Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
(Pen) Erling Haaland 6 | |
(og) Anan Khalaili 18 | |
Erling Haaland (Kiến tạo: Alexander Soerloth) 27 | |
(og) Idan Nachmias 28 | |
Matan Baltaxa (Thay: Idan Nachmias) 31 | |
Itamar Noy (Thay: Mohammad Abu Fani) 46 | |
Erling Haaland (Kiến tạo: Antonio Nusa) 63 | |
Tai Baribo (Thay: Dan Biton) 71 | |
Guy Mizrahi (Thay: Eliazer Dasa) 71 | |
Erling Haaland (Kiến tạo: Antonio Nusa) 72 | |
Fredrik Andre Bjoerkan (Thay: David Moeller Wolfe) 76 | |
Aron Doennum (Thay: Oscar Bobb) 76 | |
Thelo Aasgaard (Thay: Patrick Berg) 76 | |
Joergen Strand Larsen (Thay: Alexander Soerloth) 76 | |
Andreas Schjelderup (Thay: Antonio Nusa) 85 | |
Dor Turgeman (Thay: Oscar Gloukh) 87 | |
Dor Turgeman 89 |
Thống kê trận đấu Na Uy vs Israel


Diễn biến Na Uy vs Israel
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Na Uy: 54%, Israel: 46%.
Roy Revivo giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Na Uy đang kiểm soát bóng.
Kiểm soát bóng: Na Uy: 53%, Israel: 47%.
Dor Turgeman phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị trọng tài rút thẻ.
Một pha vào bóng liều lĩnh. Dor Turgeman phạm lỗi thô bạo với Fredrik Andre Bjoerkan.
Matan Baltaxa giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Na Uy đang kiểm soát bóng.
Fredrik Andre Bjoerkan thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Anan Khalaili chiến thắng trong pha không chiến với Fredrik Andre Bjoerkan.
Torbjoern Lysaker Heggem của Na Uy phạm lỗi khi thúc cùi chỏ vào Tai Baribo.
Na Uy đang kiểm soát bóng.
Torbjoern Lysaker Heggem giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Oscar Gloukh rời sân để nhường chỗ cho Dor Turgeman trong một sự thay đổi chiến thuật.
Joergen Strand Larsen của Na Uy bị thổi việt vị.
Erling Haaland tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Na Uy có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Na Uy đang kiểm soát bóng.
Na Uy thực hiện ném biên ở phần sân đối phương.
Antonio Nusa rời sân để Andreas Schjelderup vào thay trong một sự thay đổi chiến thuật.
Đội hình xuất phát Na Uy vs Israel
Na Uy (4-4-2): Ørjan Nyland (1), Julian Ryerson (14), Kristoffer Ajer (3), Torbjorn Lysaker Heggem (17), David Møller Wolfe (5), Oscar Bobb (22), Sander Berge (8), Patrick Berg (6), Antonio Nusa (20), Alexander Sørloth (7), Erling Haaland (9)
Israel (4-2-3-1): Daniel Peretz (1), Eli Dasa (2), Or Blorian (21), Idan Nachmias (5), Roy Revivo (3), Eliel Peretz (15), Mohammad Abu Fani (16), Anan Khalaili (13), Dan Biton (20), Manor Solomon (10), Oscar Gloukh (11)


| Thay người | |||
| 76’ | Alexander Soerloth Jørgen Strand Larsen | 31’ | Idan Nachmias Matan Baltaxa |
| 76’ | David Moeller Wolfe Fredrik Bjorkan | 46’ | Mohammad Abu Fani Itamar Noy |
| 76’ | Patrick Berg Thelo Aasgaard | 71’ | Dan Biton Tai Baribo |
| 76’ | Oscar Bobb Aron Dønnum | 71’ | Eliazer Dasa Guy Mizrahi |
| 85’ | Antonio Nusa Andreas Schjelderup | 87’ | Oscar Gloukh Dor Turgeman |
| Cầu thủ dự bị | |||
Eivind Fauske Helland | Ethane Azoulay | ||
Kristian Arnstad | Itamar Noy | ||
Mathias Dyngeland | Omri Glazer | ||
Egil Selvik | Assaf Tzur | ||
Marcus Pedersen | Matan Baltaxa | ||
Andreas Schjelderup | Omri Gandelman | ||
Jørgen Strand Larsen | Yarden Shua | ||
Fredrik Bjorkan | Tai Baribo | ||
Felix Horn Myhre | Guy Mizrahi | ||
Thelo Aasgaard | Denny Gropper | ||
Aron Dønnum | Dor Turgeman | ||
Andreas Hanche-Olsen | Stav Turiel | ||
Nhận định Na Uy vs Israel
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Na Uy
Thành tích gần đây Israel
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T | |
| 2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T | |
| 3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B | |
| 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B | |
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H | |
| 2 | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T | |
| 3 | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H | |
| 4 | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B | |
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T | |
| 2 | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T | |
| 3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
| 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B | |
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H | |
| 2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T | |
| 3 | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H | |
| 4 | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T | |
| 2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T | |
| 3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B | |
| 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B | |
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H | |
| 2 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H | |
| 3 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T | |
| 4 | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B | |
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T | |
| 2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T | |
| 3 | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B | |
| 4 | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B | |
| 5 | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B | |
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B | |
| 2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H | |
| 3 | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T | |
| 4 | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T | |
| 5 | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B | |
| I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T | |
| 2 | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T | |
| 3 | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B | |
| 4 | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H | |
| 5 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H | |
| J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T | |
| 2 | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H | |
| 3 | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B | |
| 4 | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H | |
| 5 | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B | |
| K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T | |
| 2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T | |
| 3 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T | |
| 4 | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B | |
| 5 | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B | |
| L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T | |
| 2 | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B | |
| 3 | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T | |
| 4 | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B | |
| 5 | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
