toyota.
Liệu Nagoya có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Albirex không?
Nagoya được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Soya Fujiwara đã đứng dậy trở lại.
Keiya Shiihashi của Nagoya đã trở lại thi đấu sau một chấn thương nhẹ.
Albirex được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Soya Fujiwara ngã xuống và trận đấu đã bị gián đoạn trong vài phút.
Keiya Shiihashi đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu đã bị tạm dừng trong vài phút.
Nagoya thực hiện một quả phạt góc từ bên trái.
Teruki Hara (Nagoya) đánh đầu mạnh – bóng đập xà ngang!
Đang trở nên nguy hiểm! Phạt đền cho Nagoya gần khu vực 16m50.
Ném biên cho Albirex tại sân Toyota.
Một quả ném biên cho đội nhà ở nửa sân đối phương.
Nagoya sẽ thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Albirex.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Nagoya Grampus Eight vs Albirex Niigata
Nagoya Grampus Eight (3-4-1-2): Alexandre Pisano (35), Yota Sato (3), Kennedy Egbus Mikuni (20), Teruki Hara (70), Katsuhiro Nakayama (27), Sho Inagaki (15), Keiya Shiihashi (8), Shuhei Tokumoto (55), Ryuji Izumi (7), Kasper Junker (77), Kensuke Nagai (18)
Albirex Niigata (4-4-2): Daisuke Yoshimitsu (23), Soya Fujiwara (25), Jason Geria (2), Michael Fitzgerald (5), Kento Hashimoto (42), Yota Komi (16), Taiki Arai (22), Yuji Hoshi (19), Jin Okumura (30), Motoki Hasegawa (41), Kaito Taniguchi (7)
Thay người | |||
46’ | Kasper Junker Tsukasa Morishima | 46’ | Michael James Fitzgerald Hayato Inamura |
64’ | Katsuhiro Nakayama Takuya Uchida | 70’ | Kento Hashimoto Yuto Horigome |
75’ | Ryuji Izumi Taichi Kikuchi | 70’ | Taiki Arai Danilo Gomes |
75’ | Kensuke Nagai Yuya Yamagishi | 83’ | Jin Okumura Keisuke Kasai |
83’ | Kaito Taniguchi Ken Yamura |
Cầu thủ dự bị | |||
Yohei Takeda | Kazuki Fujita | ||
Yuki Nogami | Yuto Horigome | ||
Akinari Kawazura | Eiji Miyamoto | ||
Yuya Asano | Yoshiaki Takagi | ||
Tsukasa Morishima | Hayato Inamura | ||
Takuya Uchida | Danilo Gomes | ||
Taichi Kikuchi | Keisuke Kasai | ||
Masahito Ono | Ken Yamura | ||
Yuya Yamagishi | Fumiya Hayakawa |
Nhận định Nagoya Grampus Eight vs Albirex Niigata
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nagoya Grampus Eight
Thành tích gần đây Albirex Niigata
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 23 | 12 | 8 | 3 | 11 | 44 | B T H T T |
2 | | 23 | 13 | 4 | 6 | 11 | 43 | T T H T T |
3 | | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | B T H T T |
4 | | 23 | 13 | 2 | 8 | 11 | 41 | T H B B B |
5 | | 23 | 12 | 3 | 8 | 9 | 39 | H T B B T |
6 | | 23 | 10 | 8 | 5 | 13 | 38 | T B T B T |
7 | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B T T T T | |
8 | | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
9 | | 23 | 9 | 6 | 8 | 4 | 33 | H T H T B |
10 | | 23 | 9 | 4 | 10 | -3 | 31 | B H T B T |
11 | 23 | 8 | 6 | 9 | -1 | 30 | H B T T B | |
12 | | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | B H T T H |
13 | | 23 | 7 | 7 | 9 | -2 | 28 | T B H T H |
14 | 23 | 7 | 7 | 9 | -8 | 28 | H B B T H | |
15 | 23 | 7 | 6 | 10 | -5 | 27 | B H H B B | |
16 | | 23 | 7 | 5 | 11 | -8 | 26 | H B T T B |
17 | | 22 | 6 | 5 | 11 | -14 | 23 | B H B H B |
18 | | 23 | 5 | 4 | 14 | -14 | 19 | B B B B B |
19 | | 23 | 4 | 7 | 12 | -15 | 19 | T B B B B |
20 | | 23 | 4 | 6 | 13 | -12 | 18 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại