Thứ Năm, 29/05/2025
Joao Teixeira
16
Joao Teixeira
26
Andre Sousa
27
Andre Sousa
39
Rafael Vieira
55
Nuno Campos
59
Alexsandro Ribeiro
69
Adriano
77
Ricardo Guima
85
Mabrouk Rouai
89
Bryan Rochez (Kiến tạo: Marco Matias)
90+3'

Thống kê trận đấu Nacional vs Chaves

số liệu thống kê
Nacional
Nacional
Chaves
Chaves
42 Kiểm soát bóng 58
18 Phạm lỗi 14
19 Ném biên 21
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Nacional vs Chaves

Thay người
46’
Baiano
Rafael Vieira
68’
Joao Mendes
Ricardo Guima
46’
Chico Ramos
Witi
74’
Patrick Fernandes
Adriano
48’
Abdullahi Ibrahim Alhassan
Vladan Danilovic
74’
Joao Batxi
Higor Platiny
79’
Julio Cesar
Mabrouk Rouai
90’
Joao Teixeira
Kevin
83’
Joao Camacho
Dudu
Cầu thủ dự bị
Vagner
Ricardo Moura
Rafael Vieira
Bruno Langa
Vladan Danilovic
Kevin
Witi
Nicolas Reis
Rui Correia
Pedro Ribeiro
Radivoj Bosic
Adriano
Jota
Ricardo Guima
Mabrouk Rouai
Joao Queiros
Dudu
Higor Platiny

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Bồ Đào Nha
09/11 - 2021
H1: 0-1
03/04 - 2022
H1: 1-0

Thành tích gần đây Nacional

Copa Libertadores
29/05 - 2025
Primera Division Uruguay
19/05 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
18/05 - 2025
Copa Libertadores
16/05 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
10/05 - 2025
Copa Libertadores
08/05 - 2025
H1: 0-0
Primera Division Uruguay
04/05 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Bồ Đào Nha
03/05 - 2025
27/04 - 2025

Thành tích gần đây Chaves

Hạng 2 Bồ Đào Nha
16/05 - 2025
H1: 0-0
11/05 - 2025
05/05 - 2025
H1: 1-0
30/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
H1: 0-2
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TondelaTondela34171342364B H T B T
2AlvercaAlverca34171252463T T T T T
3VizelaVizela34171162062T H T H T
4Benfica BBenfica B34151091555T T H H T
5TorreenseTorreense3415910754T H T T B
6Uniao de LeiriaUniao de Leiria34157121252B T T T B
7ChavesChaves3414911651T B B B H
8FeirenseFeirense34131011149T B H T B
9Felgueiras 1932Felgueiras 193234111310546T H H T T
10Academico ViseuAcademico Viseu34111211245B B T H B
11PenafielPenafiel3412913-245B B B H H
12MaritimoMaritimo34101311-643T H H H B
13LeixoesLeixoes34101113-541B T T B T
14FC Porto BFC Porto B3481115-1135B T B T B
15PortimonensePortimonense349718-1634T H B B B
16Pacos de FerreiraPacos de Ferreira349619-1633B B B B T
17OliveirenseOliveirense347819-3429B T B H B
18MafraMafra346919-2527B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow