Thứ Tư, 09/07/2025

Trực tiếp kết quả Mura vs NK Bravo hôm nay 13-02-2022

Giải VĐQG Slovenia - CN, 13/2

Kết thúc

Mura

Mura

2 : 2

NK Bravo

NK Bravo

Hiệp một: 1-0
CN, 21:00 13/02/2022
Vòng 21 - VĐQG Slovenia
Mesti Stadion Fazanerija
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ziga Kous
31
Luka Kerin (Thay: Leon Sever)
46
Samsindin Ouro (Thay: Nardin Mulahusejnovic)
46
Ziga Kous
64
Tio Cipot (Thay: Nik Lorbek)
66
Gal Kurez (Thay: Gregor Bajde)
76
Klemen Sturm
79
Luka Kerin
80
Alen Kozar (Thay: Luka Bobicanec)
87
Gal Puconja (Thay: Martin Kramaric)
90
Gal Kurez
90+2'

Thống kê trận đấu Mura vs NK Bravo

số liệu thống kê
Mura
Mura
NK Bravo
NK Bravo
53 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 14
24 Ném biên 23
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
4 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
31/07 - 2021
03/10 - 2021
H1: 0-0
Cúp quốc gia Slovenia
27/10 - 2021
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-3
VĐQG Slovenia
13/02 - 2022
H1: 1-0
09/04 - 2022
H1: 1-1
20/08 - 2022
H1: 0-0
02/11 - 2022
H1: 0-0
25/02 - 2023
H1: 0-0
29/04 - 2023
H1: 0-0
16/09 - 2023
H1: 1-0
03/12 - 2023
H1: 1-0
13/03 - 2024
H1: 0-1
12/05 - 2024
H1: 0-0
17/08 - 2024
H1: 1-3
03/11 - 2024
H1: 1-0
02/03 - 2025
H1: 1-1
28/04 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Mura

Giao hữu
05/07 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Slovenia
25/05 - 2025
H1: 1-2
17/05 - 2025
H1: 1-0
11/05 - 2025
03/05 - 2025
H1: 0-0
28/04 - 2025
H1: 0-1
21/04 - 2025
H1: 0-0
13/04 - 2025
H1: 0-1
10/04 - 2025
H1: 0-1
05/04 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây NK Bravo

VĐQG Slovenia
24/05 - 2025
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
H1: 0-1
28/04 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Slovenia
23/04 - 2025
H1: 3-0
VĐQG Slovenia
19/04 - 2025
H1: 0-0
14/04 - 2025
10/04 - 2025
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AluminijAluminij000000
2DomzaleDomzale000000
3KoperKoper000000
4MariborMaribor000000
5MuraMura000000
6NK BravoNK Bravo000000
7NK CeljeNK Celje000000
8Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana000000
9PrimorjePrimorje000000
10RadomljeRadomlje000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow