Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả Naftan Novopolotsk vs FC Smorgon hôm nay 24-09-2023

Giải VĐQG Belarus - CN, 24/9

Kết thúc

Naftan Novopolotsk

Naftan Novopolotsk

3 : 0

FC Smorgon

FC Smorgon

Hiệp một: 2-0
CN, 20:00 24/09/2023
Vòng 22 - VĐQG Belarus
Atlant Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Andrey Panyukov
16
Sergey Slepov
38
Albert Kopytich
59
Artem Bruy
90+3'
Matvey Dukso
90+5'

Thống kê trận đấu Naftan Novopolotsk vs FC Smorgon

số liệu thống kê
Naftan Novopolotsk
Naftan Novopolotsk
FC Smorgon
FC Smorgon
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 13
2 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Belarus
14/05 - 2022
17/09 - 2022
VĐQG Belarus
07/05 - 2023
24/09 - 2023
14/04 - 2024
24/08 - 2024
26/04 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Naftan Novopolotsk

VĐQG Belarus
04/10 - 2025
19/09 - 2025
13/09 - 2025
29/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
02/08 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
25/07 - 2025

Thành tích gần đây FC Smorgon

VĐQG Belarus
05/10 - 2025
28/09 - 2025
24/09 - 2025
19/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
15/08 - 2025
09/08 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
13/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk2416442352T B B B B
2Dinamo MinskDinamo Minsk2315351848B T T T T
3Slavia MozyrSlavia Mozyr2414551747T B B T T
4Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino2311841441T T B T H
5Dinamo BrestDinamo Brest2412571341B T T T B
6FC MinskFC Minsk241257341H T T H T
7IslochIsloch24101041840H T H B H
8Neman GrodnoNeman Grodno2211291035T B B H T
9BATE BorisovBATE Borisov248610-1030H T H B T
10GomelGomel238510-329T H T T B
11FK VitebskFK Vitebsk248313-427B B B T T
12Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk245118-626T H H B B
13Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk247413-1125H H T B T
14FC SmorgonFC Smorgon245514-1820H T B T B
15FK SlutskFK Slutsk233515-2514B B B B H
16FK MolodechnoFK Molodechno243120-3910T B B B B
17Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow