![]() Ghislain Baboula 8 | |
![]() Luka Bozickovic (Thay: Dominik Csoka) 52 | |
![]() Matej Poplatnik (Thay: Jakoslav Stankovic) 61 | |
![]() Tom Kljun (Thay: Dragan Brkic) 61 | |
![]() Mark Spanring (Thay: Ghislain Vnuste Baboula) 82 |
Thống kê trận đấu Nafta vs NK Bravo
số liệu thống kê

Nafta

NK Bravo
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nafta vs NK Bravo
Nafta: Zan Mauricio (31), Amadej Marinic (3), Zoran Lesjak (4), Kristijan Tojcic (22), Aron Matyas Dragoner (98), Dragan Brkic (10), Dominik Csoka (17), Aleks Pihler (18), Darko Hrka (6), Zsombor Kálnoki-Kis (23), Szabolcs Szalay (77)
NK Bravo: Matija Orbanic (31), Ange Caumenan N'Guessan (4), Nemanja Jaksic (50), Kenan Toibibou (23), Gasper Jovan (24), Jakoslav Stankovic (30), Gidado Victor Ntino-Emo (40), Sandi Nuhanovic (8), Martin Pecar (10), Vénuste Baboula (11), Matic Ivansek (17)
Thay người | |||
52’ | Dominik Csoka Luka Bozickovic | 61’ | Jakoslav Stankovic Matej Poplatnik |
61’ | Dragan Brkic Tom Kljun | 82’ | Ghislain Vnuste Baboula Mark Spanring |
Cầu thủ dự bị | |||
Zsombor Senko | Uros Likar | ||
Skrbic Maj | Mark Spanring | ||
Kimi Lavrencic | Christalino Atemona | ||
Blaz Sintic | Rok Kopatin | ||
Tom Kljun | Ivan Delic | ||
Jakob Mutvar | Borna Buljan | ||
Hrristijan Georgievski | David Stojanoski | ||
Leon Jurovic | Matej Poplatnik | ||
Luka Bozickovic | Tais Sabotic | ||
Ilija Batricevic | Marin Baturina | ||
Petar Dumic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Nafta
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Thành tích gần đây NK Bravo
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 21 | 10 | 4 | 43 | 73 | T H B H T |
2 | ![]() | 35 | 19 | 10 | 6 | 33 | 67 | T T H T H |
3 | ![]() | 35 | 18 | 9 | 8 | 23 | 63 | T H T T H |
4 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 25 | 60 | H T H B T |
5 | ![]() | 35 | 14 | 12 | 9 | 8 | 54 | B H T T H |
6 | ![]() | 35 | 10 | 10 | 15 | -21 | 40 | H H B B T |
7 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -12 | 35 | B H B H B |
8 | ![]() | 35 | 10 | 5 | 20 | -31 | 35 | B B T B B |
9 | ![]() | 35 | 7 | 7 | 21 | -31 | 28 | B H B T H |
10 | ![]() | 35 | 5 | 10 | 20 | -37 | 25 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại