Juanjo Nieto 25 | |
Dario Vizinger 28 | |
Franko Kovacevic (Thay: Vitali Lisakovich) 57 | |
Nino Vukasovic (Thay: Juanjo Nieto) 57 | |
Edvin Krupic (Thay: Aljaz Antolin) 60 | |
Matej Poplatnik (Thay: Milot Avdyli) 72 | |
Darko Hrka (Thay: Florjan Jevsenak) 72 | |
Nejc Ajhmajer (Thay: Niko Kasalo) 72 | |
Dario Vizinger 82 | |
Ivica Vidovic (Thay: Danijel Sturm) 83 | |
Luka Turudija (Thay: Luka Bobicanec) 90 |
Thống kê trận đấu Mura vs NK Celje
số liệu thống kê

Mura

NK Celje
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mura vs NK Celje
Mura: Nejc Dermastija (1), Borna Proleta (26), Zan Petrovic (21), Alen Korosec (88), Nino Kouter (10), Luka Bobicanec (8), Aljaz Antolin (6), Faad Sana (2), Raphael Hofer (44), Niko Kasalo (7), Dario Vizinger (29)
NK Celje: Zan-Luk Leban (1), Juanjo Nieto (2), Damjan Vuklisevic (3), Artemijus Tutyskinas (6), Žan Karničnik (23), Mario Kvesic (8), Milot Avdyli (11), Danijel Sturm (10), Nikita Iosifov (20), Florjan Jevsenak (7), Vitali Lisakovich (71)
| Thay người | |||
| 60’ | Aljaz Antolin Edvin Krupic | 57’ | Vitali Lisakovich Franko Kovacevic |
| 72’ | Niko Kasalo Nejc Ajhmajer | 57’ | Juanjo Nieto Nino Vukasovic |
| 90’ | Luka Bobicanec Luka Turudija | 72’ | Milot Avdyli Matej Poplatnik |
| 72’ | Florjan Jevsenak Darko Hrka | ||
| 83’ | Danijel Sturm Ivica Vidovic | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Florijan Raduha | Kolar | ||
Blaz Kovac | Tiijan Zorko | ||
Nejc Antonic | Rudi Pozeg Vancas | ||
Robert Muric | Ivica Vidovic | ||
Edvin Krupic | Lukasz Bejger | ||
Luka Turudija | Franko Kovacevic | ||
Samo Seckar | Nino Vukasovic | ||
Nejc Ajhmajer | Matej Poplatnik | ||
Jan Kovacic | Gasper Vodeb | ||
Kenan Kurtovic | Darko Hrka | ||
Roman Pasevich | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Celje
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 10 | 2 | 1 | 26 | 32 | T T T H B | |
| 2 | 13 | 7 | 3 | 3 | 11 | 24 | T T H T T | |
| 3 | 13 | 7 | 2 | 4 | 10 | 23 | T B T B T | |
| 4 | 13 | 6 | 3 | 4 | 4 | 21 | T B B T H | |
| 5 | 13 | 5 | 3 | 5 | -1 | 18 | B T H H B | |
| 6 | 13 | 5 | 3 | 5 | -4 | 18 | B T H H B | |
| 7 | 13 | 4 | 3 | 6 | -11 | 15 | H B B H H | |
| 8 | 13 | 2 | 5 | 6 | -6 | 11 | H B H H T | |
| 9 | 13 | 3 | 2 | 8 | -12 | 11 | B B T B B | |
| 10 | 13 | 2 | 2 | 9 | -17 | 8 | B T B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch