Thứ Sáu, 23/05/2025
Kian Fitz-Jim (Thay: Kristian Hlynsson)
56
Kenneth Taylor (Thay: Branco van den Boomen)
56
Steven Berghuis (Thay: Bertrand Traore)
57
Matthew Garbett (Kiến tạo: Elias Mar Omarsson)
58
Jorrel Hato (Kiến tạo: Steven Berghuis)
63
Chuba Akpom (Thay: Brian Brobbey)
66
Martin Koscelnik (Thay: Cherrion Valerius)
66
Kacper Kostorz (Thay: Elias Mar Omarsson)
66
Raul Paula (Thay: Matthew Garbett)
66
Steven Bergwijn (Thay: Mika Godts)
76
Roy Kuijpers (Thay: Boyd Lucassen)
79
Lars Mol (Thay: Dominik Janosek)
89
Jan van den Bergh (Kiến tạo: Raul Paula)
90+1'
Sivert Heggheim Mannsverk
90+7'

Thống kê trận đấu NAC Breda vs Ajax

số liệu thống kê
NAC Breda
NAC Breda
Ajax
Ajax
25 Kiểm soát bóng 75
15 Phạm lỗi 14
10 Ném biên 21
2 Việt vị 0
5 Chuyền dài 16
1 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 6
4 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
13 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến NAC Breda vs Ajax

Tất cả (378)
90+10'

Jan van den Bergh từ NAC Breda là ứng cử viên cho danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất trận sau màn trình diễn tuyệt vời hôm nay.

90+10'

NAC Breda không thuyết phục được khán giả rằng họ là đội tốt hơn, nhưng họ đã giành chiến thắng.

90+10'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+10'

Kiểm soát bóng: NAC Breda: 25%, Ajax: 75%.

90+10'

Phát bóng lên cho Ajax.

90+10'

Roy Kuijpers từ NAC Breda sút bóng ra ngoài khung thành.

90+9'

Ajax đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+9'

Leo Greiml giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+9'

NAC Breda bắt đầu một pha phản công.

90+9'

Cú sút của Sivert Heggheim Mannsverk bị chặn lại.

90+9'

Ajax đang có một đợt tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.

90+8'

Phát bóng lên cho Ajax.

90+7'

Sivert Heggheim Mannsverk từ Ajax nhận thẻ vàng sau pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.

90+7'

Pha vào bóng nguy hiểm của Sivert Heggheim Mannsverk từ Ajax. Kacper Kostorz là người bị phạm lỗi.

90+7'

Ajax đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+7'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Kacper Kostorz từ NAC Breda phạm lỗi với Sivert Heggheim Mannsverk.

90+6'

Daniel Bielica bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

90+6'

Một cầu thủ từ Ajax thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.

90+6'

Raul Paula giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+6'

Ajax đang có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.

90+5'

Ajax thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát NAC Breda vs Ajax

NAC Breda (5-3-2): Daniel Bielica (99), Boyd Lucassen (2), Cherrion Valerius (25), Leo Greiml (12), Jan Van den Bergh (5), Boy Kemper (4), Maximilien Balard (16), Casper Staring (6), Matthew Garbett (7), Elias Mar Omarsson (10), Dominik Janosek (39)

Ajax (4-3-3): Remko Pasveer (22), Anton Gaaei (3), Josip Šutalo (37), Dies Janse (36), Jorrel Hato (4), Sivert Mannsverk (16), Kristian Hlynsson (38), Branco Van den Boomen (21), Bertrand Traoré (20), Brian Brobbey (9), Mika Godts (39)

NAC Breda
NAC Breda
5-3-2
99
Daniel Bielica
2
Boyd Lucassen
25
Cherrion Valerius
12
Leo Greiml
5
Jan Van den Bergh
4
Boy Kemper
16
Maximilien Balard
6
Casper Staring
7
Matthew Garbett
10
Elias Mar Omarsson
39
Dominik Janosek
39
Mika Godts
9
Brian Brobbey
20
Bertrand Traoré
21
Branco Van den Boomen
38
Kristian Hlynsson
16
Sivert Mannsverk
4
Jorrel Hato
36
Dies Janse
37
Josip Šutalo
3
Anton Gaaei
22
Remko Pasveer
Ajax
Ajax
4-3-3
Thay người
66’
Cherrion Valerius
Martin Koscelnik
56’
Kristian Hlynsson
Kian Fitz Jim
66’
Elias Mar Omarsson
Kacper Kostorz
56’
Branco van den Boomen
Kenneth Taylor
66’
Matthew Garbett
Raul Paula
57’
Bertrand Traore
Steven Berghuis
79’
Boyd Lucassen
Roy Kuijpers
66’
Brian Brobbey
Chuba Akpom
89’
Dominik Janosek
Lars Mol
76’
Mika Godts
Steven Bergwijn
Cầu thủ dự bị
Martin Koscelnik
Carlos Borges
Manel Royo Castell
Kian Fitz Jim
Kacper Kostorz
Jordan Henderson
Roy Kortsmit
Kenneth Taylor
Tein Troost
Steven Berghuis
Daan van Reeuwijk
Youri Baas
Raul Paula
Devyne Rensch
Lars Mol
Jay Gorter
Adam Kaied
Diant Ramaj
Roy Kuijpers
Jakov Medic
Saná Fernandes
Steven Bergwijn
Chuba Akpom
Tình hình lực lượng

Enes Mahmutovic

Thẻ đỏ trực tiếp

Gaston Avila

Chấn thương đầu gối

Aime Ntsama Omgba

Không xác định

Amourricho van Axel Dongen

Không xác định

Clint Leemans

Không xác định

Christian Rasmussen

Chấn thương cơ

Leo Sauer

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
26/08 - 2012
28/04 - 2013
08/12 - 2013
16/03 - 2014
28/09 - 2014
18/08 - 2024
H1: 0-0
06/04 - 2025
H1: 2-1

Thành tích gần đây NAC Breda

VĐQG Hà Lan
18/05 - 2025
15/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
24/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
H1: 2-1
29/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
VĐQG Hà Lan
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Ajax

VĐQG Hà Lan
18/05 - 2025
H1: 1-0
15/05 - 2025
11/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 1-0
13/04 - 2025
H1: 1-0
06/04 - 2025
H1: 2-1
30/03 - 2025
H1: 0-1
16/03 - 2025
H1: 0-0
Europa League
14/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PSVPSV3425456479T T T T T
2AjaxAjax3424643578B H B H T
3FeyenoordFeyenoord3420863868T T B T B
4FC UtrechtFC Utrecht34181061764T T B H H
5AZ AlkmaarAZ Alkmaar3416992157H T T T H
6FC TwenteFC Twente34159101354B T T B B
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles3414911251H B H T B
8NEC NijmegenNEC Nijmegen3412715543B H T T T
9SC HeerenveenSC Heerenveen3412715-1543T T B B T
10PEC ZwollePEC Zwolle34101113-841B T H T T
11Fortuna SittardFortuna Sittard3411815-1741T B T H H
12Sparta RotterdamSparta Rotterdam3491213-439H B T H B
13FC GroningenFC Groningen3410915-1339T T B H B
14HeraclesHeracles3491114-2138B B T B B
15NAC BredaNAC Breda348917-2433H B B B H
16Willem IIWillem II346820-2226B H B B H
17RKC WaalwijkRKC Waalwijk346721-3025B B T B T
18Almere City FCAlmere City FC3441020-4122B H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow