Jan van den Bergh từ NAC Breda là ứng cử viên cho danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất trận sau màn trình diễn tuyệt vời hôm nay.
![]() Kian Fitz-Jim (Thay: Kristian Hlynsson) 56 | |
![]() Kenneth Taylor (Thay: Branco van den Boomen) 56 | |
![]() Steven Berghuis (Thay: Bertrand Traore) 57 | |
![]() Matthew Garbett (Kiến tạo: Elias Mar Omarsson) 58 | |
![]() Jorrel Hato (Kiến tạo: Steven Berghuis) 63 | |
![]() Chuba Akpom (Thay: Brian Brobbey) 66 | |
![]() Martin Koscelnik (Thay: Cherrion Valerius) 66 | |
![]() Kacper Kostorz (Thay: Elias Mar Omarsson) 66 | |
![]() Raul Paula (Thay: Matthew Garbett) 66 | |
![]() Steven Bergwijn (Thay: Mika Godts) 76 | |
![]() Roy Kuijpers (Thay: Boyd Lucassen) 79 | |
![]() Lars Mol (Thay: Dominik Janosek) 89 | |
![]() Jan van den Bergh (Kiến tạo: Raul Paula) 90+1' | |
![]() Sivert Heggheim Mannsverk 90+7' |
Thống kê trận đấu NAC Breda vs Ajax


Diễn biến NAC Breda vs Ajax
NAC Breda không thuyết phục được khán giả rằng họ là đội tốt hơn, nhưng họ đã giành chiến thắng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: NAC Breda: 25%, Ajax: 75%.
Phát bóng lên cho Ajax.
Roy Kuijpers từ NAC Breda sút bóng ra ngoài khung thành.
Ajax đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Leo Greiml giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
NAC Breda bắt đầu một pha phản công.
Cú sút của Sivert Heggheim Mannsverk bị chặn lại.
Ajax đang có một đợt tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Phát bóng lên cho Ajax.
Sivert Heggheim Mannsverk từ Ajax nhận thẻ vàng sau pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.
Pha vào bóng nguy hiểm của Sivert Heggheim Mannsverk từ Ajax. Kacper Kostorz là người bị phạm lỗi.
Ajax đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Kacper Kostorz từ NAC Breda phạm lỗi với Sivert Heggheim Mannsverk.
Daniel Bielica bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Một cầu thủ từ Ajax thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Raul Paula giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Ajax đang có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Ajax thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát NAC Breda vs Ajax
NAC Breda (5-3-2): Daniel Bielica (99), Boyd Lucassen (2), Cherrion Valerius (25), Leo Greiml (12), Jan Van den Bergh (5), Boy Kemper (4), Maximilien Balard (16), Casper Staring (6), Matthew Garbett (7), Elias Mar Omarsson (10), Dominik Janosek (39)
Ajax (4-3-3): Remko Pasveer (22), Anton Gaaei (3), Josip Šutalo (37), Dies Janse (36), Jorrel Hato (4), Sivert Mannsverk (16), Kristian Hlynsson (38), Branco Van den Boomen (21), Bertrand Traoré (20), Brian Brobbey (9), Mika Godts (39)


Thay người | |||
66’ | Cherrion Valerius Martin Koscelnik | 56’ | Kristian Hlynsson Kian Fitz Jim |
66’ | Elias Mar Omarsson Kacper Kostorz | 56’ | Branco van den Boomen Kenneth Taylor |
66’ | Matthew Garbett Raul Paula | 57’ | Bertrand Traore Steven Berghuis |
79’ | Boyd Lucassen Roy Kuijpers | 66’ | Brian Brobbey Chuba Akpom |
89’ | Dominik Janosek Lars Mol | 76’ | Mika Godts Steven Bergwijn |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Koscelnik | Carlos Borges | ||
Manel Royo Castell | Kian Fitz Jim | ||
Kacper Kostorz | Jordan Henderson | ||
Roy Kortsmit | Kenneth Taylor | ||
Tein Troost | Steven Berghuis | ||
Daan van Reeuwijk | Youri Baas | ||
Raul Paula | Devyne Rensch | ||
Lars Mol | Jay Gorter | ||
Adam Kaied | Diant Ramaj | ||
Roy Kuijpers | Jakov Medic | ||
Saná Fernandes | Steven Bergwijn | ||
Chuba Akpom |
Tình hình lực lượng | |||
Enes Mahmutovic Thẻ đỏ trực tiếp | Gaston Avila Chấn thương đầu gối | ||
Aime Ntsama Omgba Không xác định | Amourricho van Axel Dongen Không xác định | ||
Clint Leemans Không xác định | Christian Rasmussen Chấn thương cơ | ||
Leo Sauer Không xác định |
Nhận định NAC Breda vs Ajax
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NAC Breda
Thành tích gần đây Ajax
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 4 | 5 | 64 | 79 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 24 | 6 | 4 | 35 | 78 | B H B H T |
3 | ![]() | 34 | 20 | 8 | 6 | 38 | 68 | T T B T B |
4 | ![]() | 34 | 18 | 10 | 6 | 17 | 64 | T T B H H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 9 | 9 | 21 | 57 | H T T T H |
6 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 13 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 2 | 51 | H B H T B |
8 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | 5 | 43 | B H T T T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -15 | 43 | T T B B T |
10 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -8 | 41 | B T H T T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -17 | 41 | T B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 12 | 13 | -4 | 39 | H B T H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -13 | 39 | T T B H B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -21 | 38 | B B T B B |
15 | ![]() | 34 | 8 | 9 | 17 | -24 | 33 | H B B B H |
16 | ![]() | 34 | 6 | 8 | 20 | -22 | 26 | B H B B H |
17 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -30 | 25 | B B T B T |
18 | ![]() | 34 | 4 | 10 | 20 | -41 | 22 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại