![]() Aljaz Antolin (Thay: Timotej Brkic) 7 | |
![]() Caio Da Cruz Oliveira Queiroz 26 | |
![]() Leard Sadriu 45+2' | |
![]() Zan Trontelj 45+3' | |
![]() Ognjen Gnjatic 49 | |
![]() (VAR check) 56 | |
![]() Ziga Kous 59 | |
![]() Klemen Pucko (Thay: Robert Caks) 60 | |
![]() Madzid Sosic (Thay: Nino Kukovec) 60 | |
![]() Borna Proleta 62 | |
![]() Dejan Vokic (Thay: Stipo Markovic) 70 | |
![]() Ivan Krolo (Thay: Stjepan Davidovic) 81 | |
![]() Andrej Pogacar (Thay: Ognjen Gnjatic) 81 | |
![]() Ivan Saric (Thay: Amadej Marosa) 90 | |
![]() Ivan Krolo 90+3' | |
![]() Tilen Scernjavic 90+5' |
Thống kê trận đấu Mura vs Radomlje
số liệu thống kê

Mura

Radomlje
16 Phạm lỗi 24
18 Ném biên 24
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mura vs Radomlje
Thay người | |||
7’ | Timotej Brkic Aljaz Antolin | 60’ | Nino Kukovec Madzid Sosic |
60’ | Robert Caks Klemen Pucko | 70’ | Stipo Markovic Dejan Vokic |
90’ | Amadej Marosa Ivan Saric | 81’ | Ognjen Gnjatic Andrej Pogacar |
81’ | Stjepan Davidovic Ivan Krolo |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandros Kyziridis | Luka Cerar | ||
Klemen Mihelak | Jakob Kobal | ||
Klemen Pucko | Nemanja Gavirc | ||
Aljaz Antolin | Andrej Pogacar | ||
Emir Saitoski | Ivan Krolo | ||
Ivan Saric | Dejan Vokic | ||
Tian Rantasa | Rok Jazbec | ||
Luka Turudija | Nejc Klasnja | ||
Loverec Saso | Rok Ljutic | ||
Madzid Sosic | |||
Luka Bas | |||
Uros Korun |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 10 | 1 | 0 | 27 | 31 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | B T T B T |
3 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 6 | 18 | T H T T H |
4 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 3 | 17 | B H T B B |
5 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 0 | 17 | T B B T H |
6 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | -2 | 17 | T B B T H |
7 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -11 | 13 | B T H B B |
8 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | H T B B T |
9 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | H B H B H |
10 | ![]() | 11 | 1 | 1 | 9 | -18 | 4 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại