Dữ liệu đang cập nhật
Đội hình xuất phát Mỹ vs Mexico
Mỹ: Matt Freese (25), Alex Freeman (16), Chris Richards (3), Tim Ream (13), Max Arfsten (18), Tyler Adams (4), Luca de la Torre (14), Sebastian Berhalter (8), Malik Tillman (17), Diego Luna (10), Patrick Agyemang (24)
Mexico: Luis Malagon (1), Jorge Sánchez (2), César Montes (3), Johan Vásquez (5), Jesus Gallardo (23), Gilberto Mora (7), Edson Álvarez (4), Marcel Ruiz (14), Roberto Alvarado (25), Raúl Jiménez (9), Alexis Vega (10)

Mỹ
25
Matt Freese
16
Alex Freeman
3
Chris Richards
13
Tim Ream
18
Max Arfsten
4
Tyler Adams
14
Luca de la Torre
8
Sebastian Berhalter
17
Malik Tillman
10
Diego Luna
24
Patrick Agyemang
10
Alexis Vega
9
Raúl Jiménez
25
Roberto Alvarado
14
Marcel Ruiz
4
Edson Álvarez
7
Gilberto Mora
23
Jesus Gallardo
5
Johan Vásquez
3
César Montes
2
Jorge Sánchez
1
Luis Malagon

Mexico
Cầu thủ dự bị | |||
Matt Turner | Guillermo Ochoa | ||
John Tolkin | Mateo Chavez | ||
Walker Zimmerman | Raúl Rangel | ||
Jack McGlynn | Santiago Giménez | ||
Quinn Sullivan | César Huerta | ||
Damion Downs | Erik Lira | ||
Brenden Aaronson | Jesús Orozco | ||
Miles Robinson | Orbelín Pineda | ||
Nathan Harriel | Julián Quiñones | ||
Paxten Aaronson | Israel Reyes | ||
Mark McKenzie | Carlos Rodríguez | ||
Brian White | Angel Sepulveda |
Nhận định Mỹ vs Mexico
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Gold Cup
Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
Giao hữu
Thành tích gần đây Mỹ
Gold Cup
Giao hữu
CONCACAF Nations League
Giao hữu
Thành tích gần đây Mexico
Gold Cup
Giao hữu
CONCACAF Nations League
Giao hữu
Bảng xếp hạng Gold Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -3 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -5 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại