Số khán giả hôm nay là 20369.
![]() Rio Hillen 24 | |
![]() Tika de Jonge 34 | |
![]() Dies Janse 45+1' | |
![]() Cherrion Valerius (Thay: Boyd Lucassen) 46 | |
![]() Thom van Bergen (Kiến tạo: Etienne Vaessen) 54 | |
![]() Charles-Andreas Brym (Thay: Fredrik Oldrup Jensen) 58 | |
![]() Raul Paula (Thay: Juho Talvitie) 58 | |
![]() Clint Leemans (Thay: Lewis Holtby) 58 | |
![]() Leo Greiml 65 | |
![]() Kamal Sowah 71 | |
![]() Wouter Prins (Thay: Tyrique Mercera) 73 | |
![]() Brynjolfur Andersen Willumsson (Thay: David van der Werff) 73 | |
![]() Pepijn Reulen (Thay: Sydney van Hooijdonk) 75 | |
![]() Mats Seuntjens (Thay: Thom van Bergen) 84 | |
![]() Noam Emeran (Thay: Younes Taha) 90 | |
![]() Mohamed Nassoh (Kiến tạo: Charles-Andreas Brym) 90+4' |
Thống kê trận đấu NAC Breda vs FC Groningen


Diễn biến NAC Breda vs FC Groningen
FC Groningen giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: NAC Breda: 61%, FC Groningen: 39%.
FC Groningen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Etienne Vaessen an toàn bắt bóng khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Mohamed Nassoh thắng trong pha không chiến với Wouter Prins.
Rio Hillen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
NAC Breda thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho FC Groningen.
Thijmen Blokzijl từ FC Groningen chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
NAC Breda đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kamal Sowah thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Tika de Jonge giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
NAC Breda đang dồn ép và có vẻ như sẽ ghi bàn bất cứ lúc nào.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Jorg Schreuders từ FC Groningen phạm lỗi với Cherrion Valerius.
Quả phát bóng lên cho FC Groningen.
OH! Đó có thể đã là một bàn thắng tuyệt vời! Cherrion Valerius thấy cú vô lê của mình bật ra khỏi xà ngang!
Dies Janse từ FC Groningen chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Một cầu thủ từ NAC Breda thực hiện một quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Dies Janse giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đội hình xuất phát NAC Breda vs FC Groningen
NAC Breda (4-2-3-1): Daniel Bielica (99), Boyd Lucassen (2), Leo Greiml (12), Rio Hillen (22), Boy Kemper (4), Fredrik Oldrup Jensen (20), Lewis Holtby (90), Juho Talvitie (32), Mohamed Nassoh (10), Sydney Van Hooijdonk (17), Kamal Sowah (14)
FC Groningen (4-2-3-1): Etienne Vaessen (1), Tyrique Mercera (16), Thijmen Blokzijl (3), Dies Janse (4), Marvin Peersman (43), Tika De Jonge (8), Stije Resink (6), David Van der Werff (17), Younes Taha (10), Jorg Schreuders (14), Thom Van Bergen (26)


Thay người | |||
46’ | Boyd Lucassen Cherrion Valerius | 73’ | Tyrique Mercera Wouter Prins |
58’ | Lewis Holtby Clint Leemans | 73’ | David van der Werff Brynjolfur Andersen Willumsson |
58’ | Juho Talvitie Raul Paula | 84’ | Thom van Bergen Mats Seuntjens |
58’ | Fredrik Oldrup Jensen Charles-Andreas Brym | 90’ | Younes Taha Noam Emeran |
75’ | Sydney van Hooijdonk Pepijn Reulen |
Cầu thủ dự bị | |||
Casper Staring | Noam Emeran | ||
Roy Kortsmit | Lovro Stubljar | ||
Kostas Lamprou | Hidde Jurjus | ||
Terence Kongolo | Wouter Prins | ||
Enes Mahmutovic | Sven Bouland | ||
Jayden Candelaria | Robin Kelder | ||
Cherrion Valerius | Travis Hernes | ||
Clint Leemans | Mats Seuntjens | ||
Raul Paula | Jismerai Dillema | ||
Charles-Andreas Brym | Brynjolfur Andersen Willumsson | ||
Pepijn Reulen | Oskar Zawada | ||
Brahim Ghalidi | Rui Mendes |
Tình hình lực lượng | |||
Maximilien Balard Không xác định | Elvis Van der Laan Không xác định | ||
Moussa Soumano Không xác định | Marco Rente Va chạm | ||
Tygo Land Không xác định |
Nhận định NAC Breda vs FC Groningen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NAC Breda
Thành tích gần đây FC Groningen
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 12 | 22 | T T H T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 14 | 19 | B T H T T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | H T H T H |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 15 | T H H B T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | T T T B T |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | B B B T H |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 | B H T T T |
8 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 1 | 13 | T B T B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 10 | T B B H B |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H T T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -11 | 10 | B T B B H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | H B T H T |
13 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | H B B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | T B B T B |
15 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -6 | 7 | B H T B B |
16 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | B B H B B |
17 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -10 | 6 | T B T B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -13 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại