![]() Dario Vizinger 2 | |
![]() Haris Kadric 11 | |
![]() Luka Bobicanec 38 | |
![]() Niko Rak (Thay: Dusan Ignjatovic) 46 | |
![]() Kouter 60 | |
![]() Nino Kouter 60 | |
![]() Ishaq Rafiu (Thay: Roger Murillo) 63 | |
![]() Marko Mrvaljevic (Thay: Aljaz Antolin) 64 | |
![]() Luka Turudija (Thay: Robert Muric) 64 | |
![]() Matic Zavnik (Thay: Nik Jermol) 78 | |
![]() Edvin Suljanovic (Thay: Tilen Klemencic) 78 | |
![]() Haris Kadric 84 | |
![]() Mark Strajnar (Thay: Maj Fogec) 87 | |
![]() Roman Pasevich (Thay: Dario Vizinger) 88 | |
![]() Nejc Ajhmajer (Thay: Alen Korosec) 88 | |
![]() Edvin Krupic (Thay: Luka Bobicanec) 90 |
Thống kê trận đấu Mura vs Primorje
số liệu thống kê

Mura

Primorje
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mura vs Primorje
Mura: Florijan Raduha (13), Borna Proleta (26), Zan Flis (4), Zan Petrovic (21), Nino Kouter (10), Alen Korosec (88), Luka Bobicanec (8), Aljaz Antolin (6), Faad Sana (2), Robert Muric (9), Dario Vizinger (29)
Primorje: Denis Pintol (73), Maj Fogec (3), Stefan Melentijevic (5), Tilen Klemencic (4), Gasper Petek (13), Nik Jermol (21), Zan Besir (17), Elian Demirovic (8), Roger Murillo (7), Haris Kadric (99), Dusan Ignjatovic (24)
Thay người | |||
64’ | Robert Muric Luka Turudija | 46’ | Dusan Ignjatovic Niko Rak |
64’ | Aljaz Antolin Marko Mrvaljevic | 63’ | Roger Murillo Ishaq Rafiu |
88’ | Dario Vizinger Roman Pasevich | 78’ | Tilen Klemencic Edvin Suljanovic |
88’ | Alen Korosec Nejc Ajhmajer | 78’ | Nik Jermol Matic Zavnik |
90’ | Luka Bobicanec Edvin Krupic | 87’ | Maj Fogec Mark Strajnar |
Cầu thủ dự bị | |||
Nejc Dermastija | Tony Macan | ||
Blaz Kovac | Luis Felipe | ||
Luka Turudija | Ishaq Rafiu | ||
Niko Kasalo | Alexander Stozinic | ||
Edvin Krupic | Edvin Suljanovic | ||
Domijan | Jon Ficko | ||
Raphael Hofer | Matic Zavnik | ||
Marko Mrvaljevic | Mark Gulic | ||
Jan Kovacic | Haris Dedic | ||
Bislimaj Val | Mark Strajnar | ||
Roman Pasevich | Niko Rak | ||
Nejc Ajhmajer | Jakob Raspet |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Primorje
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 10 | 1 | 0 | 27 | 31 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | B T T B T |
3 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 6 | 18 | T H T T H |
4 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 3 | 17 | B H T B B |
5 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 0 | 17 | T B B T H |
6 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | -2 | 17 | T B B T H |
7 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -11 | 13 | B T H B B |
8 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | H T B B T |
9 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | H B H B H |
10 | ![]() | 11 | 1 | 1 | 9 | -18 | 4 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại