Sekou Sylla 25 | |
Steven van der Sloot (Kiến tạo: Jari Vlak) 27 | |
Cameron Peupion (Kiến tạo: Juho Kilo) 32 | |
Steven van der Sloot 49 | |
Evan Rottier (Kiến tạo: Jari Vlak) 60 | |
Luca Foubert (Kiến tạo: Stan Van Dessel) 70 | |
Daryl van Mieghem (Kiến tạo: Mylian Jimenez) 84 | |
Sven Braken (Kiến tạo: Camil Mmaee) 87 | |
Luka Reischl 89 | |
Ilias Breugelmans (Kiến tạo: Jael Pawirodihardjo) 89 |
Thống kê trận đấu MVV Maastricht vs ADO Den Haag
số liệu thống kê

MVV Maastricht

ADO Den Haag
33 Kiểm soát bóng 67
6 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
1 Sút không trúng đích 15
1 Cú sút bị chặn 8
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát MVV Maastricht vs ADO Den Haag
MVV Maastricht (4-2-3-1): Sem Westerveld (1), Mitch van Kempen (26), Wout Coomans (4), Ilias Breugelmans (22), Lenn-Minh Tran (32), Robert Klaasen (38), Stan Van Dessel (8), Ilano Silva Timas (10), Nabil El Basri (6), Delano Asante (21), Camil Mmaee (7)
ADO Den Haag (4-2-3-1): Kilian Nikiema (1), Sekou Sylla (18), Matteo Waem (4), Milan Hokke (15), Steven Van Der Sloot (2), Jari Vlak (8), Juho Kilo (25), Cameron Peupion (21), Evan Rottier (11), Daryl Van Mieghem (7), Luka Reischl (19)

MVV Maastricht
4-2-3-1
1
Sem Westerveld
26
Mitch van Kempen
4
Wout Coomans
22
Ilias Breugelmans
32
Lenn-Minh Tran
38
Robert Klaasen
8
Stan Van Dessel
10
Ilano Silva Timas
6
Nabil El Basri
21
Delano Asante
7
Camil Mmaee
19
Luka Reischl
7
Daryl Van Mieghem
11
Evan Rottier
21
Cameron Peupion
25
Juho Kilo
8
Jari Vlak
2
Steven Van Der Sloot
15
Milan Hokke
4
Matteo Waem
18
Sekou Sylla
1
Kilian Nikiema

ADO Den Haag
4-2-3-1
| Cầu thủ dự bị | |||
Ruud Geerinck | Antoine Lejoly | ||
Sven Braken | Jesse Bal | ||
Sep van der Heijden | Caleb Kramer | ||
Ricardo da Costa | Sanyika Bergtop | ||
Simon Francis | Mylian Jimenez | ||
Marko Kleinen | Mees Kreekels | ||
Luca Foubert | Philippe Lanquetin | ||
Jael Pawirodihardjo | Ruben Silva-Richards | ||
Kanou Sy | Diogo Tomas | ||
Djairo Tehubyuluw | Nigel Thomas | ||
Thijme Verheijen | Finn de Bruin | ||
Adam Zaian | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây MVV Maastricht
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây ADO Den Haag
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 14 | 1 | 1 | 31 | 43 | T T T B T | |
| 2 | 17 | 11 | 4 | 2 | 18 | 37 | B T T H T | |
| 3 | 17 | 8 | 4 | 5 | 4 | 28 | B T T H B | |
| 4 | 17 | 7 | 6 | 4 | 4 | 27 | H H B H B | |
| 5 | 17 | 7 | 5 | 5 | 2 | 26 | T H B H B | |
| 6 | 17 | 8 | 2 | 7 | 0 | 26 | B B T T B | |
| 7 | 17 | 7 | 5 | 5 | -3 | 26 | H B H H T | |
| 8 | 16 | 7 | 4 | 5 | 5 | 25 | T T T T B | |
| 9 | 17 | 6 | 6 | 5 | 1 | 24 | T B H H T | |
| 10 | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | T H T H H | |
| 11 | 17 | 7 | 1 | 9 | -2 | 22 | B T B B T | |
| 12 | 17 | 7 | 0 | 10 | -3 | 21 | T B T B B | |
| 13 | 17 | 6 | 2 | 9 | 5 | 20 | B T T B T | |
| 14 | 17 | 5 | 5 | 7 | -5 | 20 | H H B H T | |
| 15 | 17 | 4 | 7 | 6 | -8 | 19 | H B H H B | |
| 16 | 17 | 5 | 3 | 9 | -16 | 18 | B T B H T | |
| 17 | 17 | 5 | 2 | 10 | -6 | 17 | T B B T B | |
| 18 | 17 | 4 | 3 | 10 | -14 | 15 | H B B B B | |
| 19 | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 10 | H T B H T | |
| 20 | 17 | 1 | 6 | 10 | -13 | 9 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch