Chủ Nhật, 25/05/2025

Trực tiếp kết quả Mura vs NK Bravo hôm nay 02-11-2022

Giải VĐQG Slovenia - Th 4, 02/11

Kết thúc

Mura

Mura

1 : 0

NK Bravo

NK Bravo

Hiệp một: 0-0
T4, 22:45 02/11/2022
Vòng 15 - VĐQG Slovenia
Mesti Stadion Fazanerija
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Matic Marusko
22
Mitja Krizan
23
Mihael Klepac
73

Thống kê trận đấu Mura vs NK Bravo

số liệu thống kê
Mura
Mura
NK Bravo
NK Bravo
3 Phạm lỗi 5
11 Ném biên 4
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 0
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mura vs NK Bravo

Cầu thủ dự bị
Klemen Pucko
Luka dakic
Josip Majic
Zan Trontelj
Miha Kompan Breznik
Mark Spanring
Mihajlo Baic
Gasper Vodeb
Martin Sroler
Matija Burin
Srdan Kuzmic
Beno Selan
Domantas Simkus
Ivan Saranic
Dardan Shabanhaxhaj
Loren Maruzin
Nejc Vidmar
David Flakus Bosilj

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
31/07 - 2021
03/10 - 2021
H1: 0-0
Cúp quốc gia Slovenia
27/10 - 2021
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-3
VĐQG Slovenia
13/02 - 2022
H1: 1-0
09/04 - 2022
H1: 1-1
20/08 - 2022
H1: 0-0
02/11 - 2022
H1: 0-0
25/02 - 2023
H1: 0-0
29/04 - 2023
H1: 0-0
16/09 - 2023
H1: 1-0
03/12 - 2023
H1: 1-0
13/03 - 2024
H1: 0-1
12/05 - 2024
H1: 0-0
17/08 - 2024
H1: 1-3
03/11 - 2024
H1: 1-0
02/03 - 2025
H1: 1-1
28/04 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Mura

VĐQG Slovenia
17/05 - 2025
H1: 1-0
11/05 - 2025
03/05 - 2025
H1: 0-0
28/04 - 2025
H1: 0-1
21/04 - 2025
H1: 0-0
13/04 - 2025
H1: 0-1
10/04 - 2025
H1: 0-1
05/04 - 2025
H1: 1-1
29/03 - 2025
H1: 1-0
15/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây NK Bravo

VĐQG Slovenia
24/05 - 2025
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
H1: 0-1
28/04 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Slovenia
23/04 - 2025
H1: 3-0
VĐQG Slovenia
19/04 - 2025
H1: 0-0
14/04 - 2025
10/04 - 2025
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana36211144374H B H T H
2MariborMaribor35191063367T T H T H
3KoperKoper3518982363T H T T H
4NK CeljeNK Celje3517992560H T H B T
5NK BravoNK Bravo3614139855H T T H H
6PrimorjePrimorje36111015-2043H B B T T
7MuraMura359818-1235B H B H B
8RadomljeRadomlje3610521-3235B T B B B
9DomzaleDomzale357721-3128B H B T H
10NaftaNafta3551020-3725H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow