Thứ Hai, 07/07/2025

Trực tiếp kết quả MVV Maastricht vs Jong FC Utrecht hôm nay 19-04-2025

Giải Hạng 2 Hà Lan - Th 7, 19/4

Kết thúc

MVV Maastricht

MVV Maastricht

5 : 0

Jong FC Utrecht

Jong FC Utrecht

Hiệp một: 3-0
T7, 01:00 19/04/2025
Vòng 35 - Hạng 2 Hà Lan
Stadion De Geusselt
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Sven Braken (Kiến tạo: Rayan Buifrahi)
3
Marko Kleinen (Kiến tạo: Rayan Buifrahi)
23
Sven Braken (Kiến tạo: Robyn Esajas)
26
Per Kloosterboer (Thay: Neal Viereck)
33
Sofiane Dris (Thay: Mees Akkerman)
33
Lynden Edhart
40
Oualid Agougil (Thay: Gibson Yah)
46
Tijn den Boggende (Thay: Georgios Charalampoglou)
69
Ferre Slegers (Thay: Rayan Buifrahi)
70
Nabil El Basri (Thay: Robert Klaasen)
70
Sven Braken (Kiến tạo: Bryan Smeets)
76
Djairo Tehubyuluw (Thay: Lars Schenk)
79
Luca Foubert (Thay: Sven Braken)
79
Tony Varjund (Thay: Sil van der Wegen)
82
Ayman Kassimi (Thay: Robyn Esajas)
84
Nabil El Basri (Kiến tạo: Ayman Kassimi)
90

Thống kê trận đấu MVV Maastricht vs Jong FC Utrecht

số liệu thống kê
MVV Maastricht
MVV Maastricht
Jong FC Utrecht
Jong FC Utrecht
63 Kiểm soát bóng 37
4 Phạm lỗi 2
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát MVV Maastricht vs Jong FC Utrecht

MVV Maastricht (4-3-3): Romain Matthys (12), Tim Zeegers (32), Simon Francis (20), Wout Coomans (4), Lars Schenk (34), Marko Kleinen (31), Bryan Smeets (5), Robert Klaasen (38), Robyn Esajas (21), Sven Braken (9), Rayan Buifrahi (11)

Jong FC Utrecht (4-3-3): Tom de Graaff (1), Wessel Kooy (3), Neal Viereck (14), Nazjir Held (5), Sil van der Wegen (10), Massien Ghaddari (2), Gibson Osahumen Yah (8), Ivar Jenner (6), Lynden Edhart (11), Georgios Charalampoglou (19), Mees Akkerman (7)

MVV Maastricht
MVV Maastricht
4-3-3
12
Romain Matthys
32
Tim Zeegers
20
Simon Francis
4
Wout Coomans
34
Lars Schenk
31
Marko Kleinen
5
Bryan Smeets
38
Robert Klaasen
21
Robyn Esajas
9
Sven Braken
11
Rayan Buifrahi
7
Mees Akkerman
19
Georgios Charalampoglou
11
Lynden Edhart
6
Ivar Jenner
8
Gibson Osahumen Yah
2
Massien Ghaddari
10
Sil van der Wegen
5
Nazjir Held
14
Neal Viereck
3
Wessel Kooy
1
Tom de Graaff
Jong FC Utrecht
Jong FC Utrecht
4-3-3
Thay người
70’
Robert Klaasen
Nabil El Basri
33’
Mees Akkerman
Sofiane Dris
70’
Rayan Buifrahi
Ferre Slegers
33’
Neal Viereck
Per Kloosterboer
79’
Lars Schenk
Djairo Tehubyuluw
46’
Gibson Yah
Oualid Agougil
79’
Sven Braken
Luca Foubert
69’
Georgios Charalampoglou
Tijn den Boggende
84’
Robyn Esajas
Ayman Kassimi
82’
Sil van der Wegen
Tony Varjund
Cầu thủ dự bị
Joren Op De Beeck
Andreas Dithmer
Ayman Kassimi
Sofiane Dris
Thijs Lambrix
Per Kloosterboer
Andrea Librici
Tijn den Boggende
Nabil El Basri
Tony Varjund
Max Sangen
Michel Driezen
Saul Penders
Oualid Agougil
Milan Hofland
Jesper Van Riel
Ferre Slegers
Djairo Tehubyuluw
Luca Foubert

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
10/08 - 2021
09/04 - 2022
15/11 - 2022
18/03 - 2023
31/10 - 2023
20/01 - 2024
05/11 - 2024
19/04 - 2025

Thành tích gần đây MVV Maastricht

Giao hữu
04/07 - 2025
Hạng 2 Hà Lan
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
15/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
23/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Jong FC Utrecht

Hạng 2 Hà Lan
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
11/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ADO Den HaagADO Den Haag000000
2Almere City FCAlmere City FC000000
3CambuurCambuur000000
4De GraafschapDe Graafschap000000
5FC Den BoschFC Den Bosch000000
6FC DordrechtFC Dordrecht000000
7FC EindhovenFC Eindhoven000000
8FC EmmenFC Emmen000000
9Helmond SportHelmond Sport000000
10Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar000000
11Jong AjaxJong Ajax000000
12Jong FC UtrechtJong FC Utrecht000000
13Jong PSVJong PSV000000
14MVV MaastrichtMVV Maastricht000000
15RKC WaalwijkRKC Waalwijk000000
16Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade000000
17TOP OssTOP Oss000000
18VVV-VenloVVV-Venlo000000
19VitesseVitesse000000
20Willem IIWillem II000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow