![]() Gustavo Da Silva Cunha 26 | |
![]() Paulo Vitor 32 | |
![]() Joao Aurelio 37 | |
![]() Ulisses Wilson Jeronymo Rocha 51 | |
![]() Rui Gomes (Thay: Costinha) 57 | |
![]() Andre Sousa 58 | |
![]() Carlos Daniel (Thay: Ruben Macedo) 67 | |
![]() Daniel Dos Anjos (Thay: Lucas Barros Da Cunha) 67 | |
![]() Luis Rocha (Thay: Helder Luis Lopes Vieira Tavares) 67 | |
![]() Luiz Eduardo Teodora da Silva (Thay: Gustavo Da Silva Cunha) 74 | |
![]() Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo (Kiến tạo: Xavier) 76 | |
![]() Abdoulaye 83 | |
![]() Cicero (Thay: Luan Dias Farias) 84 | |
![]() Jose Manuel Mendes Gomes (Thay: Andre Sousa) 87 | |
![]() Diogo Miguel Guedes Almeida (Thay: Joao Aurelio) 87 |
Thống kê trận đấu Nacional vs Tondela
số liệu thống kê

Nacional

Tondela
48 Kiểm soát bóng 52
20 Phạm lỗi 17
26 Ném biên 33
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nacional vs Tondela
Thay người | |||
67’ | Ruben Macedo Carlos Daniel | 57’ | Costinha Rui Gomes |
74’ | Gustavo Da Silva Cunha Luiz Eduardo Teodora da Silva | 67’ | Lucas Barros Da Cunha Daniel Dos Anjos |
87’ | Andre Sousa Jose Manuel Mendes Gomes | 67’ | Helder Luis Lopes Vieira Tavares Luis Rocha |
87’ | Joao Aurelio Diogo Miguel Guedes Almeida | 84’ | Luan Dias Farias Cicero |
Cầu thủ dự bị | |||
Rui Filipe Teixeira da Encarnacao | Leonardo Navacchio | ||
Jordi Gonzalez-Pola Gonzalez | Daniel Dos Anjos | ||
Jose Manuel Mendes Gomes | Rui Gomes | ||
Joao Tiago Serrao Garces | Luis Rocha | ||
Sergio Marakis | Cuba | ||
Carlos Daniel | Pedro Henryque Pereira dos Santos | ||
Francisco Goncalves | Gustavo Evaristo de Franca | ||
Luiz Eduardo Teodora da Silva | Lucas Mezenga | ||
Diogo Miguel Guedes Almeida | Cicero |
Nhận định Nacional vs Tondela
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Nacional
Primera Division Uruguay
Copa Libertadores
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại