E.A.S. Mexer 5' | |
M.d. Costa 19' | |
J. Aurelio 28' | |
Pintassilgo 33' | |
F.M.M. Goncalves 39' | |
O.F. Vinicius 41' | |
N. Ghailas 45' | |
Renatinho 46' | |
R. Fernandes (o.g.) 68' | |
R. Pessoa 77' | |
Mateus 90' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Nacional
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Moreirense
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 10 | 1 | 0 | 21 | 31 | T H T T T | |
| 2 | 11 | 9 | 1 | 1 | 21 | 28 | T H T T T | |
| 3 | 11 | 7 | 4 | 0 | 17 | 25 | T H T T H | |
| 4 | 11 | 7 | 2 | 2 | 11 | 23 | B T T T H | |
| 5 | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | H H T T B | |
| 6 | 11 | 6 | 0 | 5 | 1 | 18 | T B B T B | |
| 7 | 11 | 4 | 4 | 3 | 8 | 16 | B H T B T | |
| 8 | 11 | 4 | 2 | 5 | -7 | 14 | B T B B T | |
| 9 | 11 | 3 | 4 | 4 | 2 | 13 | B H H T T | |
| 10 | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | T T H B H | |
| 11 | 11 | 2 | 6 | 3 | -5 | 12 | H T T B H | |
| 12 | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | T B B T H | |
| 13 | 11 | 3 | 2 | 6 | -4 | 11 | B B T B B | |
| 14 | 11 | 3 | 2 | 6 | -7 | 11 | T T B B H | |
| 15 | 11 | 2 | 3 | 6 | -11 | 9 | B H B B H | |
| 16 | 11 | 2 | 3 | 6 | -17 | 9 | B H B B B | |
| 17 | 11 | 1 | 3 | 7 | -14 | 6 | T B B H B | |
| 18 | 11 | 0 | 3 | 8 | -17 | 3 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

