![]() Julio Cesar De Freitas Filho 29 | |
![]() Youcef Bechou 30 | |
![]() Keffel Resende Alvim 34 | |
![]() Youcef Bechou 35 | |
![]() Capita 39 | |
![]() Joao Paulo 44 | |
![]() Filipe Chaby (Thay: Abdullahi Ibrahim Alhassan) 46 | |
![]() Simao Carvalho Martins (Thay: Keffel Resende Alvim) 46 | |
![]() Tito Cabral Junior 52 | |
![]() Baiano 57 | |
![]() Ruben Macedo (Thay: Baiano) 64 | |
![]() Witiness Chimoio Joao Quembo (Thay: Jose Manuel Mendes Gomes) 64 | |
![]() Gustavo Martins Furtado dos Santos (Thay: Youcef Bechou) 68 | |
![]() Benedito Mambuene Mukendi (Thay: Andre Filipe Carneiro Leal) 69 | |
![]() Chico Ramos (Kiến tạo: Ruben Macedo) 71 | |
![]() Rui Jorge Farto Correia 74 | |
![]() Bruno Gomes de Oliveira Conceic (Thay: Rui Jorge Farto Correia) 85 | |
![]() Tiago Andre Araujo Rodrigues (Thay: Matheus Salgueiro Pains) 88 | |
![]() Rodrigo Moura Nascimento 90+6' |
Thống kê trận đấu Nacional vs Trofense
số liệu thống kê

Nacional

Trofense
68 Kiểm soát bóng 32
13 Phạm lỗi 19
23 Ném biên 7
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
15 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 6
6 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Nacional
Primera Division Uruguay
Copa Libertadores
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Trofense
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại