Bóng an toàn khi Nacional được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
![]() Jean-Baptiste Gorby 25 | |
![]() Yuri Ribeiro 27 | |
![]() Matheus Dias 29 | |
![]() Nigel Thomas (Thay: Miguel Baeza) 46 | |
![]() Amine El Ouazzani (Thay: Roberto Fernandez) 46 | |
![]() Adrian Butzke (Thay: Tiago Rodrigues dos Reis) 46 | |
![]() Adrian Butzke (Thay: Tiago Reis) 46 | |
![]() Adrian Marin (Thay: Yuri Ribeiro) 46 | |
![]() Andre Horta (Thay: Jean-Baptiste Gorby) 46 | |
![]() Ismael Gharbi (Thay: Roger Fernandes) 66 | |
![]() Bruno Costa (Thay: Daniel Penha) 66 | |
![]() Ruben Macedo (Thay: Arvin Appiah) 66 | |
![]() Ze Vitor 75 | |
![]() Sikou Niakate (Kiến tạo: Amine El Ouazzani) 77 | |
![]() Andre Sousa (Thay: Matheus Dias) 80 | |
![]() Joao Ferreira 81 | |
![]() Bruma (Kiến tạo: Ricardo Horta) 83 | |
![]() Amine El Ouazzani (Kiến tạo: Bruma) 85 | |
![]() Victor Gomez (Thay: Joao Ferreira) 86 | |
![]() Luis Esteves 90+1' |
Thống kê trận đấu Nacional vs SC Braga


Diễn biến Nacional vs SC Braga

Andre Sousa của Nacional bị Helder Miguel Azevedo Malheiro cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt cho Braga ở phần sân của Nacional.
Ze Vitor (Nacional) là người đầu tiên chạm bóng nhưng cú đánh đầu của anh không trúng đích.
Phát bóng lên cho Braga tại Estadio da Madeira.
Nacional được hưởng một quả phạt góc.
Đá phạt cho Nacional.
Braga có một quả phát bóng lên.
Luis Esteves của Nacional có cú sút nhưng không trúng đích.
Phát bóng lên cho Braga tại Estadio da Madeira.
Adrian Butzke của Nacional bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Nacional được hưởng một quả phạt góc do Helder Miguel Azevedo Malheiro trao.
Victor Gomez thay thế Joao Ferreira cho Braga tại Estadio da Madeira.
Pha chơi bóng tuyệt vời từ Bruma để kiến tạo bàn thắng.

V À A A O O O! Braga nâng tỷ số lên 0-3 nhờ Amine El Ouazzani.
Ricardo Horta có một pha kiến tạo ở đó.

Cú dứt điểm tuyệt vời từ Bruma giúp Braga dẫn trước 0-2.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Braga.
Adrian Butzke của Nacional có cú sút nhưng không trúng đích.

Joao Ferreira (Braga) đã nhận thẻ vàng từ Helder Miguel Azevedo Malheiro.
Helder Miguel Azevedo Malheiro chỉ định một quả đá phạt cho Nacional ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Nacional vs SC Braga
Nacional (4-3-3): Lucas Franca (37), Garcia (22), Leo Santos (34), Ze Vitor (38), Jose Gomes (5), Daniel Penha (17), Matheus Dias (88), Luis Esteves (10), Arvin Appiah (70), Tiago Reis (72), Miguel Baeza (19)
SC Braga (4-2-3-1): Matheus (1), Joao Ferreira (13), Sikou Niakate (4), Paulo Oliveira (15), Yuri Ribeiro (25), Jean-Baptiste Gorby (29), Vitor Carvalho (6), Roger (11), Ricardo Horta (21), Bruma (7), Roberto Fernandez (90)


Thay người | |||
46’ | Miguel Baeza Nigel Thomas | 46’ | Yuri Ribeiro Adrian Marin |
46’ | Tiago Reis Adrian Butzke | 46’ | Roberto Fernandez Amine El Ouazzani |
66’ | Arvin Appiah Ruben Macedo | 46’ | Jean-Baptiste Gorby André Horta |
66’ | Daniel Penha Bruno Costa | 66’ | Roger Fernandes Ismael Gharbi |
80’ | Matheus Dias Andre Sousa | 86’ | Joao Ferreira Victor Gomez |
Cầu thủ dự bị | |||
Nigel Thomas | Lukas Hornicek | ||
Ruben Macedo | Ismael Gharbi | ||
Rui Encarnação | Rafik Guitane | ||
Joao Aurelio | Jonatas Noro | ||
Bruno Costa | Victor Gomez | ||
Adrian Butzke | Adrian Marin | ||
Andre Sousa | Gabri Martínez | ||
Isaac | Amine El Ouazzani | ||
Douglas Sequeira | André Horta |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nacional
Thành tích gần đây SC Braga
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại