Marko Kleinen (Kiến tạo: Sven Braken) 33 | |
Ilano Silva Timas (Thay: Luca Foubert) 57 | |
Emre Unuvar (Kiến tạo: Nassef Chourak) 59 | |
Djairo Tehubyuluw 60 | |
Marvyn Muzungu (Thay: Mylo van der Lans) 61 | |
Kanou Sy (Thay: Lenn-Minh Tran) 70 | |
Pharell Nash (Thay: Abdellah Ouazane) 71 | |
David Kalokoh (Thay: Don O'Niel) 72 | |
Paul Reverson 78 | |
(Pen) Stan Van Dessel 79 | |
Damian van der Vaart (Thay: Ethan Butera) 82 | |
Kayden Wolff (Thay: Skye Vink) 83 | |
Delano Asante (Thay: Amine Amgar) 86 | |
Ayman Kassimi (Thay: Thijme Verheijen) 86 | |
Kanou Sy 90+3' |
Thống kê trận đấu MVV Maastricht vs Jong Ajax
số liệu thống kê

MVV Maastricht

Jong Ajax
36 Kiểm soát bóng 64
14 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
8 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát MVV Maastricht vs Jong Ajax
MVV Maastricht (4-4-2): Sem Westerveld (1), Lenn-Minh Tran (32), Finn Dicke (3), Adam Zaian (24), Djairo Tehubyuluw (25), Luca Foubert (27), Stan Van Dessel (8), Marko Kleinen (31), Thijme Verheijen (11), Sven Braken (9), Amine Amgar (28)
Jong Ajax (4-2-3-1): Paul Peters Reverson (1), Avery Appiah (2), Jinairo Johnson (3), Mylo van der Lans (4), Ethan Butera (5), Skye Vink (8), Tijn Peters (6), Nassef Chourak (10), Abdellah Ouazane (18), Don O'Niel (11), Emre Unuvar (7)

MVV Maastricht
4-4-2
1
Sem Westerveld
32
Lenn-Minh Tran
3
Finn Dicke
24
Adam Zaian
25
Djairo Tehubyuluw
27
Luca Foubert
8
Stan Van Dessel
31
Marko Kleinen
11
Thijme Verheijen
9
Sven Braken
28
Amine Amgar
7
Emre Unuvar
11
Don O'Niel
18
Abdellah Ouazane
10
Nassef Chourak
6
Tijn Peters
8
Skye Vink
5
Ethan Butera
4
Mylo van der Lans
3
Jinairo Johnson
2
Avery Appiah
1
Paul Peters Reverson

Jong Ajax
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 57’ | Luca Foubert Ilano Silva Timas | 61’ | Mylo van der Lans Marvyn Muzungu |
| 70’ | Lenn-Minh Tran Kanou Sy | 71’ | Abdellah Ouazane Pharrel Nash |
| 86’ | Thijme Verheijen Ayman Kassimi | 72’ | Don O'Niel David Kalokoh |
| 86’ | Amine Amgar Delano Asante | 82’ | Ethan Butera Damian van der Vaart |
| 83’ | Skye Vink Kayden Wolff | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Sep van der Heijden | Charlie Setford | ||
Victor Goffings | Lucas Jetten | ||
Simon Francis | Kennynho Kasanwirjo | ||
Mitch van Kempen | Marvyn Muzungu | ||
Kanou Sy | Damian van der Vaart | ||
Ayman Kassimi | Kayden Wolff | ||
Delano Asante | David Kalokoh | ||
Ilano Silva Timas | Zakaria Ouazane | ||
Jael Pawirodihardjo | Pharrel Nash | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây MVV Maastricht
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Jong Ajax
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 19 | 17 | 1 | 1 | 36 | 52 | B T T T T | |
| 2 | 20 | 13 | 5 | 2 | 20 | 44 | H T H T T | |
| 3 | 20 | 10 | 4 | 6 | 8 | 34 | B T T T B | |
| 4 | 20 | 8 | 7 | 5 | 4 | 31 | H B H B T | |
| 5 | 20 | 9 | 4 | 7 | 1 | 31 | H B T B B | |
| 6 | 20 | 9 | 2 | 9 | 8 | 29 | B T T T T | |
| 7 | 20 | 9 | 2 | 9 | -1 | 29 | T B T B B | |
| 8 | 20 | 8 | 5 | 7 | -3 | 29 | H T B T B | |
| 9 | 20 | 8 | 4 | 8 | 2 | 28 | H H T B T | |
| 10 | 20 | 9 | 0 | 11 | -4 | 27 | B B B T T | |
| 11 | 20 | 7 | 5 | 8 | -2 | 26 | H T T B T | |
| 12 | 20 | 7 | 5 | 8 | -2 | 26 | H T B B B | |
| 13 | 20 | 6 | 6 | 8 | -3 | 24 | H T B B B | |
| 14 | 20 | 7 | 3 | 10 | -13 | 24 | H T B T T | |
| 15 | 20 | 7 | 2 | 11 | -7 | 23 | B T H B B | |
| 16 | 20 | 6 | 4 | 10 | -11 | 22 | B B H T T | |
| 17 | 20 | 6 | 2 | 12 | -10 | 20 | T B B T B | |
| 18 | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T B H B | |
| 19 | 19 | 7 | 5 | 7 | 0 | 14 | T B B H T | |
| 20 | 20 | 2 | 6 | 12 | -13 | 12 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch