Trực tiếp kết quả NAC Breda vs Jong PSV hôm nay 26-02-2022

Giải Hạng nhất Hà Lan - Th 7, 26/2

Kết thúc

NAC Breda

NAC Breda

3 : 1

Jong PSV

Jong PSV

Hiệp một: 1-1
T7, 02:00 26/02/2022
Vòng 28 - Hạng nhất Hà Lan
Rat Verlegh Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Jeremy Antonisse (Kiến tạo: Mohamed Nassoh)
25
Ralf Seuntjens
28
Naoufal Bannis (Kiến tạo: Welat Cagro)
30
Ruben Ligeon (Thay: Sabir Agougil)
30
Luis Felipe
48
Livano Comenencia (Thay: Luis Felipe)
60
Dante Sealy (Thay: Jeremy Antonisse)
60
Cheick Toure (Thay: Isaac Babadi)
69
Ezechiel Banzuzi (Thay: Naoufal Bannis)
71
Kaj de Rooij (Thay: Pjotr Kestens)
71
Ralf Seuntjens (Kiến tạo: Dion Malone)
79
Boris van Schuppen (Thay: Jeredy Hilterman)
81
Yunus Bahadir (Thay: Nigel Thomas)
86
Kaj de Rooij (Kiến tạo: Boris van Schuppen)
90

Thống kê trận đấu NAC Breda vs Jong PSV

số liệu thống kê
NAC Breda
NAC Breda
Jong PSV
Jong PSV
51 Kiểm soát bóng 49
10 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát NAC Breda vs Jong PSV

NAC Breda (3-5-2): Nick Olij (1), Dion Malone (20), Moise Adilehou (4), Danny Bakker (17), Pjotr Kestens (26), Sabir Agougil (29), Ralf Seuntjens (10), Welat Cagro (47), Odysseus Velanas (11), Jeredy Hilterman (6), Naoufal Bannis (9)

Jong PSV (4-2-3-1): Maxime Delanghe (1), Nathangelo Markelo (2), Luis Felipe (3), Fedde Leysen (4), Fredrik Oppegaard (5), Mathias Kjoeloe (6), Isaac Babadi (8), Nigel Thomas (7), Mohamed Nassoh (10), Jeremy Antonisse (11), Simon Colyn (9)

NAC Breda
NAC Breda
3-5-2
1
Nick Olij
20
Dion Malone
4
Moise Adilehou
17
Danny Bakker
26
Pjotr Kestens
29
Sabir Agougil
10
Ralf Seuntjens
47
Welat Cagro
11
Odysseus Velanas
6
Jeredy Hilterman
9
Naoufal Bannis
9
Simon Colyn
11
Jeremy Antonisse
10
Mohamed Nassoh
7
Nigel Thomas
8
Isaac Babadi
6
Mathias Kjoeloe
5
Fredrik Oppegaard
4
Fedde Leysen
3
Luis Felipe
2
Nathangelo Markelo
1
Maxime Delanghe
Jong PSV
Jong PSV
4-2-3-1
Thay người
30’
Sabir Agougil
Ruben Ligeon
60’
Jeremy Antonisse
Dante Sealy
71’
Pjotr Kestens
Kaj de Rooij
60’
Luis Felipe
Livano Comenencia
71’
Naoufal Bannis
Ezechiel Banzuzi
69’
Isaac Babadi
Cheick Toure
81’
Jeredy Hilterman
Boris van Schuppen
86’
Nigel Thomas
Yunus Bahadir
Cầu thủ dự bị
Roy Kortsmit
Dylan Hopman
Ruben Ligeon
Chahid El Allachi
Kaj de Rooij
Jevon Simons
Ayouba Kosiah
Aron van Lare
Jethro Mashart
Cheick Toure
Yassine Azzagari
Dante Sealy
Gylermo Siereveld
Yael Gil y Muinos
Boris van Schuppen
Yunus Bahadir
Ezechiel Banzuzi
Livano Comenencia
Tyrick Bodak

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
23/11 - 2021
26/02 - 2022
07/01 - 2023
07/03 - 2023
05/12 - 2023
28/04 - 2024

Thành tích gần đây NAC Breda

VĐQG Hà Lan
14/12 - 2025
07/12 - 2025
29/11 - 2025
22/11 - 2025
H1: 0-1
09/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
30/10 - 2025
VĐQG Hà Lan
25/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025

Thành tích gần đây Jong PSV

Hạng 2 Hà Lan
13/12 - 2025
06/12 - 2025
02/12 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
04/11 - 2025
25/10 - 2025
21/10 - 2025
18/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ADO Den HaagADO Den Haag1917113652B T T T T
2CambuurCambuur2013522044H T H T T
3De GraafschapDe Graafschap201046834B T T T B
4Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade20875431H B H B T
5Jong PSVJong PSV20947131H B T B B
6Almere City FCAlmere City FC20929829B T T T T
7FC Den BoschFC Den Bosch20929-129T B T B B
8Willem IIWillem II20857-329H T B T B
9FC EmmenFC Emmen20848228H H T B T
10VVV-VenloVVV-Venlo209011-427B B B T T
11Jong FC UtrechtJong FC Utrecht20758-226H T T B T
12RKC WaalwijkRKC Waalwijk20758-226H T B B B
13FC DordrechtFC Dordrecht20668-324H T B B B
14FC EindhovenFC Eindhoven207310-1324H T B T T
15Helmond SportHelmond Sport207211-723B T H B B
16MVV MaastrichtMVV Maastricht206410-1122B B H T T
17Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar206212-1020T B B T B
18TOP OssTOP Oss20488-1020H T B H B
19VitesseVitesse19757014T B B H T
20Jong AjaxJong Ajax202612-1312B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow