Ilano Silva Timas (Kiến tạo: Robert Klaasen) 3 | |
Mitch van Kempen (Thay: Lars Schenk) 33 | |
Valon Zumberi 37 | |
Camil Mmaee (Kiến tạo: Nabil El Basri) 49 | |
Ilano Silva Timas (Kiến tạo: Camil Mmaee) 69 | |
Naoufal Bannis (Thay: Solomon Bonnah) 70 | |
Nino Zonneveld (Thay: Mathijs Marschalk) 70 | |
Justin Bakker (Thay: Dillon Hoogewerf) 70 | |
Yuval Ranon (Thay: Joao Pinto) 80 | |
Moustafa Ashraf Moustafa (Thay: Adam Tahaui) 80 | |
Marcus Steffen (Kiến tạo: Nino Zonneveld) 83 | |
Marko Kleinen (Thay: Nabil El Basri) 83 | |
Naoufal Bannis 86 | |
Luca Foubert (Thay: Camil Mmaee) 89 | |
Finn Dicke (Thay: Ilano Silva Timas) 89 |
Thống kê trận đấu MVV Maastricht vs Vitesse
số liệu thống kê

MVV Maastricht

Vitesse
40 Kiểm soát bóng 60
9 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 10
3 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát MVV Maastricht vs Vitesse
MVV Maastricht (4-2-3-1): Sem Westerveld (1), Lars Schenk (34), Wout Coomans (4), Ilias Breugelmans (22), Lenn-Minh Tran (32), Robert Klaasen (38), Nabil El Basri (6), Ilano Silva Timas (10), Stan Van Dessel (8), Camil Mmaee (7), Delano Asante (21)
Vitesse (4-3-1-2): Maximilian Brull (31), Nathangelo Markelo (24), Valon Zumberi (17), Marcus Steffen (55), Solomon Bonnah (2), Adam Tahaui (19), Mathijs Marschalk (33), Marco Schikora (6), Dillion Hoogerwerf (7), Elias Huth (9), Joao Arlete Pinto (13)

MVV Maastricht
4-2-3-1
1
Sem Westerveld
34
Lars Schenk
4
Wout Coomans
22
Ilias Breugelmans
32
Lenn-Minh Tran
38
Robert Klaasen
6
Nabil El Basri
10
Ilano Silva Timas
8
Stan Van Dessel
7
Camil Mmaee
21
Delano Asante
13
Joao Arlete Pinto
9
Elias Huth
7
Dillion Hoogerwerf
6
Marco Schikora
33
Mathijs Marschalk
19
Adam Tahaui
2
Solomon Bonnah
55
Marcus Steffen
17
Valon Zumberi
24
Nathangelo Markelo
31
Maximilian Brull

Vitesse
4-3-1-2
| Thay người | |||
| 33’ | Lars Schenk Mitch van Kempen | 70’ | Dillon Hoogewerf Justin Bakker |
| 83’ | Nabil El Basri Marko Kleinen | 70’ | Solomon Bonnah Naoufal Bannis |
| 89’ | Ilano Silva Timas Finn Dicke | 70’ | Mathijs Marschalk Nino Zonneveld |
| 89’ | Camil Mmaee Luca Foubert | 80’ | Adam Tahaui Moustafa Ashraf Moustafa |
| 80’ | Joao Pinto Yuval Ranon | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Nicola Rijnbout | Connor Van Den Berg | ||
Sven Braken | Jayden Siecker | ||
Sep van der Heijden | Justin Bakker | ||
Finn Dicke | Moustafa Ashraf Moustafa | ||
Simon Francis | Yuval Ranon | ||
Marko Kleinen | Naoufal Bannis | ||
Mats Kuipers | Xiamaro Thenu | ||
Luca Foubert | Nino Zonneveld | ||
Kanou Sy | Omar Achouitar | ||
Thijme Verheijen | |||
Adam Zaian | |||
Mitch van Kempen | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây MVV Maastricht
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Vitesse
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 15 | 1 | 1 | 34 | 46 | T T B T T | |
| 2 | 18 | 11 | 5 | 2 | 18 | 38 | T T H T H | |
| 3 | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | T T H B T | |
| 4 | 18 | 9 | 2 | 7 | 1 | 29 | B T T B T | |
| 5 | 17 | 8 | 4 | 5 | 7 | 28 | T T T B T | |
| 6 | 18 | 7 | 7 | 4 | 4 | 28 | H B H B H | |
| 7 | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | H B H T B | |
| 8 | 18 | 7 | 5 | 6 | -4 | 26 | B H H T B | |
| 9 | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 25 | H T H H T | |
| 10 | 18 | 6 | 6 | 6 | 0 | 24 | B H H T B | |
| 11 | 18 | 7 | 2 | 9 | 6 | 23 | T T B T T | |
| 12 | 18 | 7 | 2 | 9 | -2 | 23 | T B B T H | |
| 13 | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | H B H T T | |
| 14 | 18 | 7 | 0 | 11 | -6 | 21 | B T B B B | |
| 15 | 18 | 4 | 7 | 7 | -9 | 19 | B H H T B | |
| 16 | 18 | 5 | 3 | 10 | -18 | 18 | T B H T B | |
| 17 | 18 | 5 | 2 | 11 | -8 | 17 | B B T B B | |
| 18 | 18 | 4 | 4 | 10 | -14 | 16 | B B B B H | |
| 19 | 18 | 2 | 6 | 10 | -11 | 12 | B H B B T | |
| 20 | 16 | 6 | 4 | 6 | 0 | 10 | T B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch