Alec Van Hoorenbeeck bị phạt vì đẩy Fredrik Oldrup Jensen.
![]() Yvandro Borges Sanches 11 | |
![]() Rio Hillen 45 | |
![]() Mimeirhel Benita 46 | |
![]() Boy Kemper 57 | |
![]() Tristan van Gilst (Thay: Bryan Limbombe) 62 | |
![]() Walid Ould-Chikh (Thay: Thomas Bruns) 62 | |
![]() Ajdin Hrustic 63 | |
![]() Luka Kulenovic (Thay: Jizz Hornkamp) 68 | |
![]() Enes Mahmutovic (Thay: Leo Greiml) 69 | |
![]() Raul Paula (Thay: Juho Talvitie) 81 | |
![]() Cherrion Valerius (Thay: Boyd Lucassen) 81 | |
![]() Sydney van Hooijdonk (Kiến tạo: Boy Kemper) 85 | |
![]() Mario Engels (Thay: Mimeirhel Benita) 87 | |
![]() Mike te Wierik (Thay: Damon Mirani) 87 | |
![]() Fredrik Oldrup Jensen (Thay: Mohamed Nassoh) 88 |
Thống kê trận đấu NAC Breda vs Heracles


Diễn biến NAC Breda vs Heracles
Sau một hiệp hai tuyệt vời, NAC Breda đã lội ngược dòng và rời sân với chiến thắng!
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: NAC Breda: 63%, Heracles: 37%.
Boy Kemper từ NAC Breda cắt bóng từ một quả tạt hướng về phía vòng cấm.
Một cầu thủ từ Heracles thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Heracles thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Boy Kemper giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Nỗ lực tốt của Mario Engels khi anh ấy hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
Tristan van Gilst sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Daniel Bielica đã kiểm soát được.
Enes Mahmutovic thắng trong pha không chiến với Mike te Wierik.
Cú sút của Tristan van Gilst bị chặn lại.
Rio Hillen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Raul Paula bị phạt vì đẩy Ivan Mesik.
Lewis Holtby giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Heracles thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Daniel Bielica giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Walid Ould-Chikh giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Heracles thực hiện quả ném biên ở phần sân của họ.
Lewis Holtby từ NAC Breda thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Mike te Wierik chặn thành công cú sút.
Đội hình xuất phát NAC Breda vs Heracles
NAC Breda (4-2-3-1): Daniel Bielica (99), Boyd Lucassen (2), Leo Greiml (12), Rio Hillen (22), Boy Kemper (4), Lewis Holtby (90), Maximilien Balard (16), Juho Talvitie (32), Mohamed Nassoh (10), Kamal Sowah (14), Sydney Van Hooijdonk (17)
Heracles (4-3-3): Fabian De Keijzer (1), Mimeirhel Benita (2), Damon Mirani (4), Ivan Mesik (24), Alec Van Hoorenbeeck (18), Sem Scheperman (32), Thomas Bruns (10), Ajdin Hrustic (70), Bryan Limbombe (7), Jizz Hornkamp (9), Yvandro Borges Sanches (21)


Thay người | |||
69’ | Leo Greiml Enes Mahmutovic | 62’ | Thomas Bruns Walid Ould Chikh |
81’ | Boyd Lucassen Cherrion Valerius | 62’ | Bryan Limbombe Tristan Van Gilst |
81’ | Juho Talvitie Raul Paula | 68’ | Jizz Hornkamp Luka Kulenovic |
88’ | Mohamed Nassoh Fredrik Oldrup Jensen | 87’ | Damon Mirani Mike Te Wierik |
87’ | Mimeirhel Benita Mario Engels |
Cầu thủ dự bị | |||
Roy Kortsmit | Djevencio Van der Kust | ||
Kostas Lamprou | Timo Jansink | ||
Terence Kongolo | Robin Mantel | ||
Enes Mahmutovic | Jannes Wieckhoff | ||
Jayden Candelaria | Lorenzo Milani | ||
Cherrion Valerius | Mike Te Wierik | ||
Casper Staring | Mario Engels | ||
Clint Leemans | Jan Zamburek | ||
Raul Paula | Walid Ould Chikh | ||
Fredrik Oldrup Jensen | Tristan Van Gilst | ||
Dion Versluis | Luka Kulenovic | ||
Pepijn Reulen |
Tình hình lực lượng | |||
Moussa Soumano Không xác định | Sava-Arangel Cestic Không xác định | ||
Jeff Reine-Adelaide Chấn thương đầu gối |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NAC Breda
Thành tích gần đây Heracles
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 12 | 22 | T T H T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 14 | 19 | B T H T T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | H T H T H |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 15 | T H H B T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | T T T B T |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | B B B T H |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 | B H T T T |
8 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 1 | 13 | T B T B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 10 | T B B H B |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H T T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -11 | 10 | B T B B H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | H B T H T |
13 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | H B B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | T B B T B |
15 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -6 | 7 | B H T B B |
16 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | B B H B B |
17 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -10 | 6 | T B T B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -13 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại