![]() Aljaz Antolin 37 | |
![]() Nejc Ajhmajer (Thay: Alen Korosec) 46 | |
![]() Domijan (Thay: Aljaz Antolin) 59 | |
![]() Raphael Hofer (Thay: Zan Petrovic) 59 | |
![]() Luka Kusic (Thay: Vid Chinoso Juvancic) 63 | |
![]() Faad Sana 65 | |
![]() Edvin Krupic (Thay: Robert Muric) 66 | |
![]() Borna Proleta 71 | |
![]() Marko Mrvaljevic (Thay: Dario Vizinger) 73 | |
![]() Zan Flis 74 | |
![]() Florijan Meznar (Thay: Nikola Jojic) 79 | |
![]() Sandro Zukic (Thay: Matej Mamic) 85 | |
![]() Zan Zaler (Thay: Dejan Vokic) 85 | |
![]() Luka Bobicanec 90+4' |
Thống kê trận đấu Mura vs Radomlje
số liệu thống kê

Mura

Radomlje
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
5 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mura vs Radomlje
Mura: Nejc Dermastija (1), Zan Petrovic (21), Borna Proleta (26), Zan Flis (4), Aljaz Antolin (6), Luka Bobicanec (8), Faad Sana (2), Alen Korosec (88), Luka Turudija (16), Dario Vizinger (29), Robert Muric (9)
Radomlje: Samo Pridgar (1), Amadej Marinic (3), Enej Klampfer (5), Matej Mamic (12), Ivan Calusic (27), Nikola Jojić (22), Ognjen Gnjatic (6), Andrej Pogacar (10), Dejan Vokic (72), Jasa Martincic (11), Vid Chinoso Juvancic (29)
Thay người | |||
46’ | Alen Korosec Nejc Ajhmajer | 63’ | Vid Chinoso Juvancic Luka Kusic |
59’ | Aljaz Antolin Domijan | 79’ | Nikola Jojic Florijan Meznar |
59’ | Zan Petrovic Raphael Hofer | 85’ | Matej Mamic Sandro Zukic |
66’ | Robert Muric Edvin Krupic | 85’ | Dejan Vokic Zan Zaler |
73’ | Dario Vizinger Marko Mrvaljevic |
Cầu thủ dự bị | |||
Niko Kasalo | Bine Anzelj | ||
Florijan Raduha | Sandro Zukic | ||
Edvin Krupic | Hanan Durakovic | ||
Nejc Ajhmajer | Florijan Meznar | ||
Jan Kovacic | Jakob Kobal | ||
Domijan | Luka Kusic | ||
Raphael Hofer | Halifa Kujabi | ||
Nejc Antonic | Rok Ljutic | ||
Marko Mrvaljevic | Aljaz Vodopivec | ||
Bislimaj Val | Zan Zaler | ||
Roman Pasevich | Jasa Jelen | ||
Luka Svjetlanovic | Patrik Klancir |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 10 | 1 | 0 | 27 | 31 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | B T T B T |
3 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 6 | 18 | T H T T H |
4 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 3 | 17 | B H T B B |
5 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 0 | 17 | T B B T H |
6 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | -2 | 17 | T B B T H |
7 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -11 | 13 | B T H B B |
8 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | H T B B T |
9 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | H B H B H |
10 | ![]() | 11 | 1 | 1 | 9 | -18 | 4 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại