Na Uy giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
![]() Felix Horn Myhre (Kiến tạo: Erling Haaland) 6 | |
![]() Erling Haaland (Kiến tạo: Felix Horn Myhre) 11 | |
![]() Erling Haaland (Kiến tạo: Martin Oedegaard) 36 | |
![]() Erling Haaland (Kiến tạo: Martin Oedegaard) 43 | |
![]() Martin Oedegaard 45+1' | |
![]() Stefan Bodisteanu (Thay: Virgiliu Postolachi) 46 | |
![]() Daniel Dumbravanu (Thay: Artur Ionita) 46 | |
![]() Erling Haaland (Kiến tạo: David Moeller Wolfe) 52 | |
![]() Mihail Caimacov 58 | |
![]() Maxim Cojocaru (Thay: Nichita Motpan) 61 | |
![]() Oscar Bobb (Thay: Alexander Soerloth) 64 | |
![]() Thelo Aasgaard (Thay: Felix Horn Myhre) 64 | |
![]() Thelo Aasgaard 68 | |
![]() Leo Oestigard (Thay: Kristoffer Vassbakk Ajer) 73 | |
![]() Andreas Schjelderup (Thay: Antonio Nusa) 73 | |
![]() (og) Leo Oestigard 74 | |
![]() Thelo Aasgaard 76 | |
![]() (Pen) Thelo Aasgaard 79 | |
![]() Victor Bogaciuc (Thay: Vadim Rata) 80 | |
![]() Erling Haaland (Kiến tạo: Julian Ryerson) 83 | |
![]() Cristian Dros (Thay: Mihail Caimacov) 88 | |
![]() Aune Selland Heggeboe (Thay: Erling Haaland) 90 | |
![]() Thelo Aasgaard (Kiến tạo: Erling Haaland) 90+1' |
Thống kê trận đấu Na Uy vs Moldova


Diễn biến Na Uy vs Moldova
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Na Uy: 71%, Moldova: 29%.
Erling Haaland rời sân để nhường chỗ cho Aune Selland Heggeboe trong một sự thay người chiến thuật.
Erling Haaland rời sân để nhường chỗ cho Aune Selland Heggeboe trong một sự thay đổi chiến thuật.
Erling Haaland đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Thelo Aasgaard từ Na Uy đệm bóng vào lưới bằng chân phải! Một pha kết thúc dễ dàng cho Thelo Aasgaard.
Erling Haaland đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Thelo Aasgaard từ Na Uy đệm bóng vào lưới bằng chân phải! Một pha kết thúc dễ dàng cho Thelo Aasgaard
Đường chuyền của Oscar Bobb từ Na Uy đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Julian Ryerson thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Na Uy đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 2 phút bù giờ.
Na Uy thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Moldova đang kiểm soát bóng.
Stefan Bodisteanu thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.
Kiểm soát bóng: Na Uy: 71%, Moldova: 29%.
Leo Oestigard giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Moldova đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Artur Craciun giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Đường chuyền của Julian Ryerson từ Na Uy đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Đội hình xuất phát Na Uy vs Moldova
Na Uy (4-3-3): Ørjan Nyland (1), Ørjan Nyland (1), Julian Ryerson (14), Kristoffer Ajer (3), Torbjorn Lysaker Heggem (17), David Møller Wolfe (5), David Møller Wolfe (5), Martin Ødegaard (10), Martin Ødegaard (10), Sander Berge (8), Felix Horn Myhre (11), Alexander Sørloth (7), Alexander Sørloth (7), Erling Haaland (9), Antonio Nusa (20)
Moldova (5-3-2): Cristian Avram (12), Nichita Mospan (8), Nichita Mospan (8), Artur Craciun (14), Vladislav Baboglo (4), Vladislav Baboglo (4), Sergiu Platica (20), Oleg Reabciuk (2), Mihail Caimacov (11), Vadim Rata (22), Artur Ionita (7), Ion Nicolaescu (9), Virgiliu Postolachi (17)


Thay người | |||
64’ | Felix Horn Myhre Thelo Aasgaard | 46’ | Virgiliu Postolachi Stefan Bodisteanu |
64’ | Alexander Soerloth Oscar Bobb | 46’ | Artur Ionita Daniel Dumbravanu |
73’ | Antonio Nusa Andreas Schjelderup | 61’ | Nichita Motpan Maxim Cojocaru |
73’ | Kristoffer Vassbakk Ajer Leo Østigård | 80’ | Vadim Rata Victor Bogaciuc |
90’ | Erling Haaland Aune Heggebø | 88’ | Mihail Caimacov Cristian Dros |
Cầu thủ dự bị | |||
Mathias Dyngeland | Nicolae Cebotari | ||
Egil Selvik | Emil Tîmbur | ||
Morten Thorsby | Mihail Stefan | ||
Patrick Berg | Iurie Iovu | ||
Aune Heggebø | Cristian Dros | ||
Marcus Pedersen | Stefan Bodisteanu | ||
Thelo Aasgaard | Maxim Cojocaru | ||
Aron Dønnum | Ion Bors | ||
Andreas Hanche-Olsen | Victor Stina | ||
Andreas Schjelderup | Victor Bogaciuc | ||
Oscar Bobb | Daniel Dumbravanu | ||
Leo Østigård | Sergiu Perciun | ||
Aron Dønnum |
Nhận định Na Uy vs Moldova
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Na Uy
Thành tích gần đây Moldova
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B |
4 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T |
5 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B |
4 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B |
5 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại