Thứ Năm, 16/10/2025
Yvandro Borges Sanches
11
Rio Hillen
45
Mimeirhel Benita
46
Boy Kemper
57
Tristan van Gilst (Thay: Bryan Limbombe)
62
Walid Ould-Chikh (Thay: Thomas Bruns)
62
Ajdin Hrustic
63
Luka Kulenovic (Thay: Jizz Hornkamp)
68
Enes Mahmutovic (Thay: Leo Greiml)
69
Raul Paula (Thay: Juho Talvitie)
81
Cherrion Valerius (Thay: Boyd Lucassen)
81
Sydney van Hooijdonk (Kiến tạo: Boy Kemper)
85
Mario Engels (Thay: Mimeirhel Benita)
87
Mike te Wierik (Thay: Damon Mirani)
87
Fredrik Oldrup Jensen (Thay: Mohamed Nassoh)
88

Thống kê trận đấu NAC Breda vs Heracles

số liệu thống kê
NAC Breda
NAC Breda
Heracles
Heracles
63 Kiểm soát bóng 37
9 Phạm lỗi 17
24 Ném biên 18
0 Việt vị 0
7 Chuyền dài 5
10 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 6
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến NAC Breda vs Heracles

Tất cả (372)
90+10'

Alec Van Hoorenbeeck bị phạt vì đẩy Fredrik Oldrup Jensen.

90+10'

Sau một hiệp hai tuyệt vời, NAC Breda đã lội ngược dòng và rời sân với chiến thắng!

90+10'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+10'

Kiểm soát bóng: NAC Breda: 63%, Heracles: 37%.

90+10'

Boy Kemper từ NAC Breda cắt bóng từ một quả tạt hướng về phía vòng cấm.

90+9'

Một cầu thủ từ Heracles thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.

90+9'

Heracles thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+9'

Boy Kemper giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+9'

Nỗ lực tốt của Mario Engels khi anh ấy hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.

90+8'

Tristan van Gilst sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Daniel Bielica đã kiểm soát được.

90+8'

Enes Mahmutovic thắng trong pha không chiến với Mike te Wierik.

90+8'

Cú sút của Tristan van Gilst bị chặn lại.

90+8'

Rio Hillen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+8'

Raul Paula bị phạt vì đẩy Ivan Mesik.

90+7'

Lewis Holtby giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+7'

Heracles thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+7'

Daniel Bielica giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+7'

Walid Ould-Chikh giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+7'

Heracles thực hiện quả ném biên ở phần sân của họ.

90+6'

Lewis Holtby từ NAC Breda thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.

90+6'

Mike te Wierik chặn thành công cú sút.

Đội hình xuất phát NAC Breda vs Heracles

NAC Breda (4-2-3-1): Daniel Bielica (99), Boyd Lucassen (2), Leo Greiml (12), Rio Hillen (22), Boy Kemper (4), Lewis Holtby (90), Maximilien Balard (16), Juho Talvitie (32), Mohamed Nassoh (10), Kamal Sowah (14), Sydney Van Hooijdonk (17)

Heracles (4-3-3): Fabian De Keijzer (1), Mimeirhel Benita (2), Damon Mirani (4), Ivan Mesik (24), Alec Van Hoorenbeeck (18), Sem Scheperman (32), Thomas Bruns (10), Ajdin Hrustic (70), Bryan Limbombe (7), Jizz Hornkamp (9), Yvandro Borges Sanches (21)

NAC Breda
NAC Breda
4-2-3-1
99
Daniel Bielica
2
Boyd Lucassen
12
Leo Greiml
22
Rio Hillen
4
Boy Kemper
90
Lewis Holtby
16
Maximilien Balard
32
Juho Talvitie
10
Mohamed Nassoh
14
Kamal Sowah
17
Sydney Van Hooijdonk
21
Yvandro Borges Sanches
9
Jizz Hornkamp
7
Bryan Limbombe
70
Ajdin Hrustic
10
Thomas Bruns
32
Sem Scheperman
18
Alec Van Hoorenbeeck
24
Ivan Mesik
4
Damon Mirani
2
Mimeirhel Benita
1
Fabian De Keijzer
Heracles
Heracles
4-3-3
Thay người
69’
Leo Greiml
Enes Mahmutovic
62’
Thomas Bruns
Walid Ould Chikh
81’
Boyd Lucassen
Cherrion Valerius
62’
Bryan Limbombe
Tristan Van Gilst
81’
Juho Talvitie
Raul Paula
68’
Jizz Hornkamp
Luka Kulenovic
88’
Mohamed Nassoh
Fredrik Oldrup Jensen
87’
Damon Mirani
Mike Te Wierik
87’
Mimeirhel Benita
Mario Engels
Cầu thủ dự bị
Roy Kortsmit
Djevencio Van der Kust
Kostas Lamprou
Timo Jansink
Terence Kongolo
Robin Mantel
Enes Mahmutovic
Jannes Wieckhoff
Jayden Candelaria
Lorenzo Milani
Cherrion Valerius
Mike Te Wierik
Casper Staring
Mario Engels
Clint Leemans
Jan Zamburek
Raul Paula
Walid Ould Chikh
Fredrik Oldrup Jensen
Tristan Van Gilst
Dion Versluis
Luka Kulenovic
Pepijn Reulen
Tình hình lực lượng

Moussa Soumano

Không xác định

Sava-Arangel Cestic

Không xác định

Jeff Reine-Adelaide

Chấn thương đầu gối

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
16/09 - 2012
17/02 - 2013
06/10 - 2013
02/02 - 2014
04/10 - 2014
26/04 - 2015
Hạng 2 Hà Lan
12/11 - 2022
13/05 - 2023
VĐQG Hà Lan
03/11 - 2024
01/02 - 2025
21/09 - 2025

Thành tích gần đây NAC Breda

VĐQG Hà Lan
04/10 - 2025
27/09 - 2025
H1: 1-1
21/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
18/08 - 2025
09/08 - 2025
Giao hữu
02/08 - 2025
02/08 - 2025

Thành tích gần đây Heracles

Giao hữu
08/10 - 2025
08/10 - 2025
VĐQG Hà Lan
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
H1: 1-0
17/08 - 2025
10/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FeyenoordFeyenoord87101222T T H T T
2PSVPSV86111419B T H T T
3AjaxAjax8440716H T H T H
4AZ AlkmaarAZ Alkmaar8431515T H H B T
5FC GroningenFC Groningen8503315T T T B T
6NEC NijmegenNEC Nijmegen8413813B B B T H
7FC TwenteFC Twente8413313B H T T T
8Fortuna SittardFortuna Sittard8413113T B T B T
9FC UtrechtFC Utrecht8314510T B B H B
10Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles8242010H T T B H
11Sparta RotterdamSparta Rotterdam8314-1110B T B B H
12SC HeerenveenSC Heerenveen8233-19H B T H T
13FC VolendamFC Volendam8143-47H B B T B
14TelstarTelstar8215-57T B B T B
15NAC BredaNAC Breda8215-67B H T B B
16PEC ZwollePEC Zwolle8215-87B B H B B
17ExcelsiorExcelsior8206-106T B T B B
18HeraclesHeracles8107-133B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow