Chủ Nhật, 19/10/2025
(Pen) Erling Haaland
6
(og) Anan Khalaili
18
Erling Haaland (Kiến tạo: Alexander Soerloth)
27
(og) Idan Nachmias
28
Matan Baltaxa (Thay: Idan Nachmias)
31
Itamar Noy (Thay: Mohammad Abu Fani)
46
Erling Haaland (Kiến tạo: Antonio Nusa)
63
Tai Baribo (Thay: Dan Biton)
71
Guy Mizrahi (Thay: Eliazer Dasa)
71
Erling Haaland (Kiến tạo: Antonio Nusa)
72
Fredrik Andre Bjoerkan (Thay: David Moeller Wolfe)
76
Aron Doennum (Thay: Oscar Bobb)
76
Thelo Aasgaard (Thay: Patrick Berg)
76
Joergen Strand Larsen (Thay: Alexander Soerloth)
76
Andreas Schjelderup (Thay: Antonio Nusa)
85
Dor Turgeman (Thay: Oscar Gloukh)
87
Dor Turgeman
89

Thống kê trận đấu Na Uy vs Israel

số liệu thống kê
Na Uy
Na Uy
Israel
Israel
54 Kiểm soát bóng 46
10 Phạm lỗi 11
16 Ném biên 8
1 Việt vị 1
18 Chuyền dài 5
5 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 1
6 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
2 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Na Uy vs Israel

Tất cả (368)
90+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Na Uy: 54%, Israel: 46%.

90'

Roy Revivo giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90'

Na Uy đang kiểm soát bóng.

90'

Kiểm soát bóng: Na Uy: 53%, Israel: 47%.

89' Dor Turgeman phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị trọng tài rút thẻ.

Dor Turgeman phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị trọng tài rút thẻ.

89'

Một pha vào bóng liều lĩnh. Dor Turgeman phạm lỗi thô bạo với Fredrik Andre Bjoerkan.

89'

Matan Baltaxa giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

89'

Na Uy đang kiểm soát bóng.

88'

Fredrik Andre Bjoerkan thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.

88'

Anan Khalaili chiến thắng trong pha không chiến với Fredrik Andre Bjoerkan.

88'

Torbjoern Lysaker Heggem của Na Uy phạm lỗi khi thúc cùi chỏ vào Tai Baribo.

87'

Na Uy đang kiểm soát bóng.

87'

Torbjoern Lysaker Heggem giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

87'

Oscar Gloukh rời sân để nhường chỗ cho Dor Turgeman trong một sự thay đổi chiến thuật.

86'

Joergen Strand Larsen của Na Uy bị thổi việt vị.

86'

Erling Haaland tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.

86'

Na Uy có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.

85'

Na Uy đang kiểm soát bóng.

85'

Na Uy thực hiện ném biên ở phần sân đối phương.

85'

Antonio Nusa rời sân để Andreas Schjelderup vào thay trong một sự thay đổi chiến thuật.

Đội hình xuất phát Na Uy vs Israel

Na Uy (4-4-2): Ørjan Nyland (1), Julian Ryerson (14), Kristoffer Ajer (3), Torbjorn Lysaker Heggem (17), David Møller Wolfe (5), Oscar Bobb (22), Sander Berge (8), Patrick Berg (6), Antonio Nusa (20), Alexander Sørloth (7), Erling Haaland (9)

Israel (4-2-3-1): Daniel Peretz (1), Eli Dasa (2), Or Blorian (21), Idan Nachmias (5), Roy Revivo (3), Eliel Peretz (15), Mohammad Abu Fani (16), Anan Khalaili (13), Dan Biton (20), Manor Solomon (10), Oscar Gloukh (11)

Na Uy
Na Uy
4-4-2
1
Ørjan Nyland
14
Julian Ryerson
3
Kristoffer Ajer
17
Torbjorn Lysaker Heggem
5
David Møller Wolfe
22
Oscar Bobb
8
Sander Berge
6
Patrick Berg
20
Antonio Nusa
7
Alexander Sørloth
9
Erling Haaland
11
Oscar Gloukh
10
Manor Solomon
20
Dan Biton
13
Anan Khalaili
16
Mohammad Abu Fani
15
Eliel Peretz
3
Roy Revivo
5
Idan Nachmias
21
Or Blorian
2
Eli Dasa
1
Daniel Peretz
Israel
Israel
4-2-3-1
Thay người
76’
Alexander Soerloth
Jørgen Strand Larsen
31’
Idan Nachmias
Matan Baltaxa
76’
David Moeller Wolfe
Fredrik Bjorkan
46’
Mohammad Abu Fani
Itamar Noy
76’
Patrick Berg
Thelo Aasgaard
71’
Dan Biton
Tai Baribo
76’
Oscar Bobb
Aron Dønnum
71’
Eliazer Dasa
Guy Mizrahi
85’
Antonio Nusa
Andreas Schjelderup
87’
Oscar Gloukh
Dor Turgeman
Cầu thủ dự bị
Eivind Fauske Helland
Ethane Azoulay
Kristian Arnstad
Itamar Noy
Mathias Dyngeland
Omri Glazer
Egil Selvik
Assaf Tzur
Marcus Pedersen
Matan Baltaxa
Andreas Schjelderup
Omri Gandelman
Jørgen Strand Larsen
Yarden Shua
Fredrik Bjorkan
Tai Baribo
Felix Horn Myhre
Guy Mizrahi
Thelo Aasgaard
Denny Gropper
Aron Dønnum
Dor Turgeman
Andreas Hanche-Olsen
Stav Turiel

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
26/03 - 2025
H1: 0-1
11/10 - 2025
H1: 3-0

Thành tích gần đây Na Uy

Giao hữu
14/10 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/10 - 2025
H1: 3-0
10/09 - 2025
H1: 5-0
Giao hữu
04/09 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/06 - 2025
H1: 0-0
07/06 - 2025
H1: 3-0
26/03 - 2025
H1: 0-1
23/03 - 2025
H1: 0-4
Uefa Nations League
18/11 - 2024
15/11 - 2024
H1: 1-2

Thành tích gần đây Israel

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
15/10 - 2025
H1: 1-0
11/10 - 2025
H1: 3-0
09/09 - 2025
H1: 1-1
06/09 - 2025
H1: 0-2
Giao hữu
11/06 - 2025
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/06 - 2025
H1: 1-1
26/03 - 2025
H1: 0-1
23/03 - 2025
H1: 1-1
Uefa Nations League
18/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary412115H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia4103-73B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow