Casemiro 27' | |
Cristian Tello Herrera 45' | |
Wagner 62' | |
Danilo 69' | |
Eduardo Gottardi 90' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Nacional
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Porto
Europa League
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 10 | 1 | 0 | 21 | 31 | T H T T T | |
| 2 | 11 | 9 | 1 | 1 | 21 | 28 | T H T T T | |
| 3 | 11 | 7 | 4 | 0 | 17 | 25 | T H T T H | |
| 4 | 11 | 7 | 2 | 2 | 11 | 23 | B T T T H | |
| 5 | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | H H T T B | |
| 6 | 11 | 6 | 0 | 5 | 1 | 18 | T B B T B | |
| 7 | 11 | 4 | 4 | 3 | 8 | 16 | B H T B T | |
| 8 | 11 | 4 | 2 | 5 | -7 | 14 | B T B B T | |
| 9 | 11 | 3 | 4 | 4 | 2 | 13 | B H H T T | |
| 10 | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | T T H B H | |
| 11 | 11 | 2 | 6 | 3 | -5 | 12 | H T T B H | |
| 12 | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | T B B T H | |
| 13 | 11 | 3 | 2 | 6 | -4 | 11 | B B T B B | |
| 14 | 11 | 3 | 2 | 6 | -7 | 11 | T T B B H | |
| 15 | 11 | 2 | 3 | 6 | -11 | 9 | B H B B H | |
| 16 | 11 | 2 | 3 | 6 | -17 | 9 | B H B B B | |
| 17 | 11 | 1 | 3 | 7 | -14 | 6 | T B B H B | |
| 18 | 11 | 0 | 3 | 8 | -17 | 3 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

