![]() Raphael Hofer 10 | |
![]() Borna Proleta 52 | |
![]() Jakoslav Stankovic (Thay: Matic Ivansek) 57 | |
![]() Niko Kasalo (Thay: Roman Pasevich) 57 | |
![]() Luka Turudija (Thay: Robert Muric) 68 | |
![]() Nathan Monzango (Thay: Kenan Toibibou) 71 | |
![]() Admir Bristric (Thay: Aldin Jakupovic) 71 | |
![]() Lovre Kulusic (Thay: Gidado Victor Ntino-Emo) 87 | |
![]() Sandi Nuhanovic (Thay: Martin Pecar) 88 | |
![]() Sandi Nuhanovic (Thay: Gidado Victor Ntino-Emo) 88 | |
![]() Lovre Kulusic (Thay: Martin Pecar) 88 | |
![]() Nejc Ajhmajer (Thay: Dario Vizinger) 89 | |
![]() Sandi Nuhanovic 90 |
Thống kê trận đấu Mura vs NK Bravo
số liệu thống kê

Mura

NK Bravo
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mura vs NK Bravo
Mura: Nejc Dermastija (1), Zan Petrovic (21), Borna Proleta (26), Faad Sana (2), Alen Korosec (88), Nino Kouter (10), Luka Bobicanec (8), Robert Muric (9), Roman Pasevich (97), Raphael Hofer (44), Dario Vizinger (29)
NK Bravo: Uros Likar (13), Christalino Atemona (3), Marwann N'Zuzi (68), Martin Pecar (10), Vénuste Baboula (11), Kenan Toibibou (23), Gasper Jovan (24), Gidado Victor Ntino-Emo (40), Matic Ivansek (17), Beno Selan (6), Aldin Jakupovic (7)
Thay người | |||
57’ | Roman Pasevich Niko Kasalo | 57’ | Matic Ivansek Jakoslav Stankovic |
68’ | Robert Muric Luka Turudija | 71’ | Aldin Jakupovic Admir Bristric |
89’ | Dario Vizinger Nejc Ajhmajer | 71’ | Kenan Toibibou Nathan Monzango |
88’ | Gidado Victor Ntino-Emo Sandi Nuhanovic | ||
88’ | Martin Pecar Lovre Kulusic |
Cầu thủ dự bị | |||
Nejc Ajhmajer | Sandi Nuhanovic | ||
Domijan | Admir Bristric | ||
Niko Kasalo | Lovre Kulusic | ||
Mai Kolbl | David Stojanoski | ||
Jan Kovacic | Jakoslav Stankovic | ||
Edvin Krupic | Mark Kerin | ||
Marko Mrvaljevic | Timotej Drobez | ||
Klemen Pucko | Jasa Krasevec | ||
Florijan Raduha | Borna Buljan | ||
Samo Seckar | Nathan Monzango | ||
Luka Turudija |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Bravo
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 10 | 1 | 0 | 27 | 31 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | B T T B T |
3 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 6 | 18 | T H T T H |
4 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 3 | 17 | B H T B B |
5 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 0 | 17 | T B B T H |
6 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | -2 | 17 | T B B T H |
7 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -11 | 13 | B T H B B |
8 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | H T B B T |
9 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | H B H B H |
10 | ![]() | 11 | 1 | 1 | 9 | -18 | 4 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại