Dữ liệu đang cập nhật
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Nacional
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây SC Braga
Europa League
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 11 | 1 | 0 | 22 | 34 | H T T T T | |
| 2 | 12 | 10 | 1 | 1 | 25 | 31 | H T T T T | |
| 3 | 12 | 8 | 4 | 0 | 18 | 28 | H T T H T | |
| 4 | 12 | 7 | 2 | 3 | 10 | 23 | T T T H B | |
| 5 | 12 | 5 | 5 | 2 | 6 | 20 | H T T B H | |
| 6 | 12 | 6 | 1 | 5 | 1 | 19 | B B T B H | |
| 7 | 12 | 5 | 2 | 5 | -3 | 17 | T B B T T | |
| 8 | 11 | 4 | 4 | 3 | 8 | 16 | B H T B T | |
| 9 | 12 | 4 | 2 | 6 | -5 | 14 | T B B H T | |
| 10 | 12 | 3 | 4 | 5 | 1 | 13 | H H T T B | |
| 11 | 12 | 2 | 7 | 3 | -5 | 13 | T T B H H | |
| 12 | 12 | 3 | 3 | 6 | -4 | 12 | B T B B H | |
| 13 | 12 | 3 | 3 | 6 | -5 | 12 | T H B H B | |
| 14 | 12 | 2 | 5 | 5 | -5 | 11 | B B T H B | |
| 15 | 12 | 2 | 3 | 7 | -13 | 9 | H B B H B | |
| 16 | 12 | 2 | 3 | 7 | -13 | 9 | B B H B T | |
| 17 | 11 | 2 | 3 | 6 | -17 | 9 | B H B B B | |
| 18 | 12 | 0 | 3 | 9 | -21 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

