Miguel Andre Monteiro Fonseca trao cho Estoril một quả phát bóng lên.
![]() Andre Lacximicant (Kiến tạo: Yanis Begraoui) 4 | |
![]() Paulinho Boia 25 | |
![]() Arvin Appiah (Thay: Jose Gomes) 33 | |
![]() Felix Bacher 39 | |
![]() Jordan Holsgrove 45+2' | |
![]() (Pen) Dudu Teodora 45+4' | |
![]() Ruben Macedo (Thay: Paulinho Boia) 46 | |
![]() Daniel Penha (Kiến tạo: Luis Esteves) 52 | |
![]() Rafik Guitane (Thay: Andre Lacximicant) 55 | |
![]() Vinicius Zanocelo (Thay: Yanis Begraoui) 63 | |
![]() Alejandro Marques (Thay: Xeka) 63 | |
![]() Andre Sousa (Thay: Daniel Penha) 72 | |
![]() Joao Aurelio (Thay: Dudu Teodora) 72 | |
![]() Isaac Aguiar 81 | |
![]() Gustavo Garcia 83 | |
![]() Goncalo Costa (Thay: Fabricio Garcia) 85 | |
![]() Leonardo Santos (Thay: Ulisses Rocha) 90 | |
![]() Vinicius Zanocelo 90+2' | |
![]() Felix Bacher (Kiến tạo: Jordan Holsgrove) 90+3' |
Thống kê trận đấu Nacional vs Estoril


Diễn biến Nacional vs Estoril
Nacional được hưởng một quả phạt góc do Miguel Andre Monteiro Fonseca trao.
Nacional được hưởng một quả phạt góc.
Bóng an toàn khi Estoril được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho Nacional ở phần sân của Estoril.

Felix Bacher ghi bàn bằng đầu cho Estoril để cân bằng tỷ số 2-2.
Estoril được hưởng một quả phạt góc.
Vinicius Zanocelo có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Estoril.

Vinicius Zanocelo (Estoril) đã bị phạt thẻ vàng và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Miguel Andre Monteiro Fonseca ra hiệu cho Nacional được hưởng một quả đá phạt.
Leo Santos thay thế Ulisses cho Nacional tại Estadio da Madeira.
Miguel Andre Monteiro Fonseca trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Đá phạt cho Estoril ở phần sân nhà.
Estoril được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Estoril được hưởng một quả phát bóng lên.
Arvin Appiah của Nacional bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Nacional được hưởng một quả phạt góc do Miguel Andre Monteiro Fonseca trao.
Nacional thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Estoril.
Lucas Oliveira de Franca đã đứng dậy trở lại.
Lucas Oliveira de Franca bị đau và trận đấu bị gián đoạn trong vài phút.
Estoril thực hiện sự thay đổi người thứ tư với việc Goncalo Costa thay thế Fabricio Garcia Andrade.
Đội hình xuất phát Nacional vs Estoril
Nacional (4-3-3): Lucas Franca (37), Garcia (22), Ulisses Rocha (4), Ze Vitor (38), Jose Gomes (5), Luis Esteves (10), Djibril Soumare (27), Daniel Penha (17), Dudu Teodora (99), Isaac (23), Paulinho Boia (98)
Estoril (3-4-3): Joel Robles (27), Felix Bacher (25), Pedro Alvaro (23), Pedro Amaral (24), Wagner Pina (20), Xeka (88), Jordan Holsgrove (10), Fabricio Garcia Andrade (17), Yanis Begraoui (14), Andre Lacximicant (19), João Carvalho (12)


Thay người | |||
33’ | Jose Gomes Arvin Appiah | 55’ | Andre Lacximicant Rafik Guitane |
46’ | Paulinho Boia Ruben Macedo | 63’ | Yanis Begraoui Vinicius Zanocelo |
72’ | Dudu Teodora Joao Aurelio | 63’ | Xeka Alejandro Marques |
72’ | Daniel Penha Andre Sousa | 85’ | Fabricio Garcia Goncalo Costa |
90’ | Ulisses Rocha Leo Santos |
Cầu thủ dự bị | |||
Bruno Costa | Rafik Guitane | ||
Matheus Dias | Kevin Chamorro | ||
Rui Encarnação | Eliaquim Mangala | ||
Joao Aurelio | Vinicius Zanocelo | ||
Ruben Macedo | Alejandro Marques | ||
Andre Sousa | Goncalo Costa | ||
Leo Santos | Pedro Carvalho | ||
Arvin Appiah | Israel Salazar | ||
Dyego Sousa | Philippe Lanquetin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nacional
Thành tích gần đây Estoril
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại