Thứ Ba, 14/10/2025
Alexander Soerloth (Kiến tạo: Antonio Nusa)
14
Antonio Nusa (Kiến tạo: Morten Thorsby)
34
Morten Thorsby
38
Erling Haaland (Kiến tạo: Martin Oedegaard)
42
Davide Frattesi (Thay: Nicolo Rovella)
46
Patrick Berg (Thay: Morten Thorsby)
46
Patrick Berg
55
Leo Oestigard (Thay: Torbjoern Lysaker Heggem)
71
Lorenzo Lucca (Thay: Mateo Retegui)
71
Riccardo Orsolini (Thay: Davide Zappacosta)
71
Oscar Bobb (Thay: Antonio Nusa)
75
Marcus Holmgren Pedersen (Thay: David Moeller Wolfe)
75
Joergen Strand Larsen (Thay: Alexander Soerloth)
83
Samuele Ricci (Thay: Giacomo Raspadori)
83
Federico Dimarco (Thay: Destiny Udogie)
83

Thống kê trận đấu Na Uy vs Italia

số liệu thống kê
Na Uy
Na Uy
Italia
Italia
46 Kiểm soát bóng 54
11 Phạm lỗi 10
17 Ném biên 23
0 Việt vị 2
9 Chuyền dài 12
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 4
7 Phản công 4
1 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Na Uy vs Italia

Tất cả (355)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Na Uy: 46%, Italia: 54%.

90+5'

Có tình huống cản trở khi Joergen Strand Larsen cắt đứt đường chạy của Diego Coppola. Một quả đá phạt được trao.

90+4'

Cản trở khi Lorenzo Lucca cắt đứt đường chạy của Oerjan Haaskjold Nyland. Một quả đá phạt được trao.

90+4'

Kristoffer Vassbakk Ajer từ Na Uy cắt được đường chuyền hướng về khu vực cấm.

90+3'

Italy đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Davide Frattesi thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.

90+3'

Na Uy đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Diego Coppola giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+2'

Lorenzo Lucca đánh đầu về phía khung thành, nhưng Oerjan Haaskjold Nyland đã có mặt để dễ dàng cản phá.

90+2'

Đường chuyền của Riccardo Orsolini từ Italia đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm một cách thành công.

90+2'

Ý thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Ý đang kiểm soát bóng.

90+2'

Leo Oestigard từ Na Uy chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.

90+1'

Ý đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Julian Ryerson giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+1'

Kiểm soát bóng: Na Uy: 47%, Ý: 53%.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90+1'

Ý thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Leo Oestigard giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90'

Italy thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

Đội hình xuất phát Na Uy vs Italia

Na Uy (4-3-3): Ørjan Nyland (1), Julian Ryerson (14), Kristoffer Ajer (3), Torbjorn Lysaker Heggem (17), David Møller Wolfe (5), Martin Ødegaard (10), Sander Berge (8), Morten Thorsby (2), Alexander Sørloth (7), Erling Haaland (9), Antonio Nusa (20)

Italia (3-5-1-1): Gianluigi Donnarumma (1), Giovanni Di Lorenzo (22), Diego Coppola (14), Alessandro Bastoni (21), Davide Zappacosta (2), Nicolò Barella (18), Nicolò Rovella (4), Sandro Tonali (8), Destiny Udogie (13), Giacomo Raspadori (10), Mateo Retegui (9)

Na Uy
Na Uy
4-3-3
1
Ørjan Nyland
14
Julian Ryerson
3
Kristoffer Ajer
17
Torbjorn Lysaker Heggem
5
David Møller Wolfe
10
Martin Ødegaard
8
Sander Berge
2
Morten Thorsby
7
Alexander Sørloth
9
Erling Haaland
20
Antonio Nusa
9
Mateo Retegui
10
Giacomo Raspadori
13
Destiny Udogie
8
Sandro Tonali
4
Nicolò Rovella
18
Nicolò Barella
2
Davide Zappacosta
21
Alessandro Bastoni
14
Diego Coppola
22
Giovanni Di Lorenzo
1
Gianluigi Donnarumma
Italia
Italia
3-5-1-1
Thay người
46’
Morten Thorsby
Patrick Berg
46’
Nicolo Rovella
Davide Frattesi
71’
Torbjoern Lysaker Heggem
Leo Østigård
71’
Davide Zappacosta
Riccardo Orsolini
75’
David Moeller Wolfe
Marcus Pedersen
71’
Mateo Retegui
Lorenzo Lucca
75’
Antonio Nusa
Oscar Bobb
83’
Destiny Udogie
Federico Dimarco
83’
Alexander Soerloth
Jørgen Strand Larsen
83’
Giacomo Raspadori
Samuele Ricci
Cầu thủ dự bị
Mathias Dyngeland
Alex Meret
Egil Selvik
Marco Carnesecchi
Leo Østigård
Federico Dimarco
Patrick Berg
Federico Gatti
Jørgen Strand Larsen
Samuele Ricci
Jostein Gundersen
Riccardo Orsolini
Marcus Pedersen
Cesare Casadei
Thelo Aasgaard
Daniele Rugani
Aron Dønnum
Davide Frattesi
Andreas Schjelderup
Lorenzo Lucca
Lasse Berg Johnsen
Luca Ranieri
Oscar Bobb
Andrea Cambiaso

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/06 - 2025
H1: 3-0

Thành tích gần đây Na Uy

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/10 - 2025
H1: 3-0
10/09 - 2025
H1: 5-0
Giao hữu
04/09 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/06 - 2025
H1: 0-0
07/06 - 2025
H1: 3-0
26/03 - 2025
H1: 0-1
23/03 - 2025
H1: 0-4
Uefa Nations League
18/11 - 2024
15/11 - 2024
H1: 1-2
14/10 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây Italia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
12/10 - 2025
H1: 0-2
09/09 - 2025
H1: 1-1
06/09 - 2025
H1: 0-0
10/06 - 2025
H1: 1-0
07/06 - 2025
H1: 3-0
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 3-0
21/03 - 2025
H1: 1-0
18/11 - 2024
H1: 1-2
15/11 - 2024
H1: 0-1
15/10 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha3300119T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ320106T B T
3GeorgiaGeorgia310203B T B
4BulgariaBulgaria3003-110B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha330079T T T
2HungaryHungary311114H B T
3ArmeniaArmenia3102-63B T B
4AilenAilen3012-21H B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia5401712B T T T T
3IsraelIsrael6303-19B T T B B
4EstoniaEstonia6105-103T B B B B
5MoldovaMoldova5005-220B B B B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh55001315T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia5212-27H T T B B
4LatviaLatvia6123-45B H B B H
5AndorraAndorra6015-101B B B B H
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow