Số lượng khán giả hôm nay là 20075.
![]() Sherel Floranus 22 | |
![]() Sydney van Hooijdonk (Kiến tạo: Lewis Holtby) 34 | |
![]() (Pen) Sydney van Hooijdonk 40 | |
![]() Koen Kostons (Kiến tạo: Sherel Floranus) 43 | |
![]() Dylan Mbayo (Thay: Jan Faberski) 46 | |
![]() (VAR check) 55 | |
![]() Nick Fichtinger (Thay: Ryan Thomas) 61 | |
![]() Olivier Aertssen (Thay: Tristan Gooijer) 61 | |
![]() Simon Graves 65 | |
![]() Juho Talvitie (Thay: Charles-Andreas Brym) 65 | |
![]() Jamiro Monteiro (Kiến tạo: Nick Fichtinger) 67 | |
![]() Clint Leemans (Thay: Mohamed Nassoh) 79 | |
![]() Raul Paula (Thay: Kamal Sowah) 79 | |
![]() Boyd Lucassen (Thay: Cherrion Valerius) 80 | |
![]() Shola Shoretire (Thay: Kaj de Rooij) 83 | |
![]() Thijs Oosting 87 | |
![]() Pepijn Reulen (Thay: Lewis Holtby) 87 | |
![]() Gabriel Reiziger (Thay: Thijs Oosting) 90 |
Thống kê trận đấu NAC Breda vs PEC Zwolle


Diễn biến NAC Breda vs PEC Zwolle
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: NAC Breda: 47%, PEC Zwolle: 53%.
PEC Zwolle đang kiểm soát bóng.
Cơ hội đến với Rio Hillen từ NAC Breda nhưng cú đánh đầu của anh ta đi chệch khung thành.
Pha tạt bóng của Boy Kemper từ NAC Breda đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
NAC Breda đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Olivier Aertssen từ PEC Zwolle đá ngã Raul Paula.
NAC Breda đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Koen Kostons từ PEC Zwolle phạm lỗi với Leo Greiml.
PEC Zwolle thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Thijs Oosting rời sân để được thay thế bởi Gabriel Reiziger trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Raul Paula từ NAC Breda đá ngã Dylan Mbayo.
Thijs Oosting rời sân để nhường chỗ cho Gabriel Reiziger trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Raul Paula từ NAC Breda phạm lỗi với Olivier Aertssen.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Sydney van Hooijdonk thực hiện cú đá phạt trực tiếp trúng đích, nhưng Jasper Schendelaar đã kiểm soát được.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Olivier Aertssen từ PEC Zwolle đá ngã Raul Paula.
Kiểm soát bóng: NAC Breda: 46%, PEC Zwolle: 54%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Raul Paula từ NAC Breda phạm lỗi với Simon Graves.
NAC Breda đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát NAC Breda vs PEC Zwolle
NAC Breda (4-2-3-1): Daniel Bielica (99), Cherrion Valerius (25), Leo Greiml (12), Rio Hillen (22), Boy Kemper (4), Maximilien Balard (16), Lewis Holtby (90), Charles-Andreas Brym (7), Mohamed Nassoh (10), Kamal Sowah (14), Sydney Van Hooijdonk (17)
PEC Zwolle (4-3-3): Jasper Schendelaar (1), Tristan Gooijer (6), Simon Graves (28), Anselmo Garcia MacNulty (4), Sherel Floranus (2), Ryan Thomas (30), Thijs Oosting (25), Jamiro Monteiro (35), Jan Faberski (19), Koen Kostons (10), Kaj de Rooij (22)


Thay người | |||
65’ | Charles-Andreas Brym Juho Talvitie | 46’ | Jan Faberski Dylan Mbayo |
79’ | Mohamed Nassoh Clint Leemans | 61’ | Tristan Gooijer Olivier Aertssen |
79’ | Kamal Sowah Raul Paula | 61’ | Ryan Thomas Nick Fichtinger |
80’ | Cherrion Valerius Boyd Lucassen | 83’ | Kaj de Rooij Shola Shoretire |
87’ | Lewis Holtby Pepijn Reulen | 90’ | Thijs Oosting Gabriel Reiziger |
Cầu thủ dự bị | |||
Juho Talvitie | Tom de Graaff | ||
Boyd Lucassen | Olivier Aertssen | ||
Fredrik Oldrup Jensen | Duke Verduin | ||
Roy Kortsmit | Dylan Ruward | ||
Kostas Lamprou | Gabriel Reiziger | ||
Enes Mahmutovic | Jadiel Pereira da Gama | ||
Jayden Candelaria | Nick Fichtinger | ||
Casper Staring | Shola Shoretire | ||
Clint Leemans | Dylan Mbayo | ||
Raul Paula | Samir Lagsir | ||
Pepijn Reulen | Thomas Buitink | ||
Brahim Ghalidi | David Voute |
Tình hình lực lượng | |||
Moussa Soumano Không xác định | Damian van der Haar Va chạm | ||
Zico Buurmeester Chấn thương mắt cá | |||
Odysseus Velanas Chấn thương mắt cá |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NAC Breda
Thành tích gần đây PEC Zwolle
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 12 | 22 | T T H T T |
2 | ![]() | 9 | 7 | 1 | 1 | 15 | 22 | T H T T T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H H B T T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | T H T H B |
5 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | T T T B T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 8 | 14 | B B T H H |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | H T T T H |
8 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 1 | 13 | T B T B T |
9 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 7 | 13 | B B H B T |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -11 | 10 | B T B B H |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | T T B H B |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | H B T H T |
13 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | H T B B H |
14 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -8 | 8 | B H B B H |
15 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | T B B T B |
16 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -6 | 7 | B B T B B |
17 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -10 | 6 | T B T B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -13 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại