![]() Ivan Durdov 24 | |
![]() Dino Kojic 26 | |
![]() Frederic Ananou (Thay: Diogo Miguel Guedes Almeida) 46 | |
![]() Marko Brest (Thay: Dino Kojic) 46 | |
![]() Luka Turudija (Thay: Aljaz Antolin) 46 | |
![]() Niko Kasalo (Thay: Robert Muric) 61 | |
![]() Zan Petrovic (Thay: Raphael Hofer) 61 | |
![]() Diogo Pinto (Thay: Alex Blanco) 62 | |
![]() Pedro Lucas (Thay: Ivan Durdov) 62 | |
![]() Alex Matthias Tamm (Thay: Antonio Marin) 72 | |
![]() Roman Pasevich (Thay: Alen Korosec) 72 | |
![]() Domijan (Thay: Nino Kouter) 85 |
Thống kê trận đấu Mura vs Olimpija Ljubljana
số liệu thống kê

Mura

Olimpija Ljubljana
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mura vs Olimpija Ljubljana
Mura: Nejc Dermastija (1), Borna Proleta (26), Zan Flis (4), Aljaz Antolin (6), Nino Kouter (10), Luka Bobicanec (8), Alen Korosec (88), Robert Muric (9), Dario Vizinger (29), Raphael Hofer (44), Nejc Ajhmajer (22)
Olimpija Ljubljana: Matevz Dajcar (52), Diogo Miguel Guedes Almeida (28), Jan Gorenc (30), Jost Urbancic (3), Jurgen Celhaka (21), Veljko Jelenkovic (4), Alex Blanco (11), Dino Kojić (9), Ivan Durdov (19), Antonio Marin (99), Agustin Doffo (34)
Thay người | |||
46’ | Aljaz Antolin Luka Turudija | 46’ | Diogo Miguel Guedes Almeida Frederic Ananou |
61’ | Robert Muric Niko Kasalo | 46’ | Dino Kojic Marko Brest |
61’ | Raphael Hofer Zan Petrovic | 62’ | Alex Blanco Diogo Pinto |
72’ | Alen Korosec Roman Pasevich | 62’ | Ivan Durdov Pedro Lucas |
85’ | Nino Kouter Domijan | 72’ | Antonio Marin Alex Tamm |
Cầu thủ dự bị | |||
Florijan Raduha | Gal Lubej Fink | ||
Nejc Antonic | Vasic Tijan | ||
Blaz Kovac | Frederic Ananou | ||
Niko Kasalo | Matej Henjak | ||
Edvin Krupic | Jasmin Kurtić | ||
Luka Turudija | Thalisson | ||
Samo Seckar | Diogo Pinto | ||
Zan Petrovic | Marko Brest | ||
Domijan | Mateo Acimovic | ||
Marko Mrvaljevic | Dimitar Mitrovski | ||
Roman Pasevich | Pedro Lucas | ||
Kenan Kurtovic | Alex Tamm |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 10 | 1 | 0 | 27 | 31 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | B T T B T |
3 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 6 | 18 | T H T T H |
4 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 3 | 17 | B H T B B |
5 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 0 | 17 | T B B T H |
6 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | -2 | 17 | T B B T H |
7 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -11 | 13 | B T H B B |
8 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | H T B B T |
9 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | H B H B H |
10 | ![]() | 11 | 1 | 1 | 9 | -18 | 4 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại