Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả Na Uy vs Latvia hôm nay 14-11-2021

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu - CN, 14/11

Kết thúc

Na Uy

Na Uy

0 : 0

Latvia

Latvia

Hiệp một: 0-0 | Lượt đi: 2-0
CN, 00:00 14/11/2021
Vòng bảng - Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
 
ON Football, ON Football HD, K+SPORT1
Morten Thorsby
22
Eduards Emsis
52
Mohamed Elyounoussi (VAR check)
80
Vladimirs Kamess
88
Ola Solbakken
90+4'

Thống kê trận đấu Na Uy vs Latvia

số liệu thống kê
Na Uy
Na Uy
Latvia
Latvia
74 Kiểm soát bóng 26
8 Phạm lỗi 7
32 Ném biên 21
1 Việt vị 2
44 Chuyền dài 12
9 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
12 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
3 Phát bóng 19
0 Chăm sóc y tế 1

Diễn biến Na Uy vs Latvia

Tất cả (309)
90+9'

Na Uy đã không tận dụng các cơ hội của họ và trận đấu kết thúc với tỷ số hòa.

90+9'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+9'

Tỷ lệ cầm bóng: Na Uy: 74%, Latvia: 26%.

90+9'

Cú sút của Mohamed Elyounoussi đã bị chặn lại.

90+9'

Igors Tarasovs chơi kém khi nỗ lực phá bóng yếu ớt của anh ấy khiến đội bóng của anh ấy bị áp lực.

90+9'

Marcus Holmgren Pedersen thực hiện một quả tạt ...

90+8'

Quả phát bóng lên cho Latvia.

90+8'

Một cơ hội đến với Alexander Soerloth từ Na Uy nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch cột dọc

90+7'

Martin Oedegaard thực hiện một quả tạt ...

90+7'

Kaspars Dubra giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+7'

Mohamed Elyounoussi thực hiện một quả tạt ...

90+7'

Na Uy thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương

90+7'

Kriss Karklins từ Latvia đi hơi quá xa ở đó khi kéo Mohamed Elyounoussi xuống

90+6'

Igors Tarasovs giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá

90+6'

Stefan Strandberg thực hiện một quả tạt ...

90+6'

Stefan Strandberg của Na Uy cố gắng đánh đầu chuyền bóng cho đồng đội nhưng bị cầu thủ đối phương truy cản.

90+6'

Martin Oedegaard bên phía Na Uy thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.

90+5'

Mohamed Elyounoussi bên phía Na Uy cố gắng truy cản đồng đội trong vòng cấm nhưng đường chuyền của anh đã bị đối phương cản phá.

90+5'

Tỷ lệ cầm bóng: Na Uy: 75%, Latvia: 25%.

90+5'

Quả phát bóng lên cho Latvia.

90+5' Trọng tài không có khiếu nại từ Ola Solbakken, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng quan điểm

Trọng tài không có khiếu nại từ Ola Solbakken, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng quan điểm

Đội hình xuất phát Na Uy vs Latvia

Na Uy (4-2-3-1): Oerjan Haaskjold Nyland (12), Marcus Holmgren Pedersen (22), Stefan Strandberg (4), Marius Lode (3), Birger Meling (5), Morten Thorsby (2), Mathias Normann (6), Martin Oedegaard (10), Kristian Thorstvedt (19), Mohamed Elyounoussi (11), Alexander Soerloth (9)

Latvia (4-2-3-1): Roberts Ozols (12), Roberts Savalnieks (11), Antonijs Cernomordijs (5), Kaspars Dubra (4), Raivis Jurkovskis (13), Eduards Emsis (8), Martins Kigurs (9), Alvis Jaunzems (16), Roberts Uldrikis (20), Andrejs Ciganiks (14), Vladislavs Gutkovskis (22)

Na Uy
Na Uy
4-2-3-1
12
Oerjan Haaskjold Nyland
22
Marcus Holmgren Pedersen
4
Stefan Strandberg
3
Marius Lode
5
Birger Meling
2
Morten Thorsby
6
Mathias Normann
10
Martin Oedegaard
19
Kristian Thorstvedt
11
Mohamed Elyounoussi
9
Alexander Soerloth
22
Vladislavs Gutkovskis
14
Andrejs Ciganiks
20
Roberts Uldrikis
16
Alvis Jaunzems
9
Martins Kigurs
8
Eduards Emsis
13
Raivis Jurkovskis
4
Kaspars Dubra
5
Antonijs Cernomordijs
11
Roberts Savalnieks
12
Roberts Ozols
Latvia
Latvia
4-2-3-1
Thay người
46’
Morten Thorsby
Joshua King
59’
Alvis Jaunzems
Vladimirs Kamess
82’
Kristian Thorstvedt
Ola Solbakken
75’
Roberts Uldrikis
Igors Tarasovs
89’
Vladislavs Gutkovskis
Raimonds Krollis
89’
Martins Kigurs
Kriss Karklins
Cầu thủ dự bị
Andre Hansen
Vladimirs Kamess
Sten Michael Grytebust
Krisjanis Zviedris
Joshua King
Rihards Matrevics
Julian Ryerson
Vladislavs Sorokins
Fredrik Aursnes
Marcis Oss
Ruben Gabrielsen
Elvis Stuglis
Ola Solbakken
Vladislavs Fjodorovs
Mats Moeller Daehli
Igors Tarasovs
Thomas Lehne Olsen
Raimonds Krollis
Fredrik Midtsjoe
Kriss Karklins
Jens Petter Hauge
Renars Varslavans
Andreas Hanche-Olsen
Arturs Zjuzins

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
04/09 - 2021
H1: 0-1
14/11 - 2021
H1: 0-0

Thành tích gần đây Na Uy

Giao hữu
14/10 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/10 - 2025
H1: 3-0
10/09 - 2025
H1: 5-0
Giao hữu
04/09 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/06 - 2025
H1: 0-0
07/06 - 2025
H1: 3-0
26/03 - 2025
H1: 0-1
23/03 - 2025
H1: 0-4
Uefa Nations League
18/11 - 2024
15/11 - 2024
H1: 1-2

Thành tích gần đây Latvia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
15/10 - 2025
H1: 0-3
11/10 - 2025
H1: 1-1
10/09 - 2025
H1: 1-0
06/09 - 2025
H1: 0-1
11/06 - 2025
H1: 1-1
Giao hữu
07/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
25/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025
H1: 0-0
Uefa Nations League
17/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary412115H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia4103-73B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow